Màn hình AOC 22B20JHN2/74 | 21.45 inch, Full HD, VA, 100Hz, 4ms, phẳng
1,550,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | AOC |
Kích thước | 21.45 inch |
Trọng lượng |
Sản phẩm kèm chân đế (kg)
2,64 kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
2,5 kg
|
Độ phân giải |
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 100Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 3000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT) |
Kết nối | VGA × 1, HDMI 1.4 × 1 |
Nguồn điện AC-DC | External 12VDC, 2A |
Tính năng khác |
|
-10%
Màn hình AOC 24B20JH2/74 | 23.8 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 1ms, phẳng
1,890,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | AOC |
Kích thước | 23.8 inch |
Trọng lượng |
Sản phẩm kèm chân đế (kg)
2.82 kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg) 2.49 kg
|
Độ phân giải |
|
Tần số quét |
100Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Loại tấm nền |
IPS |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 1000 : 1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi | 1ms (MPRT) |
Kết nối | VGA × 1, HDMI 1.4 × 1 |
Nguồn điện AC-DC | External 12VDC, 2.5A |
Tính năng khác |
|
-8%
Màn hình AOC 24G4E/74 | 23.8 inch, Full HD, IPS, 180Hz, 1ms, phẳng
2,850,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | AOC |
Kích thước | 23.8 inch |
Trọng lượng |
Sản phẩm kèm chân đế (kg)
3.49 kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg) 2.71 kg
|
Độ phân giải |
|
Tần số quét |
180Hz |
Thời gian phản hồi |
0.5ms (MPRT)
|
Loại tấm nền |
IPS |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 1000 : 1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi | 1ms (GtG) |
Kết nối | HDMI 2.0 x 1, DisplayPort 1.4 x 1 |
Nguồn điện AC-DC | Internal 100 - 240V ~ 1.5A, 50 / 60Hz |
Tính năng khác |
|
Màn hình AOC 27E3H2/74 | 27 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 4ms, phẳng
2,490,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | AOC |
Loại màn hình | Màn hình phẳng |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng | Không có thông tin |
Độ phân giải | FHD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 100Hz |
Thời gian phản hồi | 4ms |
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng | 250 Nits |
Tỉ lệ tương phản | 1000:1 |
Số lượng màu | 16.7M |
Góc nhìn | Không có thông tin |
Thời gian phản hồi | 4 ms |
Kết nối | 2 x HDMI 1.4 |
Nguồn điện | Không có thông tin |
Tính năng khác | Bảo vệ mắt (Low Blue Light) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
Màn hình AOC 27G4/74 | 27 inch, Full HD, IPS, 180Hz, 1ms, phẳng
3,990,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | AOC |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng |
Sản phẩm kèm chân đế (kg)
4.98 kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg) 3.52 kg
|
Độ phân giải |
|
Tỉ lệ khung hình |
|
Tần số quét |
180Hz |
Thời gian phản hồi |
1 ms
|
Loại tấm nền |
IPS |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 1000 : 1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi | 1 ms |
Kết nối |
1x HDMI 2.0 |
Nguồn điện AC-DC | Internal 100 - 240V~1.5A, 50 / 60Hz |
Tính năng khác |
Màn hình AOC UHD U32V5N/74 | 31.5 inch, 4K, VA, 60Hz, 4ms, Delta E < 2, phẳng
5,890,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Độ phân giải: 3840 × 2160 (UHD)
- Hỗ trợ HDR: HDR10
- Tấm nền: VA
- Độ sâu màu sắc: 10-bit color
- Tính năng đặc biệt:
- PIP (Picture-in-Picture)
- PBP (Picture-by-Picture)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây