🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | AMD Ryzen™ 7 8840HS |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics
|
Màn hình | 14.0" 2.2K (2240x1400), 300 nits, 100% sRGB, ComfortView Plus |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.61 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 31.4cm x 22.61cm x 1.99cm |
Màu sắc | Xanh Dương Nhạt |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-150U
- RAM: 16GB (2x8GB), DDR5, 5200MT/s
- Ổ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
- Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14", độ phân giải FHD+ 1920x1200
- Tính năng khác: Màn hình cảm ứng, xoay gập 360 độ
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5 processor 120U (12MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0 GHz) |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR5, 5200MT/s |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa | Intel® Graphics |
Màn hình | 14.0 inches, Full HD+ (1920 x 1200 pixels), IPS, Anti-Glare, 60Hz, Touch |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.71kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 320.88mm x 221.95mm x 18.6mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | 13th Generation Intel® Core™ i7-13620H (10 cores, 16Threads, 3.6GHz Up to 4.9GHz, 24 MB Intel® Smart Cache) |
RAM | 16GB, LPDDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
Card đồ họa | Intel® Graphics |
Màn hình | 14.0" 16:10 2.5K (2560 x 1600) 90Hz Anti-Glare Non-Touch 300nits WVA Display w/ ComfortView Plus |
Hệ điều hành | Windows 11 bản quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 31.9 cm x 22.3 cm x 1.69 cm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1235U Processor |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
Intel®Iris XeGraphics |
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home |
Kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 x HDMI 1.4 port 1 x SD-card slot |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.56 x 21.07 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1235U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Kết nối |
1x Đầu nối nguồn
1x HDMI 1.4 2x USB 3.2 Gen 1 1x Khe cắm thẻ SD 1x USB 2.0 1x Cổng tai nghe |
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.56 x 16.96 mm |
Màu sắc | Đen |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1334U Processor |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Card đồ họa | Intel® Iris Xe Graphics |
Màn hình | 15.6Inch FHD WVA 120Hz 250nit, Anti-glare, LED-Backlit, Narrow Border, Non-Touch |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student |
Kết nối | 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C full function, 1 x USB 2.0 port, 1 x HDMI 1.4 port, 1 x SD 3.0 card slot, 1 x Headset jack, Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, Bluetooth |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao) | Height (Front): 16.96 mm, Height (Rear): 18.99 mm, Width: 358.50 mm, Depth: 235.60 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác | Finger Print, FHD (1080p) Webcam with Dual Digital Microphone in metal chassis, Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
Linh hoạt bổ sung thông số theo nguồn | Kiểu bàn phím: English US backlit keyboard, Dung lượng pin: 3Cell 41WHrs, Sạc pin: Đi kèm 65W AC adapter |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1334U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics
|
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Kết nối | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C full function 1 USB 2.0 port 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.60 x 16.96 ~ 18.99 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1340P (1.4 GHz up to 4.6Hz, 12 Cores, 16 Threads, 12MB Cache) |
RAM | 16GB 4800MHz LPDDR5 |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 16 inch (16:10) FHD+ (1920 x 1200) |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.85kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 357.8 x 241.8 x 18.9 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i7-13620H |
RAM | 16 GB LPDDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 1TB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa | Intel Graphics |
Màn hình | 16 inch 2.5K (2560 x 1600 Pixels), 120Hz, anti-glare, 100% sRGB, 300 nits, WVA with Dolby Vision |
Hệ điều hành | Windows 11 Bản Quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.06 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 17.11 – 19.95 x 356.78 x 251.90 (mm) |
Màu sắc | Platinum Silver |
Tính năng khác | Waves MaxxAudio Pro và Dolby Atmos Core, 4 loa x 2W, Microphone 2 kênh, FHD camera (1080P), TPM 2.0, BitLocker, Cảm biến vân tay (Tùy chọn), Nhận diện khuôn mặt (Tùy chọn), Pin 6 cell - 86 WHr, Thời gian sử dụng pin lên đến 14 giờ (Theo công bố từ hãng), Adapter 130 Watt AC Adapter, Bàn phím backlit, Touchpad 115mm x 80mm |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1235U upto 4.40 GHz, 10 cores 12 threads 12MB Cache |
RAM | 16GB DDR4 3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Student |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | (358.50 mm) x (235.56 mm) x (16.96 mm – 22.47 mm) |
Màu sắc | Xám |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
CPU | Intel Core i5 13500H |
RAM | DDR5 8GB (1 x 8GB) 4800MHz; 2 slots, up to 64GB |
Ổ cứng | 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4 |
Card đồ họa | Geforce RTX 4060 8GB |
Màn hình | 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz |
Hệ điều hành | Windows 11 64 Bit |
Kết nối | 1x USB 2.0 (Type-A), 1x USB3.2 Gen1 (Type-A), 2x USB3.2 Gen2 (Type-C), 1x Mini DisplayPort 1.4, 1x HDMI, 1 x 2-in-1 Audio Jack, 1x Microphone jack, 1x RJ-45 LAN port, 1x DC-in Jack, 1x MircoSD Card Reader, Intel Wi-Fi 6 AX201(2*2 ax) + BT5 |
Trọng lượng | 1.99 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 360 x 238 x 22.7 mm |
Màu sắc | Đen |
Tính năng khác | Bàn phím Multi languages 15 color illuminated fullsize |
Pin | Lithium-Ion 54Wh |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
CPU | Intel Core i5-13500H (Up to 4.7 GHz) 12 Cores 16 Threads |
RAM | 8GB DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4 |
Card đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 4050 6 GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 Inch FHD (1920x1080) 144Hz |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | ~2.08kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 360 x 238 x 227 mm |
Màu sắc | Đang cập nhật |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây