⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Loại sản phẩm: Chuột gaming có dây
- DPI: Lên đến 8500 DPI
- Trọng lượng: 58g
- Độ bền Switch chuột: 90 triệu lượt nhấn
- Bảo hành 24 tháng (giữ box sản phẩm)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Bàn phím máy tính tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Razer |
Loại chuột | Chuột gaming |
Màu sắc | Đen |
Số nút | 6 nút |
Trọng lượng | 58g |
DPI | 8500 DPI |
Cảm biến | Quang học |
Kết nối | USB |
Đế | 100% PTFE |
Switch |
Razer Optical Gen 3 |
Tính năng khác |
- Độ bền Switch chuột: 90 triệu lượt nhấn - Cáp Razer Speedflex có tính linh hoạt cao - Đèn nền Razer Chroma™ RGB |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- M+ wireless cross-screen transmission technology (cross-computer operation control; File transfer sharing)
- Switch between Bluetooth 5.0 Wired and 2.4G
- Intelligently switch among multiple devices
- Precision on nearly every surface
- Fully adjustable DPI sensor
- Eco-friendly rechargeable battery
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Rapoo |
Kích thước | 115 x 75 x 43 mm |
Trọng lượng | 89g |
Màu sắc | Đen |
Cảm biến | Quang học PAW3320 |
DPI tối đa | 4000 DPI |
Kết nối | Bluetooth 5.0 / Wireless 2.4G / Có dây |
Tính năng khác |
- Thiết kế công thái học - Kết nối lên tới 5 thiết bị cùng lúc - Sở hữu lượng pin khủng - Pin sạc, dùng đến 30 ngày - Tương thích: Windows 10/11, iOS/iPadOS, Android, MacOS, Linux |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Loại chuột | Chuột không dây |
Kích thước |
124,9 x 84,3 x 51 mm |
Trọng lượng | 141 g |
Màu | Đen |
Cảm biến | Darkfield |
Tần số phản hồi | N/A |
DPI | 200-8000 DPI |
Số nút | 7 nút |
Kết nối | Bluetooth, Đầu thu USB Logi Bolt |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Loại chuột | Chuột không dây |
Kích thước |
124,9 x 84,3 x 51 mm |
Trọng lượng | 141 g |
Màu | Trắng |
Cảm biến | Darkfield |
Tần số phản hồi | N/A |
DPI | 200-8000 DPI |
Số nút | 7 nút |
Kết nối | Bluetooth, Đầu thu USB Logi Bolt |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Loại chuột | Chuột chơi game |
Kích thước | 125,0 mm (chiều cao) x 63,5 mm (chiều rộng) x 40,0 mm (chiều dày) |
Trọng lượng | 80 g |
Màu | Đen |
Chiều dài cáp | Không áp dụng (không dây) |
Cảm biến | Quang học: HERO 2 |
Độ nhạy | 100 - 32.000 dpi |
Tần số phản hồi | 1000Hz (1ms) |
Độ bền phím (L/R Click) | Không có thông tin |
DPI | 100 - 32.000 |
Đèn LED | Có (có thể tắt) |
Số nút | 4-8 nút |
Kết nối | Không dây (Lightspeed) |
Tương thích | Windows, macOS |
Tính năng khác | Bộ nhớ tích hợp, nút bên tùy chọn, phần mềm Logitech G HUB |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Loại chuột | Chuột chơi game |
Kích thước | Chiều cao: 125,0 mm, Chiều rộng: 63,5 mm, Chiều dày: 40,0 mm |
Trọng lượng | 80 g |
Màu | Trắng |
Chiều dài cáp | N/A (Không dây) |
Cảm biến | Quang học: HERO 2 |
Độ nhạy | 100 - 32.000 DPI |
Tần số phản hồi | 1000Hz (1ms) |
Độ bền phím (L/R Click) | N/A |
DPI | 100 - 32.000 |
Đèn LED | Có |
Số nút | 4-8 nút |
Kết nối | Không dây Lightspeed |
Tương thích | Windows, Mac, Linux |
Tính năng khác | Bộ nhớ tích hợp, Phần mềm Logitech G HUB hỗ trợ, Nút bên tùy chọn |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Loại chuột | Chuột chơi game |
Kích thước | 125,8 mm x 67,7 mm x 43,9 mm |
Trọng lượng | 60 g |
Màu | Đen |
Chiều dài cáp | Không có (không dây) |
Cảm biến | HERO 2 |
Độ nhạy | 100 – 44.000 DPI |
Tần số phản hồi | 1000Hz (có dây) |
Độ bền phím (L/R Click) | Không có thông tin |
DPI | 100 – 44.000 |
Đèn LED | Không có |
Số nút | 5 |
Kết nối | LIGHTSPEED (không dây), Bluetooth (không có thông tin về Bluetooth trong thông số sản phẩm) |
Tương thích | Windows® 10 trở lên và cổng USB 2.0 |
Tính năng khác | Kết nối LIGHTSPEED siêu ổn định, Tuổi thọ pin 95 giờ, Phần mềm Logitech G HUB |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Công nghệ không dây LIGHTSPEED
- Các phím switch hybrid LIGHTFORCE
- Bộ nhớ tích hợp
- Các tính năng nâng cao yêu cầu Phần mềm Chơi game G HUB của Logitech, có sẵn để tải về tại logitechg.com/ghub
- Feet bằng nhựa PTFE không pha tạp
- 6 nút tùy chỉnh
- Cảm biến: HERO 2
- Độ phân giải: 100 – 32.000 dpi
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Logitech |
Kích thước | 124.2 x 63.5 x 40.1 mm |
Trọng lượng | 60g |
Loại chuột | Chuột chơi game không dây |
Màu sắc | Trắng |
Switch | Switch Hybrid lightforce |
Cảm biến | HERO™ 2 |
Độ phân giải | 100 - 32.000 DPI |
Số nút | 6 nút |
Kết nối | Không dây LIGHTSPEED |
Tính năng khác |
- Pin có thể sạc lại (thông qua cáp USB-C đi kèm) - Thời lượng pin: 95h - Thời gian phản hồi: 4000 Hz (Yêu cầu cập nhật Firmware mới nhất) |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Chuẩn kết nối: Dây USB
- Thiết kế: công thái học cho người thuận tay phải
- Trọng lượng : 59g
- Mắt cảm biến: quang học Focus Pro
- Độ phân giải: 30k DPI
- Switch: Razer Optical Gen 3 với độ bền lên đến 90 triệu lần nhấn
- Cáp: SpeedFlex
🛒 Xem thêm các sản phẩm Gear tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Razer |
Model | RZ01-04640100-R3M1 (Black) |
Kích thước | 128 x 68 x 44 mm |
Trọng lượng | 59g |
Loại chuột | Chuột gaming |
Màu sắc | Đen |
Switch | Razer Optical Gen 3 |
Cảm biến | Quang học Focus Pro 30K |
Độ phân giải | 30000 DPI |
Số nút | 6 nút |
Kết nối | Dây USB |
Đế chuột | 100% PTFE |
Tốc độ tối đa | 750 IPS |
Tăng tốc tối đa | 70G |
Tính năng khác |
- Thiết kế công thái học - Độ bền đến 90 triệu nhấp chuột - Tùy chỉnh Lift Off Distance - Cáp Razer Speedflex chắc chắn |