⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Model: TUF GAMING X870-PLUS WIFI
- CPU: Hỗ trợ ổ cắm AMD Socket AM5 cho AMD Ryzen™ 9000, 8000, và 7000 Series.
- Chipset: AMD X870.
- Memory: 4 khe DIMM, tối đa 192GB, DDR5, hỗ trợ đến 8000+MT/s (OC) với các bộ xử lý Ryzen™ 9000, 8000, và 7000 Series.
- Graphics: 1 cổng HDMI™ và 2 cổng USB4® hỗ trợ xuất tín hiệu qua USB Type-C®.
- Expansion Slots: 1 khe PCIe 5.0 x16 và 1 khe PCIe 4.0 x16, tùy thuộc vào loại CPU.
- Storage: Tổng cộng hỗ trợ 4 khe M.2 và 2 cổng SATA 6Gb/s.
- Ethernet: 1 cổng Realtek 2.5Gb Ethernet.
- Wireless & Bluetooth: Wi-Fi 7 (802.11be), hỗ trợ 2.4/5/6GHz, Bluetooth® v5.4.
- Audio: Realtek ALC1220P 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC.
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset | AMD B450 |
| Socket | AM4 |
| RAM | 4 x DDR4 DIMM |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 128GB |
| Khe cắm PCI-E | 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16 (x1 mode), 1 x PCIe 2.0 x1 |
| Kết nối | 4 x USB 3.1 Gen 1, 6 x USB 2.0/1.1, HDMI, LAN |
| Khe cắm M.2 | 1 x M.2 Socket 3 |
| Âm thanh | Realtek® HD Audio 7.1 |
| Mạng | Realtek® GbE LAN (1 Gbps/100 Mbps/10 Mbps) |
| Cổng I/O | 1 x PS/2, 1 x HDMI, 4 x USB 3.1 Gen 1, 4 x USB 2.0/1.1, 1 x RJ45, 3 x Audio jacks |
| Kích thước | Micro ATX (24.4cm x 21.5cm) |
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác | APP Center, RGB Fusion, Q-Flash, Xpress Install, EasyTune |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Supports AMD Ryzen™ 5000 Series/ Ryzen™ 5000 G-Series/ Ryzen™ 4000 G-Series/ Ryzen™ 3000 and Ryzen™ 3000 G-Series Processors
- Dual Channel ECC/ Non-ECC Unbuffered DDR4, 4 DIMMs
- 5+3 Phases Pure Digital VRM Solution with Low RDS(on) MOSFETs
- Ultra Durable™ PCIe 4.0 Ready x16 Slot
- Dual Ultra-Fast NVMe PCIe 4.0/3.0 M.2 Connectors
- Onboard Wi-Fi 6E 802.11ax & BT 5.3
- High Quality Audio Capacitors and Audio Noise Guard for Ultimate Audio Quality
- Realtek GbE LAN with Bandwidth Management
- Rear HDMI & DVI Support
- RGB FUSION 2.0 Supports Addressable LED & RGB LED Strips
- Smart Fan 5 Features Multiple Temperature Sensors, Hybrid Fan Headers with FAN STOP
- Q-Flash Plus Update BIOS without Installing the CPU, Memory and Graphics Card
- Anti-Sulfur Resistors Design
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset |
AMD X870
|
| Socket | AMD Socket AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
1 x PCIe 5.0, 1 x PCIe 4.0, 1 x PCIe 3.0
|
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 1 x M.2 (PCIe 5.0/4.0 support) 2 x M.2 (PCIe 5.0 support) 4 x SATA 6Gb/s connectors with RAID 0, 1, 5, 10 support |
| Âm thanh | Realtek® ALC1220 CODEC |
| Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
|
| Kết nối bảng phía sau |
HDMI port, USB4 Type-C ports, USB 3.2 and 2.0 ports, RJ-45 port, optical S/PDIF Out, audio jacks |
| Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm
|
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
Hỗ trợ GIGABYTE Control Center (GCC), Q-Flash, Q-Flash Plus, and Smart Backup, Giải pháp VRM: Digital twin 16+2+2 phases |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset |
AMD X870
|
| Socket | AMD Socket AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
PCIe 5.0 x16, PCIe 4.0 x4, PCIe 3.0 x2
|
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 4 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s, hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 10 |
| Âm thanh | Realtek® ALC1220 CODEC, hỗ trợ âm thanh DSD, 7.1 kênh |
| Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN chip
|
| Kết nối bảng phía sau |
1 x Q-Flash Plus, 2 x USB4® Type-C, 2 x USB 3.2 Gen 2, 4 x USB 3.2 Gen 1 |
| Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm
|
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
Hỗ trợ GIGABYTE Control Center, Q-Flash, Smart Backup, Giải pháp VRM Digital twin 16+2+2 phases, EZ-Latch Plus, EZ-Latch Click, Sensor Panel Link |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset |
AMD X870
|
| Socket | AMD Socket AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
1 x PCIe x16 slot for graphics card or NVMe SSD, 2 x PCIe 3.0 slots.
|
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 1 x M.2 PCIe 5.0 slot, 1 x M.2 PCIe 4.0, 4 x SATA 6Gb/s connectors, supports RAID 0/1/5/10. |
| Âm thanh | Realtek® Audio CODEC, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel audio. |
| Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps).
|
| Kết nối bảng phía sau |
HDMI port, 2 x USB4 USB-C, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1 x RJ-45 port, 3 x audio jacks. |
| Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm.
|
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset |
AMD X870
|
| Socket | AMD Socket AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
1 x PCI Express x16 (hỗ trợ PCIe 5.0/4.0 tùy thuộc CPU), 2 x PCI Express x16 hỗ trợ PCIe 3.0
|
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 3 x M.2 (hỗ trợ PCIe 5.0/4.0 tùy thuộc CPU), 4 x SATA 6Gb/s, RAID 0, 1, 5, 10 (tùy thuộc CPU) |
| Âm thanh | Realtek® Audio CODEC, hỗ trợ âm thanh 2/4/5.1/7.1-channel |
| Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN
|
| Kết nối bảng phía sau |
1 x HDMI, 2 x USB4® Type-C, 1 x USB 3.2 Gen 2, 4 x USB 2.0, 1 x RJ-45, 3 x jack âm thanh |
| Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm
|
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
|
