⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | TUF-RTX4080S-16G-GAMING |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 SUPER |
Hiệu năng AI | 836 |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
OpenGL | OpenGL® 4.6 |
Bộ nhớ | 16GB GDDR6X |
Xung nhân | OC: 2580 MHz, Mặc định: 2550 MHz (boost) |
Lõi CUDA | 10240 |
Tốc độ bộ nhớ | 23 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Giao diện | 2 x HDMI 2.1a, 3 x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ HDCP | 2.3 |
Hỗ trợ hiển thị tối đa | 4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Kích thước | 348.2 x 150 x 72.6 mm |
PSU khuyến cáo | 850W |
Đầu nối nguồn | 1 x 16-pin |
Khe cắm | 3.65 khe cắm |
AURA SYNC | ARGB |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 4080 SUPER |
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 256-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2610 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
348.2 x 150 x 72.6 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Colorful |
Chipset | GeForce RTX 3060 (8nm) |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 192 bit |
Tốc độ bộ nhớ | 15Gbps |
Tốc độ xung nhịp | Base: 1320Mhz, Boost: 1777Mhz |
Cổng kết nối | 3 DisplayPort + 1 HDMI |
Kích thước | 253.4x132.5x41.3mm |
Công suất | 170W |
Giao tiếp PCI | PCIe 4.0 x16 |
Tản nhiệt | 2 quạt tản nhiệt |
Nguồn đầu vào | 8 pin |
Tính năng khác | Hỗ trợ Ray Tracing, DLSS, DirectX 12 Ultimate |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | COLORFUL |
Chipset | GeForce RTX™ 3090 |
Bộ nhớ | 24GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus |
384-bit |
Tốc độ xung nhịp |
1785 MHz (Core base 1695 MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 323 x 158 x 60mm |
Công suất | 750W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
Tản nhiệt | 3 Fans |
Nguồn đầu vào | 8 pin x 3 |
Tính năng khác |
|
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | COLORFUL |
Chipset | GeForce RTX™ 4060 |
Bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus |
128-bit |
Tốc độ xung nhịp |
|
Băng thông bộ nhớ |
272GB/s |
Cổng kết nối |
3 x DP + HDMI |
Kích thước | 325 x 134 x 48mm |
Công suất | 450W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất khuyến cáo | 450W |
TDP | 130W |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Colorful |
Chipset | GeForce® RTX 4060 Ti |
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2535Mhz |
CUDA Cores | 4352 |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
255*136*45.5mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Nguồn đầu vào |
8-pin
|
Nguồn đề xuất |
500W
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ SẢN PHẨM:
- GeForce® RTX 4060
- 8GB GDDR6
- CUDA Cores 3072
- Core Clock : Base:1830Mhz; Boost:2460Mhz
- Ports 3*DP+HDMI
- NVIDIA DLSS, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Nhân đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Ti Super
- Nhân CUDA: 8448
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Tốc độ bộ nhớ: 21 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- Nguồn khuyến nghị: 750W
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | ELSA |
Chipset | AMD Radeon RX550 |
Bộ nhớ | 4GB |
Loại bộ nhớ | GDDR5 |
Bus | 128bit |
Tốc độ xung nhịp | 1287MHz |
Cổng kết nối | 1 x HDMI, 1 x DVI (Dual Link), 1 x DisplayPort |
Kích thước | 168 x 110 x 40mm |
Công suất | Chưa rõ |
Giao tiếp PCI | PCI Express X16 3.0 |
Tản nhiệt | 1 Fan |
Nguồn đầu vào | Chưa rõ |
Tính năng khác | Hỗ trợ Shader Model 5.0, DirectX 12 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Galax |
Chipset | GeForce RTX 3050 |
Bộ nhớ | 6GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 96-bit |
Tốc độ xung nhịp | 1470 MHz (tối đa 1485) |
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1, DVI-D |
Kích thước | 224*133*44 mm |
Công suất | 300W |
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|