Liên hệ với Vi Tính Kiên Giang
Địa chỉ: 141a Mai Thị Hồng Hạnh Hotline: 0918.99.11.33

-5%
9.190.000 8.750.000
Mainboard MSI MAG X870 Tomahawk WiFi
8,750,000

🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây

⚙ Thông số kỹ thuật:
    Thông số     Chi tiết
Hãng sản xuất MSI
Chipset AMD X870
Socket AM5
RAM DDR5
Hỗ trợ tối đa RAM 256 GB
Khe cắm PCI-E

3x PCI-E x16 slot
Supports PCIe 5.0 x16 (For Ryzen™ 9000/7000 Series processors)
PCI_E3 slot adjustments may disable M2_3 slot

Kết nối
  • Wi-Fi 7
  • Bluetooth 5.4
Khe cắm M.2 4x M.2 slots supporting PCIe 5.0 and 4.0 (Refer to original for detailed breakdown of each slot)
Âm thanh Realtek® ALC4080 Codec
7.1-Channel USB High Performance Audio
Mạng
Realtek® 8126-CG 5G LAN
Kết nối bảng phía sau
Clear CMOS Button, USB 10Gbps Type-A, USB 5Gbps Type-A, USB 2.0, 5G LAN, Wi-Fi/Bluetooth, HDMI™
Kích thước
ATX
304.8mmx243.84mm
Trọng lượng -
Tính năng khác

Tản nhiệt Frozr Guard

EZ M.2 Shield Frozr II

Kẹp EZ M.2 Clip II

EZ PCIe Release

EZ Antenna

Laptop Dell Inspiron 15 3520 (25P2311)
13,700,000

🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây

⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Thông số Chi tiết
Hãng sản xuất Dell
CPU Intel® Core™ i5-1235U Processor
RAM 8GB DDR4
Ổ cứng SSD 512GB
Card đồ họa

Intel®Iris XeGraphics

Màn hình

15.6 inch FHD (1920x1080)

Hệ điều hành

Windows 11 Home SL + Office Home

Kết nối

2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports
1 x USB 2.0 port

1 x HDMI 1.4 port

1 x SD-card slot

Trọng lượng 1.65 kg
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) 358.50 x 235.56 x 21.07 mm
Màu sắc Bạc
Tính năng khác
  • Tấm nền WVA (Wide Viewing Angle)
  • công nghệ ComfortView
Chuột không dây Rapoo MT760M Mini Black
689,000

⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • M+ wireless cross-screen transmission technology (cross-computer operation control; File transfer sharing)
  • Switch between Bluetooth 5.0 Wired and 2.4G
  • Intelligently switch among multiple devices
  • Precision on nearly every surface
  • Fully adjustable DPI sensor
  • Eco-friendly rechargeable battery

🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây

⚙ Thông số kỹ thuật:

    Thông số     Chi tiết
    Thương hiệu     Rapoo
    Kích thước     115 x 75 x 43 mm
    Trọng lượng     89g
    Màu sắc     Đen
    Cảm biến     Quang học PAW3320
    DPI tối đa     4000 DPI
    Kết nối     Bluetooth 5.0 / Wireless 2.4G / Có dây
    Tính năng khác

    - Thiết kế công thái học

    - Kết nối lên tới 5 thiết bị cùng lúc

    - Sở hữu lượng pin khủng

    - Pin sạc, dùng đến 30 ngày

    - Tương thích: Windows 10/11, iOS/iPadOS, Android, MacOS, Linux

CPU

Mainboard

Mainboard Gigabyte B760M Aorus Elite AX DDR5
4,099,000

Thông số kỹ thuật:

Tên Hãng

Gigabyte 

Model

B760M AORUS ELITE DDR5

CPU hỗ trợ

Intel

Chipset

B760

RAM hỗ trợ

Support for DDR5 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s

4 x DDR DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory

Khe cắm mở rộng

1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4)

Ổ cứng hỗ trợ

CPU:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
Chipset:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
4 x SATA 6Gb/s connectors
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices

Cổng kết nối (Internal)

1 x 24-pin ATX main power connector
1 x 8-pin ATX 12V power connector
1 x 4-pin ATX 12V power connector
1 x CPU fan header
3 x system fan headers
2 x addressable LED strip headers
2 x RGB LED strip headers
2 x M.2 Socket 3 connectors
4 x SATA 6Gb/s connectors
1 x front panel header
1 x front panel audio header
1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support
1 x USB 3.2 Gen 1 header
2 x USB 2.0/1.1 headers
2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
1 x Q-Flash Plus button
1 x reset button
1 x reset jumper
1 x Clear CMOS jumperr

Cổng kết nối (Back Panel)

1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red)
3 x USB 3.2 Gen 1 ports
4 x USB 2.0/1.1 ports
1 x HDMI port
1 x DisplayPort
1 x RJ-45 port
1 x optical S/PDIF Out connector
2 x audio jacks

LAN / Wireless

Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)

Kích cỡ

Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm

-6%
Mainboard Gigabyte B760M Aorus Elite DDR4
3,290,000

Thông số kỹ thuật:

Tên Hãng

Gigabyte 

Model

B760M Aorus Elite DDR4

CPU hỗ trợ

Intel

Chipset

B760

RAM hỗ trợ

Support for DDR4 5333(O.C.) / 5133(O.C.) / 5000(O.C.) / 4933(O.C.) / 4800(O.C.) / 4700(O.C.) / 4600(O.C.) / 4500(O.C.) / 4400(O.C.) / 4300(O.C.) / 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200 / 3000 / 2933 / 2666 / 2400 / 2133 MT/s

4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB (32 GB single DIMM capacity) of system memory

Khe cắm mở rộng

1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16 (PCIEX16)

1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x4 (PCIEX4)

Ổ cứng hỗ trợ

CPU:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
Chipset:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 22110/2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
4 x SATA 6Gb/s connectors
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices

Cổng kết nối (Internal)

1 x 24-pin ATX main power connector
1 x 8-pin ATX 12V power connector
1 x 4-pin ATX 12V power connector
1 x CPU fan header
3 x system fan headers
2 x addressable LED strip headers
2 x RGB LED strip headers
2 x M.2 Socket 3 connectors
4 x SATA 6Gb/s connectors
1 x front panel header
1 x front panel audio header
1 x USB Type-C® header, with USB 3.2 Gen 2 support
1 x USB 3.2 Gen 1 header
2 x USB 2.0/1.1 headers
2 x Thunderbolt™ add-in card connectors
1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
1 x Q-Flash Plus button
1 x reset button
1 x reset jumper
1 x Clear CMOS jumper

Cổng kết nối (Back Panel)

1 x USB Type-C® port, with USB 3.2 Gen 2x2 support
1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A port (red)
3 x USB 3.2 Gen 1 ports
4 x USB 2.0/1.1 ports
1 x HDMI port
1 x DisplayPort
1 x RJ-45 port
1 x optical S/PDIF Out connector
2 x audio jacks

LAN / Wireless

Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)

Kích cỡ

Micro ATX Form Factor; 24.4cm x 24.4cm

Mainboard MSI MPG X870E Carbon WiFi
13,990,000

🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây

⚙ Thông số kỹ thuật:
    Thông số     Chi tiết
Hãng sản xuất MSI
Chipset AMD X870E
Socket AM5
RAM DDR5
Hỗ trợ tối đa RAM 256 GB
Khe cắm PCI-E

3x PCI-E x16 slots with varying support depending on Ryzen CPU series, PCIe 5.0 and 4.0 compatible.

Kết nối
  • Wi-Fi 7
  • Bluetooth 5.4
Khe cắm M.2 4x M.2 slots (PCIe 5.0 and 4.0 supported), 4x SATA 6G
Âm thanh Realtek® ALC4080 Codec
7.1-Channel USB High-Performance Audio
Mạng
1x Realtek® 8126 5G LAN
1x Realtek® 8125 2.5G LAN
Kết nối bảng phía sau
  • USB Type-A and Type-C ports
  • LAN ports
  • HDMI
  • Wi-Fi/Bluetooth
  • Audio connectors
Kích thước
ATX
243.84mmx304.8mm
Trọng lượng -
Tính năng khác

MSI Click BIOS X

Đèn LED EZ Debug

EZ PCIE Release

Hệ thống tản nhiệt Froz

Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Elite AX DDR5
6,350,000
Thông số Chi tiết
Hãng sản xuất Gigabyte
Chipset Intel® Z790 Express Chipset
Socket LGA1700 (Hỗ trợ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 14, 13, 12, Pentium® Gold và Celeron®)
RAM Hỗ trợ DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) /6400(O.C.) /6200(O.C.) /6000(O.C.) /5800(O.C.) /5600(O.C.) /5400(O.C.) /5200(O.C.) /4800 /4000
Hỗ trợ tối đa RAM 256GB (64GB mỗi DIMM)
Khe cắm PCI-E 1 x PCIe x16 (PCIe 5.0 x16), 1 x PCIe x16 (PCIe 4.0 x4), 1 x PCIe x16 (PCIe 3.0 x4)
Kết nối 1 x USB Type-C® (Gen 2x2), 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 5 x USB 3.2 Gen 1, 8 x USB 2.0/1.1, 2 x SMA antena (2T2R), 1 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort, 1 x RJ-45 (LAN), 1 x S/PDIF Out, 2 x audio jacks
Khe cắm M.2 4 x M.2 Socket 3 (Hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4, x2)
Âm thanh Realtek® Audio CODEC, Hỗ trợ âm thanh 2/4/5.1/7.1 kênh
Mạng Realtek® 2.5GbE LAN chip, Intel® Wi-Fi 6E AX211 (WIFI 6, Bluetooth 5.3)
Cổng I/O 1 x USB Type-C® (Gen 2x2), 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 3 x USB 3.2 Gen 1, 4 x USB 2.0/1.1, 1 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort, 1 x RJ-45, 1 x optical S/PDIF Out, 2 x audio jacks
Kích thước ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
Trọng lượng 1.4 kg
Tính năng khác Hỗ trợ Q-Flash, Q-Flash Plus, Smart Backup, GIGABYTE Control Center (GCC), Theo dõi phần cứng (Voltage, Temperature, Fan Speed, Water Flow Rate), Hệ điều hành Windows 10/11 64-bit.
-8%
8.650.000 7.990.000
Mainboard ASUS TUF Gaming X670E Plus
7,990,000

💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)


⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Sản phẩm: Mainboard 
  • Hãng sản xuất: ASUS TUF Gaming X670E Plus
  • Bảo hành: 36 tháng
Mainboard MSI B760M-P DDR4
2,550,000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CHIPSET INTEL B760
HỖ TRỢ CPU Hỗ trợ Bộ xử lý Intel® Core™ thế hệ thứ 12/13, Bộ xử lý Pentium® Gold và Celeron®
LGA 1700
BỘ NHỚ 4x DDR4, Dung lượng bộ nhớ tối đa 128GB
Hỗ trợ bộ nhớ 4800(OC)/ 4600(OC)/ 4400(OC)/ 4266(OC)/ 4200(OC)/ 4000(OC)/ 3800(OC)/ 3733(OC)/ 3600 (OC)/ 3466(OC)/ 3400(OC)/ 3333(OC)/ 3200(JEDEC)/ 2933(JEDEC)/ 2666(JEDEC)/ 2400(JEDEC)/ 2133(JEDEC)
Tối đa. tần số ép xung:
• 1DPC 1R Tốc độ tối đa lên tới 4800+ MHz
• 1DPC 2R Tốc độ tối đa lên tới 4600+ MHz
• 2DPC 1R Tốc độ tối đa lên tới 4400+ MHz
• 2DPC 2R Tốc độ tối đa lên tới 4000+ MHz
Hỗ trợ chế độ Kênh đôi
Hỗ trợ không -ECC, bộ nhớ không có bộ đệm
Hỗ trợ Intel ® Extreme Memory Profile (XMP)
ĐỒ HỌA TÍCH HỢP 1x HDMI™
1x DisplayPort
1x VGA
Hỗ trợ HDMI™ 1.4, độ phân giải tối đa 4K 30Hz*
Hỗ trợ DP 1.4, độ phân giải tối đa 4K 60Hz*
Hỗ trợ VGA, độ phân giải tối đa 2048×1536 50Hz, 2048×1280 60Hz, 1920×1200 60Hz
*Chỉ khả dụng trên bộ xử lý có đồ họa tích hợp . Thông số kỹ thuật đồ họa có thể khác nhau tùy thuộc vào CPU được cài đặt.
KHE MỞ RỘNG 2x Khe M.2
M.2_1 (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4 , hỗ trợ 2280/2260/2242 thiết bị
M.2_2 (Từ Chipset) hỗ trợ tối đa chế độ PCIe 4.0 x4 / SATA, hỗ trợ 2280/2260/2242 thiết bị
4x Cổng SATA 6G
* SATA5 sẽ không khả dụng khi lắp SSD M.2 SATA vào khe cắm M2_2.
STORAGE 2x Khe cắm M.2
M.2_1 (Từ CPU) hỗ trợ tối đa PCIe 4.0 x4 , hỗ trợ 22110/2280/2260/2242 thiết bị
M.2_2 (Từ Chipset) hỗ trợ tối đa chế độ PCIe 4.0 x4 / SATA, hỗ trợ 2280/2260/ 2242 thiết bị
4x cổng SATA 6G
* SATA8 sẽ không khả dụng khi lắp SSD M.2 SATA vào khe cắm M2_2.
RAID Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA
MẠNG LAN Realtek ® RTL8111H Gigabit LAN
ÂM THANH Realtek ® ALC897 Codec
Âm thanh độ nét cao 7.1 kênh
TÍNH NĂNG ĐÈN LED Đèn LED gỡ lỗi 4x EZ
HỆ ĐIỀU HÀNH Hỗ trợ Windows ® 11 64-bit, Windows ® 10 64-bit
KÍCH THƯỚC PCB mATX
243,84mmx243,84mm

Màn hình

Màn hình thông minh M8 M80D UHD LS32DM801UEXXV
12,290,000

🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây

⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

Thông số  Chi tiết
Hãng sản xuất Samsung
Kích thước 32 inch
Trọng lượng Sản phẩm kèm chân đế (kg)
7.2 kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
4.2 kg
Độ phân giải
3,840 x 2,160
Tỉ lệ màn hình 16:9
Tần số quét 60 Hz
Thời gian phản hồi
4ms (GTG)
Loại tấm nền VA
Độ sáng
400 cd/㎡
Tỉ lệ tương phản 3,000:1
Số lượng màu 1 tỷ
Góc nhìn

178° (H) / 178° (V)

Thời gian phản hồi 4ms (GTG)
Kết nối

1 x HDMI, 1 x USB Type-C, 2 x USB 2.0

Nguồn điện

AC 100~240V

Tính năng khác
  • Flicker Free

  • AI Upscaling

  • Điều khiển Multi Control

  • Bộ khuếch đại âm thanh AVA Pro

  • Eye Saver Mode