💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- NVIDIA Studio: RTX and AI-accelerated creator apps, exclusive AI software, and Studio Drivers for unmatched creativity and performance
- NVIDIA Ada Lovelace Streaming Multiprocessors: Up to 2x performance and power efficiency
- 4th Generation Tensor Cores: Up to 4x performance with DLSS 3 vs. brute-force rendering
- 3rd Generation RT Cores: Up to 2x ray tracing performance
- OC edition: 2580 MHz (OC mode)/ 2550 MHz (Default mode)
- Axial-tech fans scaled up for 21% more airflow
- 2.5-slot design: allows for greater build compatibility while maintaining premium cooling
- Dual ball fan bearings last up to twice as long as conventional designs
- 0dB technology lets you enjoy light gaming in relative silence
- Auto-Extreme precision automated manufacturing for higher reliability
- GPU Tweak III profile Connect enables creators to seamlessly optimize system performance and cooling for every app
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | ASUS |
Chipset |
GeForce RTX™ 4070
|
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
CUDA Core |
5888 |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2535MHz (OC mode: 2565MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
300 x 120 x 50 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất | 650W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
AI Performance |
568 |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2505 - 2475 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
300 x 120 x 50 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
CUDA Core |
7168 |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2535 MHz - : 2565 MHz (Boost Clock) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
300 x 120 x 50 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa 7680 x 4320 |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | PROART-RTX4080S-O16G |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 SUPER |
Hiệu năng AI | 855 |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
OpenGL | OpenGL® 4.6 |
Bộ nhớ | 16GB GDDR6X |
Xung nhân | OC: 2640 MHz, Mặc định: 2610 MHz (boost) |
Lõi CUDA | 10240 |
Tốc độ bộ nhớ | 23 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Giao diện | 1 x HDMI 2.1a, 3 x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ HDCP | 2.3 |
Hỗ trợ hiển thị tối đa | 4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Kích thước | 300 x 120 x 50 mm (11.81 x 4.72 x 1.97 inch) |
PSU khuyến cáo | 850W |
Khe cắm | 2.5 khe cắm |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
- Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- PSU khuyến nghị: 850W
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2565 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
301 x 139 x 63 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | TUF-RTX4080S-16G-GAMING |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 SUPER |
Hiệu năng AI | 836 |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
OpenGL | OpenGL® 4.6 |
Bộ nhớ | 16GB GDDR6X |
Xung nhân | OC: 2580 MHz, Mặc định: 2550 MHz (boost) |
Lõi CUDA | 10240 |
Tốc độ bộ nhớ | 23 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 256-bit |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Giao diện | 2 x HDMI 2.1a, 3 x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ HDCP | 2.3 |
Hỗ trợ hiển thị tối đa | 4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Kích thước | 348.2 x 150 x 72.6 mm |
PSU khuyến cáo | 850W |
Đầu nối nguồn | 1 x 16-pin |
Khe cắm | 3.65 khe cắm |
AURA SYNC | ARGB |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 4080 SUPER |
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 256-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2610 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
348.2 x 150 x 72.6 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Colorful |
Chipset | GeForce RTX 3060 (8nm) |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 192 bit |
Tốc độ bộ nhớ | 15Gbps |
Tốc độ xung nhịp | Base: 1320Mhz, Boost: 1777Mhz |
Cổng kết nối | 3 DisplayPort + 1 HDMI |
Kích thước | 253.4x132.5x41.3mm |
Công suất | 170W |
Giao tiếp PCI | PCIe 4.0 x16 |
Tản nhiệt | 2 quạt tản nhiệt |
Nguồn đầu vào | 8 pin |
Tính năng khác | Hỗ trợ Ray Tracing, DLSS, DirectX 12 Ultimate |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | COLORFUL |
Chipset | GeForce RTX™ 3090 |
Bộ nhớ | 24GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus |
384-bit |
Tốc độ xung nhịp |
1785 MHz (Core base 1695 MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 323 x 158 x 60mm |
Công suất | 750W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
Tản nhiệt | 3 Fans |
Nguồn đầu vào | 8 pin x 3 |
Tính năng khác |
|
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | COLORFUL |
Chipset | GeForce RTX™ 4060 |
Bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus |
128-bit |
Tốc độ xung nhịp |
|
Băng thông bộ nhớ |
272GB/s |
Cổng kết nối |
3 x DP + HDMI |
Kích thước | 325 x 134 x 48mm |
Công suất | 450W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất khuyến cáo | 450W |
TDP | 130W |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây