🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1235U Processor |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
Intel®Iris XeGraphics |
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home |
Kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 x HDMI 1.4 port 1 x SD-card slot |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.56 x 21.07 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1235U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Kết nối |
1x Đầu nối nguồn
1x HDMI 1.4 2x USB 3.2 Gen 1 1x Khe cắm thẻ SD 1x USB 2.0 1x Cổng tai nghe |
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.56 x 16.96 mm |
Màu sắc | Đen |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1334U Processor |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Card đồ họa | Intel® Iris Xe Graphics |
Màn hình | 15.6Inch FHD WVA 120Hz 250nit, Anti-glare, LED-Backlit, Narrow Border, Non-Touch |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student |
Kết nối | 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C full function, 1 x USB 2.0 port, 1 x HDMI 1.4 port, 1 x SD 3.0 card slot, 1 x Headset jack, Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, Bluetooth |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao) | Height (Front): 16.96 mm, Height (Rear): 18.99 mm, Width: 358.50 mm, Depth: 235.60 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác | Finger Print, FHD (1080p) Webcam with Dual Digital Microphone in metal chassis, Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
Linh hoạt bổ sung thông số theo nguồn | Kiểu bàn phím: English US backlit keyboard, Dung lượng pin: 3Cell 41WHrs, Sạc pin: Đi kèm 65W AC adapter |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CPU Intel® Core™ i5-1334U
- Ram 8GB DDR4 3200, nâng cấp được
- Ổ cứng 512 GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Màn hình 15.6 inch, FHD (1920 x 1080), 120Hz WVA, 250 nits, Anti-Glare LED-Backlit Display
- Card đồ họa Intel® Iris® Xe Graphics
- Pin 3 Cell - 41Whr
- Khối lượng 1.66kg
- Cổng kết nối 1 x USB 3.2 Gen1 Type-A, 1 x USB 3.2 Type-C, 1 x USB 2.0, 1 HDMI 1.4 port, 1 Audio jack,
- Audio AKG Stereo Speakers (Max 4W x 2)
- Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.2 Wireless Card (*Bluetooth® version may change with OS version different.)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1334U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics
|
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Kết nối | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C full function 1 USB 2.0 port 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.60 x 16.96 ~ 18.99 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1340P (1.4 GHz up to 4.6Hz, 12 Cores, 16 Threads, 12MB Cache) |
RAM | 16GB 4800MHz LPDDR5 |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 16 inch (16:10) FHD+ (1920 x 1200) |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.85kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 357.8 x 241.8 x 18.9 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i7-13700H (14 nhân, 20 luồng, 24 MB Intel Smart Cache, lên đến 5.00 GHz) |
RAM | 16 GB LPDDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 1TB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa | Intel Graphics |
Màn hình | 16 inch 2.5K (2560 x 1600 Pixels), 120Hz, anti-glare, 100% sRGB, 300 nits, WVA with Dolby Vision |
Hệ điều hành | Windows 11 Bản Quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.06 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 17.11 – 19.95 x 356.78 x 251.90 (mm) |
Màu sắc | Platinum Silver |
Tính năng khác | Waves MaxxAudio Pro và Dolby Atmos Core, 4 loa x 2W, Microphone 2 kênh, FHD camera (1080P), TPM 2.0, BitLocker, Cảm biến vân tay (Tùy chọn), Nhận diện khuôn mặt (Tùy chọn), Pin 6 cell - 86 WHr, Thời gian sử dụng pin lên đến 14 giờ (Theo công bố từ hãng), Adapter 130 Watt AC Adapter, Bàn phím backlit, Touchpad 115mm x 80mm |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Màn hình: 13.3 inch, FHD (1920X1080)
- CPU: Core™ i5 1235U, 10 nhân 12 luồng, 4.4GHz, Intel Iris Xe Graphics
- RAM: 8GB DDR4
- Ổ cứng: 512GB SSD
- Đồ họa: Intel® Iris® X® Graphics
- Trọng lượng: 1.28 kg
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây