🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | PNY |
Chipset | GeForce RTX 3060 |
Bộ nhớ | 6GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 96-bit |
Tốc độ xung nhịp | 1042 MHz |
CUDA Cores |
2304 |
Cổng kết nối | DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1, DVI-DL |
Kích thước | 10.34" x 7.32" x 2.56" |
Công suất | 70 W |
Giao tiếp PCI | PCI-Express 4.0 x16 (x8 active) |
Tản nhiệt | 2 quạt |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | PNY |
Chipset |
GeForce RTX™ 4060
|
Bộ nhớ | 8 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus |
128-bit
|
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
|
Băng thông bộ nhớ | 272 GB/s |
Kích thước | 8.27" x 4.52" x 1.57" |
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI-Express 4.0 x16 (x8 active)
|
Nguồn đầu vào
|
1 x 8-pin |
TDP |
115 W
|
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- NVIDIA Ampere architecture
- 768 NVIDIA® CUDA® Cores
- 24 NVIDIA® Tensor Cores
- 6 NVIDIA® RT Cores
- 4GB GDDR6 Memory
- 96GB/s Memory Bandwidth
- Max. Power Consumption: 50W
- Graphics Bus: PCI-E 4.0 x8
- Thermal Solution: Active Fan
- Display Connectors: mDP 1.4a (4)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- NVIDIA Ada Lovelace architecture
- 2,816 NVIDIA® CUDA® Cores
- 88 NVIDIA® Tensor Cores
- 22 NVIDIA® RT Cores
- 16GB GDDR6 Memory with ECC
- Up to 224GB/s Memory Bandwidth
- Max. Power Consumption: 70W
- Graphics Bus: PCI-E 4.0 x8
- Thermal Solution: Blower Active Fan
- Display Connectors: mDP 1.4a (4)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- NVIDIA Ampere architecture
- 2,304 NVIDIA® CUDA® Cores
- 72 NVIDIA® Tensor Cores
- 18 NVIDIA® RT Cores
- 8GB GDDR6 Memory
- 192GB/s Memory Bandwidth
- Max. Power Consumption: 50W
- Graphics Bus: PCI-E 4.0 x8
- Thermal Solution: Active Fan
- Display Connectors: mDP 1.4a (4)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | SAPPHIRE |
Chipset | AMD Radeon™ RX 7800 XT |
Bộ nhớ | 16GB |
Tốc độ xung nhịp |
|
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus |
256-bit |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 320 x 134.85 x 61.57mm |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0 x 16 |
Tản nhiệt | 3 quạt |
Tính năng khác |
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- GPU: Boost Clock: Up to 2755 MHz
- GPU: Game Clock: Up to 2355 MHz
- Memory: 8GB/128 bit DDR6. 18 Gbps Effective
- Stream Processors: 2048
- RDNA™ 3 Architecture
- Ray Accelerator: 32
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- GPU: Boost Clock: Up to 2810 MHz
- GPU: Game Clock: Up to 2539 MHz
- Memory: 16GB/128 bit DDR6. 18 Gbps Effective
- Stream Processors: 2048
- RDNA™ 3 Architecture
- Ray Accelerator: 32
- AI Accelerator: 64
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Chipset: RTX20 series
- Giao diện I/O:
- 1 x DVI
- 1 x HDMI
- 1 x DisplayPort (DP)
- Bus bộ nhớ: 192-bit
- Xung nhịp bộ nhớ / Lõi: 1750 MHz (14Gbps) / 1365 MHz
- Độ phân giải tối đa kỹ thuật số: 7680 x 4320 @ 60Hz
- Hình thức PCB: ATX
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây