⚙ Thông số kỹ thuật:
| Thương hiệu | Segotep |
| Model | Endura 240S |
| Vật liệu | Thép, kính cường lực |
| Kích thước sản phẩm | 364 x 212 x 420 mm |
| Kích thước đóng gói | Đang cập nhật |
| Form Factor | Micro-ATX, ITX |
| Hỗ trợ bộ nguồn | ATX |
| Khe mở rộng | 4 |
| Khoang ổ đĩa |
|
| Chiều cao tối đa CPU Cooler | Support max CPU Cooler 165mm |
| Độ dài tối đa VGA | Support max VGA Card 345mm |
| Cổng I/O |
|
| Hỗ trợ Fan Case |
|
| Phụ kiện đi kèm | Ốc vít, chân ốc cố định Mainboard |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Thùng máy - Case tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Kích thước: 364x 212 x 420 mm
- Hỗ trợ Mainboard: MATX/ITX
- Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 165mm
- Hỗ trợ VGA: 345mm
- Kính cường lực: Hông, mặt trước
- Xem phiên bản Case Segotep Endura 240S - Đen
🛒 Xem thêm các sản phẩm Thùng máy - Case tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Kích thước: 436x 230 x 456 mm
- Hỗ trợ Mainboard: E-ATX/ATX/MATX/ITX
- Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 178mm
- Hỗ trợ VGA: 420mm
- Kính cường lực: Hông, mặt trước
- Xem phiên bản Case Segotep Endura Pro+ Trắng
🛒 Xem thêm các sản phẩm Thùng máy - Case tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Kích thước: 436x 230 x 456 mm
- Hỗ trợ Mainboard: E-ATX/ATX/MATX/ITX
- Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 178mm
- Hỗ trợ VGA: 420mm
- Kính cường lực: Hông, mặt trước
- Xem phiên bản Case Segotep Endura Pro+ Đen
🛒 Xem thêm các sản phẩm Thùng máy - Case tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Thương hiệu: Shiny Snake
- Model: G500
- Kích thước nguồn: ATX, SFX, SFX-L
- Kích thước mainboard: mATX, Mini ITX
- Kích thước tổng thể: 403 x 219 x 355 mm
- Khối lượng: 4.2 kg
- Màu sắc: Đen
🛒 Xem thêm các sản phẩm Thùng máy - Case tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Vật liệu: Steel
- Kích thước: 535 x 268 x 500 mm
- Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX
- Cổng kết nối: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
- Xem phiên bản Thermaltake Core P3 TG Pro - Trắng (CA-1G4-00M6WN-09)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Thùng máy - Case tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Vật liệu: Steel
- Kích thước: 535 x 268 x 500 mm
- Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX
- Cổng kết nối: USB 3.2 (Gen 2) Type-C x 1, USB 3.0 x 2, HD Audio x 1
- Xem phiên bản Thermaltake Core P3 TG Pro - Đen (CA-1G4-00M1WN-09)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Thùng máy - Case tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Vật liệu: Steel
- Kích thước: 608 x 333 x 570 mm (23.9 x 13.1 x 22.4 inches)
- Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, Micro ATX, ATX
- Cổng kết nối: USB 3.0 x 4, HD Audio x 1
🛒 Xem thêm các sản phẩm Thùng máy - Case tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Vật liệu: Steel
- Kích thước: 660 x 260 x 626 mm
- Hỗ trợ: 1 x 2.5’’ (with Pump Bracket); 3 x 3.5’’ or 6 x 2.5’’ (With HDD Bracket)
- Hỗ trợ Mainboard: Mini ITX, Micro ATX, ATX, E-ATX
- Cổng kết nối: 1 x USB 3.1 (Gen 2) Type C, 2 x USB 3.0, x 2 USB 2.0, 1 x HD Audio
- Kính cường lực: Hông trái, mặt trước
🛒 Xem thêm các sản phẩm Thùng máy - Case tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Series: CTE
- Loại case: Mid Tower
- Kích thước (C x R x D): 558.5 x 270 x 513 mm (21.99 x 10.63 x 20.2 inch)
- Trọng lượng: 14.5 kg / 31.97 lbs
- Panel: Kính cường lực 4mm x 3
- Chất liệu: SPCC
- Hệ thống làm mát: Hỗ trợ 3 x 3.5” và 1 x 2.5” hoặc 2 x 3.5” và 2 x 2.5”
- Khe mở rộng: 7
- Hỗ trợ Bo mạch chủ:
- Mini ITX (6.7” x 6.7”)
- Micro ATX (9.6” x 9.6”)
- ATX (12” x 9.6”)
- E-ATX (12” x 10.5”)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Thùng máy - Case tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Series: CTE
- Loại case: Mid Tower
- Kích thước (C x R x D): 558.5 x 270 x 513 mm (21.99 x 10.63 x 20.2 inch)
- Trọng lượng: 14.5 kg / 31.97 lbs
- Panel: Kính cường lực 4mm x 3
- Chất liệu: SPCC
- Hệ thống làm mát: Hỗ trợ 3 x 3.5” và 1 x 2.5” hoặc 2 x 3.5” và 2 x 2.5”
- Khe mở rộng: 7
- Hỗ trợ Bo mạch chủ:
- Mini ITX (6.7” x 6.7”)
- Micro ATX (9.6” x 9.6”)
- ATX (12” x 9.6”)
- E-ATX (12” x 10.5”)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Thùng máy - Case tại đây
