🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Samsung |
Kích thước | 32 inch |
Trọng lượng | Sản phẩm kèm chân đế (kg)
7.4 kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
4.4 kg
|
Độ phân giải |
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 180Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms(GTG)
|
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng |
350 cd/㎡
|
Tỉ lệ tương phản | 1000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi | 1ms(GTG) |
Kết nối |
1 x DisplayPort, 1 x HDMI |
Nguồn điện |
AC 100~240V |
Tính năng khác |
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ SẢN PHẨM:
- Loại màn hình: Màn hình cong 1000R
- Tỉ lệ: 16:09
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: QHD (2560 x 1440)
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 1ms (GTG)
- Hỗ trợ : hệ điều hành Tizen™, AMD FreeSync Premium Pro , Wireless , Bluetooth (BT5.2), vesa 100 x 100
- Cổng kết nối: 2x HDMI2.1, 1x DisplayPort 1.4
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Samsung |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng | Sản phẩm kèm chân đế (kg)
6.9 kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
3.8 kg
|
Độ phân giải |
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 360 Hz |
Thời gian phản hồi |
0.03ms(GTG)
|
Loại tấm nền | OLED |
Độ sáng |
250 cd/㎡
|
Tỉ lệ tương phản | 1,000,000:1 |
Số lượng màu | 1 tỷ |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi | 0.03ms(GTG) |
Kết nối |
|
Nguồn điện |
AC 100~240V |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Sản phẩm: Samsung Odyssey OLED G8 G80SD UHD 240Hz LS32DG802SEXXV
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 32 inch
- Tấm nền: OLED
- Độ phân giải: 4K
- Tốc độ làm mới: 240Hz
- Thời gian đáp ứng: 0.03ms
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Công nghệ OLED và bộ xử lý Neo Quantum cho chất lượng hình ảnh vượt trội.
- Tốc độ phản hồi 0.03ms và tần số quét 175Hz cho trải nghiệm chiến game mượt mà
- Thiết kim loại cao cấp, hiện đại phù hợp với mọi phong cách
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Samsung |
Kích thước | 49 inch |
Trọng lượng | Sản phẩm kèm chân đế (kg)
12.6 kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
8.8 kg
|
Độ phân giải |
|
Tỉ lệ màn hình |
32:9
|
Tần số quét | 240Hz |
Thời gian phản hồi |
0.03ms(GTG)
|
Loại tấm nền | OLED |
Độ sáng |
250 cd/㎡
|
Tỉ lệ tương phản |
1,000,000:1
|
Số lượng màu | 1 tỷ |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi |
0.03ms(GTG)
|
Kết nối |
|
Mức tiêu thụ nguồn |
220 W |
Tính năng khác |
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Công nghệ OLED và bộ xử lý Neo Quantum Processor Pro cho chất lượng hình ảnh vượt trội
- Tốc độ phản hồi 0.03ms và tần số quét 240Hz cho trải nghiệm chiến game mượt mà
- DisplayHDR True Black 400 tăng cường khả năng hiển thị hình ảnh chân thực đến từng góc khuất
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Sản phẩm: SamSung LC34J791WTEXXV - Trắng
- Loại màn hình: Cong 1500R
- Tỉ lệ: 21:9
- Kích thước: 34 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: QHD (3.440 x 1.440)
- Tốc độ làm mới: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 4ms
- Hỗ trợ: tích hợp loa
- Cổng kết nối: 1x DisplayPort 1.2, 1x HDMI 2.0 , 2x Thunderbolt 3 ( 1 cổng hỗ trợ 85W và 1 cổng 15W )
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp HDMI, cáp Thunderbolt
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Samsung |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng | Sản phẩm kèm chân đế (kg)
5.0 kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
3.5 kg
|
Độ phân giải |
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 60Hz |
Thời gian phản hồi |
5ms
|
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng |
350 cd/㎡
|
Tỉ lệ tương phản | 1000:1 |
Số lượng màu | 1.07 TỶ |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Kết nối |
|
Nguồn điện |
AC 100~240V |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Samsung |
Kích thước | 32 inch |
Trọng lượng | Sản phẩm kèm chân đế (kg)
7.5 kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
5.2 kg
|
Độ phân giải |
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 60Hz |
Thời gian phản hồi |
5ms
|
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng |
350 cd/㎡
|
Tỉ lệ tương phản | 1000:1 |
Số lượng màu | 1.07 tỷ |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Kết nối |
1x Display Port |
Nguồn điện |
AC 100~240V |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Sản phẩm: Samsung ViewFinity S8 S80UD UHD LS27D804UAEXXV
- Loại màn hình: Phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: IPS
- Độ phân giải: FHD (3.440 x 1.440)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5ms
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Samsung |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng | Sản phẩm kèm chân đế (kg)
7.4 kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
4.7 kg
|
Độ phân giải |
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 60Hz |
Thời gian phản hồi |
5ms(GTG)
|
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng |
600 cd/㎡
|
Tỉ lệ tương phản | 1000:1 |
Số lượng màu | 1 tỷ |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi | 5ms(GTG) |
Kết nối |
1xMini-Display Port, 1xThunderbolt 4 |
Nguồn điện | AC 100~240V |
Tính năng khác |
Eye Saver Mode Flicker Free Chế độ chơi Game Image Size Auto Source Switch+ Ultrawide Game View |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Samsung |
Kích thước | 32 inch |
Trọng lượng | Sản phẩm kèm chân đế (kg)
7.2 kg
Sản phẩm không kèm chân đế (kg)
4.2 kg
|
Độ phân giải |
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 60 Hz |
Thời gian phản hồi |
4ms (GTG)
|
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng |
400 cd/㎡
|
Tỉ lệ tương phản | 3,000:1 |
Số lượng màu | 1 tỷ |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi | 4ms (GTG) |
Kết nối |
1 x HDMI, 1 x USB Type-C, 2 x USB 2.0 |
Nguồn điện |
AC 100~240V |
Tính năng khác |
|