💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | GIGABYTE |
Chipset |
GeForce RTX™ 4070 SUPER
|
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2565 MHz (Reference card: 2475 MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
300mm x 130mm x 57.6mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
PSU khuyến nghị | 700W |
Nguồn đầu vào | 16 pin*1 |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Powered by NVIDIA DLSS 3, ultra-efficient Ada Lovelace arch, and full ray tracing
- 4th Generation Tensor Cores: Up to 4X performance with DLSS 3 vs. brute-force rendering
- 3rd Generation RT Cores: Up to 2X ray tracing performance
- Powered by GeForce RTX™ 4070 Ti SUPER
- Integrated with 16GB GDDR6X 256bit memory interface
- WINDFORCE Cooling System
- RGB Fusion
- Dual BIOS
- Protection metal back plate
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | GIGABYTE |
Chipset |
GeForce RTX™ 4080 SUPER
|
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 256-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
342mm x 150mm x 75mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Power requirement |
850W
|
Nguồn đầu vào |
16 pin * 1
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Powered by NVIDIA DLSS 3, ultra-efficient Ada Lovelace arch, and full ray tracing
- 4th Generation Tensor Cores: Up to 4X performance with DLSS 3 vs. brute-force rendering
- 3rd Generation RT Cores: Up to 2X ray tracing performance
- Powered by GeForce RTX™ 4080 SUPER
- Integrated with 16GB GDDR6X 256-bit memory interface
- WINDFORCE Cooling System
- RGB Fusion
- Dual BIOS
- Protection metal back plate
- Anti-sag bracket
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Gigabyte |
Chipset | GeForce RTX™ 4090 WindForce |
Bộ nhớ | 24GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus |
384-bit |
Tốc độ xung nhịp |
2520 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 331 x 136 x 55.5mm |
Công suất | 850W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
Tản nhiệt | 3 FAN |
Nguồn đầu vào | 100 - 240V |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | GIGABYTE |
Chipset |
GeForce RTX™ 4060 Ti
|
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2595 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
281mm x 117mm x 53mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất | 500W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA CORES 7168
- CORE CLOCK Base:1980Mhz; Boost:2475Mhz
- ONE-KEY OC Base:1980Mhz; Boost:2670Mhz
- MEMORY CLOCK 21Gbps
- MEMORY SIZE 12GB
- MEMORY BUS WIDTH 192bit
- MEMORY TYPE GDDR6X
- MEMORY BANDWIDTH 504GB/s
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | INNO3D |
Chipset | GeForce RTX™ 4060 Ti 16GB |
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
CUDA Cores | 4352 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2535 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
250mm x 118mm x 42mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Công suất | 550W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 X16
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 Độ phân giải tối đa 7680x4320 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | INNO3D |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a |
Kích thước |
250mm x 118mm x 42mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
2x PCIe 8-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Inno3D |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 Super |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
CUDA Cores | 7168 |
Tốc độ xung nhịp | 2505 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
297mm x 118mm x 42mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất nguồn đề xuất | 700W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 X16
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 Độ phân giải tối đa 7680x4320 |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 8448
- Boost Clock (MHz): 2640
- Base Clock(MHz): 2340
- Standard Memory Config: 16GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 8448
- Boost Clock (MHz): 2640
- Base Clock(MHz): 2340
- Memory Clock: 21Gbps
- Standard Memory Config: 16GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
- Memory Bandwidth (GB/sec): 672
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 10240
- Boost Clock (MHz): 2580
- Base Clock (MHz): 2295
- Standard Memory Config: 16GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây