⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
Thương hiệu | Neo Forza |
Chipset | NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 192-bit |
Tốc độ bộ nhớ | 15Gbps |
Tốc độ xung nhịp | 1320/1777 MHz |
Cổng kết nối | 3 x DisplayPort / 1 x HDMI |
Kích thước | 244x130x43mm |
Công suất | 170W |
Giao tiếp PCI | PCI Express 4.0 |
Tản nhiệt | Hệ thống tản nhiệt hiệu quả với quạt kép |
Nguồn đầu vào | 550W (khuyến nghị) |
Tính năng khác | Hỗ trợ Ray Tracing, DLSS, đèn LED RGB |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Nhân đồ họa: GTX 1660 Super
- Base Clock: 1530MHz
- Boost Clock: 1830MHz
- Nhân Cuda 1408
- VRAM 6GB GDDR6
- Tốc độ bộ nhớ 14Gbps
- Memory Bandwidth 336GB/s
- Fan Dual Cooling Fan
- Cổng kết nối 1x DisplayPort, 1x HDMI, 1x Dual-Link DVI
- Nguồn yêu cầu 450W
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | OCPC |
Chipset | GTX 1660 Super |
Bộ nhớ | 6GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | Base Clock: 1530MHz, Boost Clock: 1830MHz |
Cổng kết nối | 1x DisplayPort, 1x HDMI, 1x Dual-Link DVI |
Kích thước | 2-Slot |
Công suất | 450W (Minimum System Req.) |
Giao tiếp PCI | PCI Express |
Tản nhiệt | Dual Cooling Fan |
Nguồn đầu vào | |
Tính năng khác | Hỗ trợ NVIDIA CUDA® Cores: 1408 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | OCPC |
Chipset | GTX 1660 Ti |
Bộ nhớ | 6GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | Base Clock: 1500MHz, Boost Clock: 1770MHz |
Cổng kết nối | 1x DisplayPort, 1x HDMI, 1x Dual-Link DVI |
Kích thước | 2-Slot |
Công suất | 120W |
Giao tiếp PCI | PCI Express 3.0 |
Tản nhiệt | Dual Cooling Fan |
Nguồn đầu vào | 450W |
Tính năng khác |
Không hỗ trợ Ray Tracing, DLSS Số nhân CUDA®: 1536 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | OCPC |
Chipset | RTX 2070 Super |
Bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 256-bit |
Tốc độ xung nhịp | 1605MHz (Base Clock) / 1770MHz (Boost Clock) |
Cổng kết nối | 3x DisplayPort, 1x HDMI |
Kích thước | 265x110x40 (mm) |
Công suất | 550W (yêu cầu nguồn) |
Giao tiếp PCI | PCI Express 3.0 |
Tản nhiệt | Dual Cooling Fan |
Nguồn đầu vào | 550W |
Tính năng khác |
Hỗ trợ Ray Tracing, DLSS Số lõi CUDA của NVIDIA: 2560 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | PNY |
Chipset | GeForce RTX 3060 |
Bộ nhớ | 6GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 96-bit |
Tốc độ xung nhịp | 1042 MHz |
CUDA Cores |
2304 |
Cổng kết nối | DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1, DVI-DL |
Kích thước | 10.34" x 7.32" x 2.56" |
Công suất | 70 W |
Giao tiếp PCI | PCI-Express 4.0 x16 (x8 active) |
Tản nhiệt | 2 quạt |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | PNY |
Chipset |
GeForce RTX™ 4060
|
Bộ nhớ | 8 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus |
128-bit
|
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
|
Băng thông bộ nhớ | 272 GB/s |
Kích thước | 8.27" x 4.52" x 1.57" |
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI-Express 4.0 x16 (x8 active)
|
Nguồn đầu vào
|
1 x 8-pin |
TDP |
115 W
|
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- NVIDIA Ampere architecture
- 768 NVIDIA® CUDA® Cores
- 24 NVIDIA® Tensor Cores
- 6 NVIDIA® RT Cores
- 4GB GDDR6 Memory
- 96GB/s Memory Bandwidth
- Max. Power Consumption: 50W
- Graphics Bus: PCI-E 4.0 x8
- Thermal Solution: Active Fan
- Display Connectors: mDP 1.4a (4)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- NVIDIA Ada Lovelace architecture
- 2,816 NVIDIA® CUDA® Cores
- 88 NVIDIA® Tensor Cores
- 22 NVIDIA® RT Cores
- 16GB GDDR6 Memory with ECC
- Up to 224GB/s Memory Bandwidth
- Max. Power Consumption: 70W
- Graphics Bus: PCI-E 4.0 x8
- Thermal Solution: Blower Active Fan
- Display Connectors: mDP 1.4a (4)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- NVIDIA Ampere architecture
- 2,304 NVIDIA® CUDA® Cores
- 72 NVIDIA® Tensor Cores
- 18 NVIDIA® RT Cores
- 8GB GDDR6 Memory
- 192GB/s Memory Bandwidth
- Max. Power Consumption: 50W
- Graphics Bus: PCI-E 4.0 x8
- Thermal Solution: Active Fan
- Display Connectors: mDP 1.4a (4)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | SAPPHIRE |
Chipset | AMD Radeon RX 7700 XT |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus |
192-bit |
Tốc độ xung nhịp |
Tăng đến 2599 MHz (Boost Clock) Tăng đến 2276 MHz (Game Clock) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | Đang cập nhật |
Công suất | 700W |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0 x 16 |
Tản nhiệt | 3 quạt |
Kích thước | 320mm x 134.85mm x 61.57mm |
Tính năng khác |
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | SAPPHIRE |
Chipset | AMD Radeon™ RX 7800 XT |
Bộ nhớ | 16GB |
Tốc độ xung nhịp |
|
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus |
256-bit |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 320 x 134.85 x 61.57mm |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0 x 16 |
Tản nhiệt | 3 quạt |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | SAPPHIRE |
Chipset | AMD Radeon™ RX 7900 XT |
Bộ nhớ | 20GB |
Tốc độ xung nhịp | 2560 MHz |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus |
320-bit |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 320 x 135.75 x 71.6mm |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0 x 16 |
Tản nhiệt | 3 quạt |
Tính năng khác |
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- GPU: Boost Clock: Up to 2755 MHz
- GPU: Game Clock: Up to 2355 MHz
- Memory: 8GB/128 bit DDR6. 18 Gbps Effective
- Stream Processors: 2048
- RDNA™ 3 Architecture
- Ray Accelerator: 32