⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | ELSA |
Chipset | NVIDIA® GeForce GTX™1050 |
Bộ nhớ | 4GB |
Loại bộ nhớ | GDDR5 |
Bus | 128-Bit |
Tốc độ xung nhịp | Base Clock (MHz) 1290, Boost Clock (MHz) 1392 |
Cổng kết nối | Dual-Link DVI-D, HDMI 2.0b, DP 1.4 |
Kích thước | 32.1 x 17 x 9 Centimeter |
Công suất | 75W |
Giao tiếp PCI | PCI Express 3.0 |
Tản nhiệt | Chưa rõ |
Nguồn đầu vào | 300W |
Tính năng khác | Chưa rõ |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | ELSA |
Chipset | NVIDIA GeForce GTX 750 Ti |
Bộ nhớ | 4GB |
Loại bộ nhớ | GDDR5 |
Bus |
128-bit |
Tốc độ xung nhịp |
1020 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 168 x 110 x 40mm |
Công suất | 450W |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 3.0 |
Tản nhiệt | 1 FAN |
Nguồn đầu vào | 100 - 240V |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Galax |
Chipset | GeForce RTX 3050 |
Bộ nhớ | 6GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 96-bit |
Tốc độ xung nhịp | 1470 MHz (tối đa 1485) |
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1, DVI-D |
Kích thước | 224*133*44 mm |
Công suất | 300W |
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Gigabyte |
Chipset |
GeForce RTX™ 3050
|
Bộ nhớ | 6 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 96-bit |
Tốc độ xung nhịp | 1477 MHz (Boost) / 1470 MHz (Reference card) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
191mm x 111mm x 36mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
PSU khuyến nghị
|
300W
|
Tính năng khác |
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6
- CUDA Cores: 4352 Core Clock
- Xung nhịp: 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz)
- Kết nối: DisplayPort, HDMI
- Nguồn yêu cầu: 500W
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ SẢN PHẨM:
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Core clock: 2535 MHz
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a*2, HDMI 2.1a*2
- Nguồn yêu cầu: 500W
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Gigabyte |
Chipset | GeForce RTX™ 4060 Ti |
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2565 MHz |
CUDA® Cores |
4352 |
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.4a*2
HDMI 2.1a*2 |
Kích thước |
201mm x 120mm x 41 mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Nguồn đầu vào |
8 pin*1
|
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
PSD đề xuất |
500W
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa: 7680x4320 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Gigabyte |
Chipset | GeForce RTX™ 4060 Ti |
Bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2550 MHz (Reference Card: 2535 MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
201 x 120 x 41 mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
PSU đề suất | 500W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa 7680x4320 Hỗ trợ kết nối tối đa 4 màn hình |
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Nhân đồ họa | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Chuẩn Bus | PCI-E 4.0 |
Xung nhịp | 2535 MHz (Card tham chiếu: 2475 MHz) |
Nhân CUDA | 7168 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
OpenGL | OpenGL® 4.6 |
DirectX | 12 Ultimate |
Bộ nhớ Video | 12GB GDDR6X |
Giao thức bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a |
Kích thước | 261x126x50 mm |
PSU kiến nghị | 700W |
Kết nối nguồn | 1 x 16 pin |
Phụ kiện | 1 x Hướng dẫn nhanh, 1 x Cáp chuyển đổi (1 ra 2) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây