💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Mã sản phẩm: 27F7
- Độ sáng: Max:280nits
- Độ tương phản: 1000:1 (Typ.)
- Kích cỡ màn hình: 27"
- Tấm nền: IPS
- Tốc độ phản hồi: 2Ms(OD)/5Ms(Typ.G to G)
- Cổng kết nối: HDMI1.4 x1 / DP1.2 x1 / Audio out
- Tần số quét: 170Hz
- Độ phân giải: 1920X1080px - @170Hz
- Nguồn điện: DC12V - 3A /34.45W
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Mã sản phẩm: G2530S3
- Màu sắc: Đen
- Độ sáng: 380cd/m² (tối đa)
- Độ tương phản: 1000:1
- Kích cỡ màn hình: 24.5 inch
- Tấm nền: Fast IPS
- Góc nhìn: 178°/178° (ngang/dọc)
- Thời gian phản hồi: 1ms (MPRT)
- Cổng kết nối: 2 x HDMI 2.1 TMDS, 2 x DP 1.4, Audio out, Loa 4Ω/3W x 2
- Tốc độ làm mới: 300Hz
- Cổng HDMI 2.1 TMDS: Cho phép truyền dữ liệu nhanh hơn, hỗ trợ xuất hình 240Hz
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Mã sản phẩm: IP2407S
- Màu sắc: Trắng
- Độ sáng: 250 cd/m²(Typical)
- Độ tương phản: 1000:1(Typical)
- Kích cỡ màn hình: 23.8"
- Tấm nền: IPS
- Góc nhìn ngang: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)
- Tốc độ phản hồi: 1ms
- Cổng kết nối: HDMI x1 / VGA x1 Audio in/Audio out SPK 8Ω/1W
- Tần số quét: 100Hz
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Mã sản phẩm: IP2518S2
- Màu sắc: Đen
- Độ sáng: 400cd/m² (Max)
- Độ tương phản: 1000:1
- Kích cỡ màn hình: 24.5"
- Tấm nền: Fast IPS
- Góc nhìn: 178°/178° (H/V)
- Tốc độ phản hồi: 1ms (MPRT)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4 x 2, DP 1.2 x 1, Audio out
- Loa: 4Ω/3W x 2
- Tần số quét: 180Hz
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Mã sản phẩm: IP2518S4
- Màu sắc: Đen
- Độ sáng: Max 300 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1
- Kích cỡ màn hình: 24.5"
- Tấm nền: Fast IPS
- Góc nhìn: 178°/178° (H/V)
- Tốc độ phản hồi: 1ms (MPRT)
- Cổng kết nối: HDMI 1.4 x 2, DP 1.2 x 1, Audio out, Type-C x1
- Loa: 8Ω/1W x 2
- Tần số quét: 180Hz
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
3.5Kg/4.6Kg
|
Độ phân giải |
1920 x 1080
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 280Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms (OD)
|
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 4000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
89/89/89/89 |
Thời gian phản hồi |
1ms (OD)
|
Kết nối |
HDMI 2.1 x 2 / DP 1.4 x 2 / Audio out
|
Nguồn điện AC-DC |
12V/4A
|
Tính năng khác | - Game Plus - HDR - Freesync |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
5.2Kg/ 6.8Kg
|
Độ phân giải |
1920 x 1080
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 240Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 3000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
178°/178°(H/V) |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Kết nối |
HDMI2.1 x2: 1920*1080 165Hz
DP1.4 x2: 1920*1080 240Hz Audio out SPK 8Ω/3W |
Nguồn điện AC-DC |
100-240AC 50/60HZ
|
Tính năng khác | 1. Color Temp.(cold/warm/user) 2. Low blue color control; 3. Five key control; 4. DCR; 5. Multi-language Menu; 6. FreeSync; 7.FPS/RTS Gaming mode switch 8. MPRT 1MS |
⚙ THÔNG SỐ SẢN PHẨM
- Hãng sản xuất: VSP
- Loại màn hình: phẳng
- Model: E1916H
- Thời gian phản hồi: 5ms
- Tấm nền: TN
- Cổng kết nối: VGA/HDMI
- Tỷ lệ màn hình: 16:9
- Tần số quét: 60Hz
- Kích thước chuẩn: 18.5 inches
- Độ phân giải (H x V): 1366 x 768px (HD)
- Treo tường: Có
- Trọng lượng: 2.6Kg
- Kích thước: 560*102*360 mm
📌 THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG
⭐ Arm màn hình giá chỉ từ 2xx,000đ TẠI ĐÂY
⭐ PC chiến game giá rẻ từ 6,xxx,000đ TẠI ĐÂY
⭐ Ghế Gaming giá chỉ từ 5xx,000đ TẠI ĐÂY
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 30 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
6.5kg/9kg
|
Độ phân giải |
2560x1080
|
Tỉ lệ màn hình | 21:9 |
Tần số quét | 200Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 3000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
89/89/89/89 |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Kết nối |
HDMI 2.0 x 2/ DP 1.2 x2 / Audio out
|
Nguồn điện AC-DC |
48W 12V 4A
|
Tính năng khác | 1. Flicker-free backlight adjustment 2. Dynamic Contrast Ratio: DCR 3. FreeSync 4.FPS/RTS 5.PIP/PBP 6. PQ 7. GAME PLUS |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Model: VS20 (LE2003)
- Loại đèn nền: TN
- Thời gian phản hồi: 7ms
- Cổng kết nối: VGA/HDMI
- Tỷ lệ khung hình: 16:9
- Tần số quét dọc: 75Hz
- Kích thước màn hình: 19.5 inches
- Kích thước: 440 x 260 x 340 mm
- Độ phân giải khuyến nghị (H x V): 1600 x 900 px
- Nguồn điện: Adapter DC ± 2.5A
- Trọng lượng: 2.5 kg / 3 kg
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Sản phẩm: VSP CM2710H
- Loại màn hình: Cong
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 27 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: 1920 x 1080
- Tốc độ làm mới: 100Hz
- Thời gian đáp ứng: 6ms
- Cổng kết nối: VGA x 1 / HDMI 1.4 x 1/ Audio Out
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây