🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | AIVISION |
Chipset | GeForce GTX 1660 Ti |
Bộ nhớ | 6GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 1770 MHz |
Độ phân giải tối đa |
7680×4320 @ 120Hz |
Cổng kết nối | DisplayPort 1.4 *1 , HDMI2.0 *1; DVI *1 |
Kích thước | 235×122.02×40.5 mm |
Công suất | 120W |
Giao tiếp PCI | PCI-E 3.0 x 16 |
Tản nhiệt | 2 quạt |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | ARK |
Chipset | AMD Radeon RX 580 |
Bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR5 |
Bus | 256-Bit |
Tốc độ xung | 6600MHz |
Engine Clock | 1125MHz (Boost Clock) |
Cổng kết nối | 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x DVI |
Kích thước | Không có thông tin chính xác |
Công suất | 150W |
Giao tiếp PCI | PCI Express 3.0 |
Tản nhiệt | Không có thông tin chính xác |
Nguồn đầu vào | 500W (khuyến nghị) |
Tính năng khác | DirectX 12, OpenGL 4.6, Shader Model 6.7 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | AMD Radeon RX 550 |
Kiến trúc | Polaris 12 |
Số nhân xử lý (Stream Processors) | 640 |
Tốc độ xử lý | 1287MHz |
Bộ nhớ | 4GB GDDR5 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ bộ nhớ | 7000MHz |
Khe cắm | PCI Express 3.0 |
Hỗ trợ | DirectX 12, OpenGL 4.5 |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI, 1 x DVI (Dual Link), 1 x DisplayPort |
Độ phân giải tối đa | DisplayPort: 3840 x 2160@120Hz DVI: 2560 x 1600@60Hz HDMI: 3840 x 2160@60Hz |
API | DirectX 12, Shader Model 5.0 |
Nguồn điện | Khuyến nghị: 400W Công suất tiêu thụ: 35W |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10, 8, 7 |
Phụ kiện | 1 x Đĩa CD driver, 1 x Sách hướng dẫn sử dụng |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Thương Hiệu: ASL
- Bộ vi xử lý: GeForce RTX™ 3070
- Giao diện: PCIe4.0x16
- Loại bộ nhớ: GDDR6
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB
- Đầu ra đồ họa: 3 x DisplayPort, HDMI
- Nguồn yêu cầu: 650 w
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | ASL |
Chipset | NVIDIA RTX 4070 |
Bộ nhớ | 12 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192 Bit |
CUDA Cores |
5888 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Tốc độ xung nhịp | 1920-2475 MHz |
Cổng kết nối | 3x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1 |
Kích thước | 249 x 114 x 51.7 mm |
Công suất | 200w |
Nguồn đề xuất | 600W |
Giao tiếp PCI | PCI-E x16 4.0 @ x16 |
Tản nhiệt | Đang cập nhật |
Nguồn đầu vào | 1x 16Pin |
Tính năng khác | Ray Tracing thế hệ thứ 3, DLSS 3.0, NVIDIA Reflex, NVIDIA Broadcast, Resizable BAR, NVIDIA GeForce Experience, NVIDIA Ansel, NVIDIA Freestyle, NVIDIA Shadowplay, NVIDIA Highlights, NVIDIA G-Sync, NVIDIA Omniverse, Microsoft DirectX12 Ultimate, NVIDIA GPU Boost, Vulkan RT API, OpenGL4.6, CUDA8.9, VR Ready |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asrock |
Chipset | AMD Radeon™ RX 6600 |
Bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | - Boost Clock: Up to 2491 MHz - Game Clock: Up to 2044 MHz - Base Clock: 1626 MHz |
Cổng kết nối | - 1 x HDMI™ 2.1 VRR - 3 x DisplayPort™ 1.4 với DSC |
Kích thước | 269 x 132 x 41 mm |
Công suất | 500W |
Giao tiếp PCI | PCI® Express 4.0 x8 |
Tản nhiệt | 2 quạt |
Nguồn đầu vào | 1 x 8-pin |
Tính năng khác |
- Hỗ trợ công nghệ AMD Eyefinity - Hỗ trợ FidelityFX Super Resolution |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 3050 |
Bộ nhớ | 6GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 96-bit |
Tốc độ xung nhịp | 1507 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
201 x 120 x 37 mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
PSU khuyến nghị |
450W |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa 7680 x 4320 |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | ASUS |
Chipset | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 |
Bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | OC mode : 2535 MHz Default mode : 2505 MHz (Boost) |
Cổng kết nối | 1 x HDMI 2.1a, 3 x DisplayPort 1.4a |
Kích thước | 227.2 x 123.24 x 49.6 mm |
Công suất | 550W |
Giao tiếp PCI | PCI Express 4.0 |
Tản nhiệt | Hệ thống tản nhiệt với 2 quạt Axial-tech 100mm |
Nguồn đầu vào | 1 x 8-pin |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Tính năng khác |
Hỗ trợ Ray Tracing, DLSS, OpenGL® 4.6, HDCP 2.3 Tối đa 4 cổng xuất hình |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Được trang bị NVIDIA DLSS3, kiến trúc Ada Lovelace siêu hiệu quả, vÀ tính năng ray tracing toÀn diện.
- Nhân tensor thế hệ thứ 4: Hiệu năng render DLSS 3 gấp 4 lần so với brute-force
- Nhân RT thế hệ thứ 3: Hiệu năng ray tracing lên tới 2X
- Chế độ ép xung: 2625 MHz (Chế độ ép xung)/ 2595 MHz (Chế độ mặc định)
- Quạt công nghệ hướng trục Axial được thiết kế với trung tâm trục quạt nhỏ hơn giúp tăng luồng không khí qua mảng lÀm mát.
- Một khe cắm 2.5 được tối ưu hóa để tăng tính tương thích vÀ hiệu suất lÀm mát, đem lại hiệu năng tối ưu cho các case máy tính nhỏ.
- Vòng bi quạt kép giúp tuổi thọ của quạt có thể kéo dÀi tới gấp đôi so với các thiết kế quạt sử dụng lò xo trượt.
- Công nghệ 0dB giúp giảm đáng kể tiếng ồn giúp bạn có thể chơi các trò chơi nhẹ mÀ không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn.
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | ASUS |
Chipset | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 |
Bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | Chế độ OC: 2535 MHz, Chế độ mặc định: 2505 MHz (Boost) |
Cổng kết nối | 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a |
Kích thước | 227.2 x 123.24 x 49.6 mm |
Công suất | 550W |
Giao tiếp PCI | PCI Express 4.0 |
Tản nhiệt | Hệ thống tản nhiệt kép |
Nguồn đầu vào | 1x Cáp 8 chân PCIe |
Tính năng khác | Hỗ trợ Ray Tracing, DLSS, OpenGL®4.6, Hỗ trợ HDCP 2.3, CUDA Core 3072 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Được trang bị NVIDIA DLSS3, kiến trúc Ada Lovelace siêu hiệu quả, và tính năng ray tracing toàn diện.
- Nhân tensor thế hệ thứ 4: Hiệu năng render DLSS 3 gấp 4 lần so với brute-force
- Nhân RT thế hệ thứ 3: Hiệu năng ray tracing lên tới 2X
- Quạt công nghệ hướng trục Axial được thiết kế với trung tâm trục quạt nhỏ hơn giúp cho các cánh quạt dài hơn và có một vòng rào chắn giúp tăng áp suất không khí hướng xuống.
- Thiết kế khe cắm 2.56 được tối ưu hóa để tăng tính tương thích và hiệu suất làm mát, đem lại hiệu năng tối ưu cho các case máy tính nhỏ.
- Công nghệ 0dB giúp giảm đáng kể tiếng ồn giúp bạn có thể chơi các trò chơi nhẹ mà không bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn.
- Với thiết kế hai bi lưu động , tuổi thọ của quạt có thể kéo dài tới gấp đôi so với các thiết kế quạt sử dụng lò xo trượt.
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
227.2 x 123.24 x 49.6 mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
PSU khuyến cáo |
750W
|
Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|