⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DUAL-RTX4070S-O12G-WHITE |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
OpenGL | OpenGL® 4.6 |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6X |
Xung nhân |
OC: 2550 MHz (Xung Boost) Mặc định: 2520 MHz (Xung Boost) |
Lõi CUDA | 7168 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Giao diện |
1 x HDMI 2.1a 3 x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ HDCP | 2.3 |
Hỗ trợ hiển thị tối đa | 4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Kích thước | 267.01 x 133.94 x 51.13 mm (10.51 x 5.27 x 2.01 inch) |
PSU khuyến cáo | 750W |
Kết nối nguồn | 1 x 16-pin |
Khe cắm | 2.56 khe cắm |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- NVIDIA Studio: RTX and AI-accelerated creator apps, exclusive AI software, and Studio Drivers for unmatched creativity and performance
- NVIDIA Ada Lovelace Streaming Multiprocessors: Up to 2x performance and power efficiency
- 4th Generation Tensor Cores: Up to 4x performance with DLSS 3 vs. brute-force rendering
- 3rd Generation RT Cores: Up to 2x ray tracing performance
- OC edition: 2580 MHz (OC mode)/ 2550 MHz (Default mode)
- Axial-tech fans scaled up for 21% more airflow
- 2.5-slot design: allows for greater build compatibility while maintaining premium cooling
- Dual ball fan bearings last up to twice as long as conventional designs
- 0dB technology lets you enjoy light gaming in relative silence
- Auto-Extreme precision automated manufacturing for higher reliability
- GPU Tweak III profile Connect enables creators to seamlessly optimize system performance and cooling for every app
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | ASUS |
Chipset |
GeForce RTX™ 4070
|
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
CUDA Core |
5888 |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2535MHz (OC mode: 2565MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
300 x 120 x 50 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất | 650W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
AI Performance |
568 |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2505 - 2475 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
300 x 120 x 50 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
CUDA Core |
7168 |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2535 MHz - : 2565 MHz (Boost Clock) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
300 x 120 x 50 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa 7680 x 4320 |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | PROART-RTX4080S-O16G |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 SUPER |
Hiệu năng AI | 855 |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
OpenGL | OpenGL® 4.6 |
Bộ nhớ | 16GB GDDR6X |
Xung nhân | OC: 2640 MHz, Mặc định: 2610 MHz (boost) |
Lõi CUDA | 10240 |
Tốc độ bộ nhớ | 23 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Giao diện | 1 x HDMI 2.1a, 3 x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ HDCP | 2.3 |
Hỗ trợ hiển thị tối đa | 4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Kích thước | 300 x 120 x 50 mm (11.81 x 4.72 x 1.97 inch) |
PSU khuyến cáo | 850W |
Khe cắm | 2.5 khe cắm |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
- Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- PSU khuyến nghị: 850W
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2565 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
301 x 139 x 63 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|