🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Chipset |
AMD X870
|
Socket | AMD Socket AM5 |
RAM | DDR5 |
Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
Khe cắm PCI-E |
PCIe 5.0 x16, PCIe 4.0 x4, PCIe 3.0 x2
|
Kết nối |
|
Khe cắm M.2 | 4 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s, hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 10 |
Âm thanh | Realtek® ALC1220 CODEC, hỗ trợ âm thanh DSD, 7.1 kênh |
Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN chip
|
Kết nối bảng phía sau |
1 x Q-Flash Plus, 2 x USB4® Type-C, 2 x USB 3.2 Gen 2, 4 x USB 3.2 Gen 1 |
Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm
|
Trọng lượng | - |
Tính năng khác |
Hỗ trợ GIGABYTE Control Center, Q-Flash, Smart Backup, Giải pháp VRM Digital twin 16+2+2 phases, EZ-Latch Plus, EZ-Latch Click, Sensor Panel Link |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Chipset |
AMD X870
|
Socket | AMD Socket AM5 |
RAM | DDR5 |
Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
Khe cắm PCI-E |
1 x PCIe x16 slot for graphics card or NVMe SSD, 2 x PCIe 3.0 slots.
|
Kết nối |
|
Khe cắm M.2 | 1 x M.2 PCIe 5.0 slot, 1 x M.2 PCIe 4.0, 4 x SATA 6Gb/s connectors, supports RAID 0/1/5/10. |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel audio. |
Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps).
|
Kết nối bảng phía sau |
HDMI port, 2 x USB4 USB-C, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1 x RJ-45 port, 3 x audio jacks. |
Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm.
|
Trọng lượng | - |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Chipset |
AMD X870
|
Socket | AMD Socket AM5 |
RAM | DDR5 |
Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
Khe cắm PCI-E |
1 x PCI Express x16 (hỗ trợ PCIe 5.0/4.0 tùy thuộc CPU), 2 x PCI Express x16 hỗ trợ PCIe 3.0
|
Kết nối |
|
Khe cắm M.2 | 3 x M.2 (hỗ trợ PCIe 5.0/4.0 tùy thuộc CPU), 4 x SATA 6Gb/s, RAID 0, 1, 5, 10 (tùy thuộc CPU) |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC, hỗ trợ âm thanh 2/4/5.1/7.1-channel |
Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN
|
Kết nối bảng phía sau |
1 x HDMI, 2 x USB4® Type-C, 1 x USB 3.2 Gen 2, 4 x USB 2.0, 1 x RJ-45, 3 x jack âm thanh |
Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm
|
Trọng lượng | - |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Chipset |
AMD X870E
|
Socket | AMD Socket AM5 |
RAM | DDR5 |
Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
Khe cắm PCI-E |
1 x PCIe x16 hỗ trợ PCIe 5.0/4.0, 1 x PCIe 4.0 x4, 1 x PCIe 3.0 x4
|
Kết nối |
|
Khe cắm M.2 | 1 x M.2 PCIe 5.0 x4, 2 x M.2 PCIe 5.0 x4, 1 x M.2 PCIe 4.0 x4, 4 x SATA 6Gb/s |
Âm thanh | Realtek® ALC1220 CODEC, hỗ trợ DTS |
Mạng |
Realtek® 5GbE LAN chip (5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
|
Kết nối bảng phía sau |
1 x Q-Flash Plus, 1 x Clear CMOS, 1 x HDMI, 2 x USB4®, 4 x USB 3.2 Gen 2, 1 x RJ-45, 2 x Audio jacks |
Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm
|
Trọng lượng | - |
Tính năng khác |
Hỗ trợ GIGABYTE Control Center, Q-Flash, Q-Flash Plus, Smart Backup, VRM Thermal Armor Advanced với I/O ZONE AORUS LIGHTING |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Socket: AM5 Supports AMD Ryzen™ 8000/ 7000 Series Desktop Processors
- Kích thước: M-ATX
- Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 256GB)
- Khe cắm mở rộng: 1x PCI-E x16 slot, 2x PCI-E x1 slot
- Khe cắm ổ cứng: 2x M.2, 4x SATA 6G
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | MSI |
Chipset | AMD X870 |
Socket | AM5 |
RAM | DDR5 |
Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
Khe cắm PCI-E |
3x PCI-E x16 slot |
Kết nối |
|
Khe cắm M.2 | 4x M.2 slots supporting PCIe 5.0 and 4.0 (Refer to original for detailed breakdown of each slot) |
Âm thanh | Realtek® ALC4080 Codec 7.1-Channel USB High Performance Audio |
Mạng |
Realtek® 8126-CG 5G LAN |
Kết nối bảng phía sau |
Clear CMOS Button, USB 10Gbps Type-A, USB 5Gbps Type-A, USB 2.0, 5G LAN, Wi-Fi/Bluetooth, HDMI™ |
Kích thước |
ATX
304.8mmx243.84mm |
Trọng lượng | - |
Tính năng khác |
Tản nhiệt Frozr Guard EZ M.2 Shield Frozr II Kẹp EZ M.2 Clip II EZ PCIe Release EZ Antenna |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | MSI |
Chipset | AMD X870E |
Socket | AM5 |
RAM | DDR5 |
Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
Khe cắm PCI-E |
3x PCI-E x16 slots with varying support depending on Ryzen CPU series, PCIe 5.0 and 4.0 compatible. |
Kết nối |
|
Khe cắm M.2 | 4x M.2 slots (PCIe 5.0 and 4.0 supported), 4x SATA 6G |
Âm thanh | Realtek® ALC4080 Codec 7.1-Channel USB High-Performance Audio |
Mạng |
1x Realtek® 8126 5G LAN
1x Realtek® 8125 2.5G LAN |
Kết nối bảng phía sau |
|
Kích thước |
ATX
243.84mmx304.8mm |
Trọng lượng | - |
Tính năng khác |
MSI Click BIOS X Đèn LED EZ Debug EZ PCIE Release Hệ thống tản nhiệt Froz |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Supports AMD Ryzen™ 8000 / 7000 Series Desktop Processors
- Supports DDR5 Memory, up to 7800+(OC) MHz
- Enhanced Power Design: 14+2+1 Duet Rail Power System, dual 8-pin CPU power connectors, Core Boost, Memory Boost
- Lightning Fast Game experience: PCIe 5.0 slot, Lightning Gen5 M.2, USB 3.2 Gen 2x2
- Premium Thermal Solution: Extended Heatsink Design and M.2 Shield Frozr are built for high performance system and non-stop works
- High Quality PCB: 6-layer PCB made by 2oz thickened copper and server grade level material
- AUDIO BOOST: Reward your ears with studio grade sound quality for the most immersive gaming experience
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây