💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | Colorful |
| Chipset | GeForce® RTX 4070 |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192bit |
| Tốc độ xung nhịp | Base:1920Mhz; Boost:2475Mhz |
| Băng thông bộ nhớ | 504GB/s |
| Cổng kết nối |
|
| Công suất khuyến nghị |
650W
|
| TDP |
230W
|
| Kích thước |
253.5*170.8*41.5mm
|
| Nguồn đầu vào |
16pin
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ One-Key Overclock, NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
| Thương hiệu | ELSA |
| Chipset | NVIDIA® GeForce GTX™1050 |
| Bộ nhớ | 4GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR5 |
| Bus | 128-Bit |
| Tốc độ xung nhịp | Base Clock (MHz) 1290, Boost Clock (MHz) 1392 |
| Cổng kết nối | Dual-Link DVI-D, HDMI 2.0b, DP 1.4 |
| Kích thước | 32.1 x 17 x 9 Centimeter |
| Công suất | 75W |
| Giao tiếp PCI | PCI Express 3.0 |
| Tản nhiệt | Chưa rõ |
| Nguồn đầu vào | 300W |
| Tính năng khác | Chưa rõ |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
| Thông số | Chi tiết |
| Thương hiệu | ELSA |
| Chipset | NVIDIA GeForce GTX 750 Ti |
| Bộ nhớ | 4GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR5 |
| Bus |
128-bit |
| Tốc độ xung nhịp |
1020 MHz |
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước | 168 x 110 x 40mm |
| Công suất | 450W |
| Giao tiếp PCI |
PCI Express 3.0 |
| Tản nhiệt | 1 FAN |
| Nguồn đầu vào | 100 - 240V |
| Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | Galax |
| Chipset | GeForce RTX 3050 |
| Bộ nhớ | 6GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Bus | 96-bit |
| Tốc độ xung nhịp | 1470 MHz (tối đa 1485) |
| Cổng kết nối |
DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1, DVI-D |
| Kích thước | 224*133*44 mm |
| Công suất | 300W |
| Tản nhiệt | 2 quạt |
| Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | Gigabyte |
| Chipset |
GeForce RTX™ 3050
|
| Bộ nhớ | 6 GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Bus | 96-bit |
| Tốc độ xung nhịp | 1477 MHz (Boost) / 1470 MHz (Reference card) |
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước |
191mm x 111mm x 36mm
|
| Tản nhiệt | 2 quạt |
| Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
|
PSU khuyến nghị
|
300W
|
| Tính năng khác |
|
