⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | ARK |
Chipset | AMD Radeon RX 580 |
Bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR5 |
Bus | 256-Bit |
Tốc độ xung | 6600MHz |
Engine Clock | 1125MHz (Boost Clock) |
Cổng kết nối | 1 x DisplayPort, 1 x HDMI, 1 x DVI |
Kích thước | Không có thông tin chính xác |
Công suất | 150W |
Giao tiếp PCI | PCI Express 3.0 |
Tản nhiệt | Không có thông tin chính xác |
Nguồn đầu vào | 500W (khuyến nghị) |
Tính năng khác | DirectX 12, OpenGL 4.6, Shader Model 6.7 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Bộ xử lý đồ họa (GPU) | AMD Radeon RX 550 |
Kiến trúc | Polaris 12 |
Số nhân xử lý (Stream Processors) | 640 |
Tốc độ xử lý | 1287MHz |
Bộ nhớ | 4GB GDDR5 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ bộ nhớ | 7000MHz |
Khe cắm | PCI Express 3.0 |
Hỗ trợ | DirectX 12, OpenGL 4.5 |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI, 1 x DVI (Dual Link), 1 x DisplayPort |
Độ phân giải tối đa | DisplayPort: 3840 x 2160@120Hz DVI: 2560 x 1600@60Hz HDMI: 3840 x 2160@60Hz |
API | DirectX 12, Shader Model 5.0 |
Nguồn điện | Khuyến nghị: 400W Công suất tiêu thụ: 35W |
Hệ điều hành hỗ trợ | Windows 10, 8, 7 |
Phụ kiện | 1 x Đĩa CD driver, 1 x Sách hướng dẫn sử dụng |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asrock |
Chipset | AMD Radeon™ RX 6600 |
Bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | - Boost Clock: Up to 2491 MHz - Game Clock: Up to 2044 MHz - Base Clock: 1626 MHz |
Cổng kết nối | - 1 x HDMI™ 2.1 VRR - 3 x DisplayPort™ 1.4 với DSC |
Kích thước | 269 x 132 x 41 mm |
Công suất | 500W |
Giao tiếp PCI | PCI® Express 4.0 x8 |
Tản nhiệt | 2 quạt |
Nguồn đầu vào | 1 x 8-pin |
Tính năng khác |
- Hỗ trợ công nghệ AMD Eyefinity - Hỗ trợ FidelityFX Super Resolution |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | ELSA |
Chipset | AMD Radeon RX550 |
Bộ nhớ | 4GB |
Loại bộ nhớ | GDDR5 |
Bus | 128bit |
Tốc độ xung nhịp | 1287MHz |
Cổng kết nối | 1 x HDMI, 1 x DVI (Dual Link), 1 x DisplayPort |
Kích thước | 168 x 110 x 40mm |
Công suất | Chưa rõ |
Giao tiếp PCI | PCI Express X16 3.0 |
Tản nhiệt | 1 Fan |
Nguồn đầu vào | Chưa rõ |
Tính năng khác | Hỗ trợ Shader Model 5.0, DirectX 12 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | GIGABYTE |
Chipset |
Radeon™ RX 7600 XT
|
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | Boost Clock: 2810 MHz Game Clock: 2539 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
281.4mm x 116.6mm x 52.6mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
PSU khuyến nghị | 600W |
Nguồn đầu vào | 8 pin*2 |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Boost Clock* : up to 2599 MHz (Reference card: 2544 MHz)
- Game Clock* : up to 2276 MHz (Reference card: 2171 MHz)
- Powered by Radeon™ RX 7700 XT
- Integrated with 12GB GDDR6 192-bit memory interface
- WINDFORCE Cooling System
- RGB Fusion
- Dual BIOS
- Protection metal back plate
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | SAPPHIRE |
Chipset | AMD Radeon RX 7700 XT |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus |
192-bit |
Tốc độ xung nhịp |
Tăng đến 2599 MHz (Boost Clock) Tăng đến 2276 MHz (Game Clock) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | Đang cập nhật |
Công suất | 700W |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0 x 16 |
Tản nhiệt | 3 quạt |
Kích thước | 320mm x 134.85mm x 61.57mm |
Tính năng khác |
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | SAPPHIRE |
Chipset | AMD Radeon™ RX 7800 XT |
Bộ nhớ | 16GB |
Tốc độ xung nhịp |
|
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus |
256-bit |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 320 x 134.85 x 61.57mm |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0 x 16 |
Tản nhiệt | 3 quạt |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | SAPPHIRE |
Chipset | AMD Radeon™ RX 7900 XT |
Bộ nhớ | 20GB |
Tốc độ xung nhịp | 2560 MHz |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus |
320-bit |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 320 x 135.75 x 71.6mm |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0 x 16 |
Tản nhiệt | 3 quạt |
Tính năng khác |
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- GPU: Boost Clock: Up to 2755 MHz
- GPU: Game Clock: Up to 2355 MHz
- Memory: 8GB/128 bit DDR6. 18 Gbps Effective
- Stream Processors: 2048
- RDNA™ 3 Architecture
- Ray Accelerator: 32
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- GPU: Boost Clock: Up to 2810 MHz
- GPU: Game Clock: Up to 2539 MHz
- Memory: 16GB/128 bit DDR6. 18 Gbps Effective
- Stream Processors: 2048
- RDNA™ 3 Architecture
- Ray Accelerator: 32
- AI Accelerator: 64
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- GPU: AMD Radeon RX580
- Form PCB: ATX
- Xung nhịp bộ nhớ: 1750MHz (8 Gbps hiệu quả)
- Xung nhịp GPU: 1244MHz
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR5
- Memory Bus: 256bit
- Băng thông bộ nhớ: 224.0GB/s
- Bus hỗ trợ: PCI-E 3.0 x16
- Độ phân giải tối đa: 2K QHD
- Output: 3 cổng xuất hình (2 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.0b)
- Công suất tiêu thụ: 150W
- Nguồn yêu cầu: 550W
- Kết nối nguồn: 8 pin PCIe
- Kích thước: 215W x 46L x 112H mm
- Tính năng đồ họa:
- AMD FreeSync™
- DirectX® 12 / AMD Catalyst
- AMD CrossFire™
- AMD FRTC (Frame Rate Target Control)
- OpenCL 2.0 / OpenGL 4.5
- AMD PowerTune
- TrueAudio Next: UVD / VCE / AMD / VSR
- Vulkan™ API
- AMD ZeroCore Power Technology
- AMD Gaming Evolved Client
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây