⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA CORES 7168
- CORE CLOCK Base:1980Mhz; Boost:2475Mhz
- ONE-KEY OC Base:1980Mhz; Boost:2670Mhz
- MEMORY CLOCK 21Gbps
- MEMORY SIZE 12GB
- MEMORY BUS WIDTH 192bit
- MEMORY TYPE GDDR6X
- MEMORY BANDWIDTH 504GB/s
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | INNO3D |
Chipset | GeForce RTX™ 4060 Ti 16GB |
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
CUDA Cores | 4352 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2535 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
250mm x 118mm x 42mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Công suất | 550W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 X16
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 Độ phân giải tối đa 7680x4320 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | INNO3D |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a |
Kích thước |
250mm x 118mm x 42mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
2x PCIe 8-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Inno3D |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 Super |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
CUDA Cores | 7168 |
Tốc độ xung nhịp | 2505 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
297mm x 118mm x 42mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất nguồn đề xuất | 700W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 X16
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 Độ phân giải tối đa 7680x4320 |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 8448
- Boost Clock (MHz): 2640
- Base Clock(MHz): 2340
- Standard Memory Config: 16GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 8448
- Boost Clock (MHz): 2640
- Base Clock(MHz): 2340
- Memory Clock: 21Gbps
- Standard Memory Config: 16GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
- Memory Bandwidth (GB/sec): 672
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 10240
- Boost Clock (MHz): 2580
- Base Clock (MHz): 2295
- Standard Memory Config: 16GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | MSI |
Chipset |
GeForce RTX™ 3050
|
Bộ nhớ | 6 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus |
96-bit
|
Tốc độ xung nhịp | Boost: 1492 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
189 x 109 x 42 mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express® Gen 4 x16 (uses x8) |
PSU khuyến nghị |
300 W
|
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | MSI |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2640 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
307 x 125 x 46 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất | 245W |
Giao tiếp PCI |
PCI Express Gen4
|
Nguồn đầu vào |
16-pin x 1
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ TORX FAN 5.0, Core Pipe, DLSS 3, Airflow Control, Copper Baseplat |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Vi xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
- Chuẩn giao tiếp: PCI Express® Gen 4
- Bus bộ nhớ: 192-bit
- Xung nhịp nhân đồ họa (MHz):
- Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
- Boost: 2505 MHz
- Cổng xuất hình:
- DisplayPort x 3 (v1.4a)
- HDMI™ x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR)
- Công suất nguồn đề nghị: 650W
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây