⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- GPU: Boost Clock: Up to 2810 MHz
- GPU: Game Clock: Up to 2539 MHz
- Memory: 16GB/128 bit DDR6. 18 Gbps Effective
- Stream Processors: 2048
- RDNA™ 3 Architecture
- Ray Accelerator: 32
- AI Accelerator: 64
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Chipset: RTX20 series
- Giao diện I/O:
- 1 x DVI
- 1 x HDMI
- 1 x DisplayPort (DP)
- Bus bộ nhớ: 192-bit
- Xung nhịp bộ nhớ / Lõi: 1750 MHz (14Gbps) / 1365 MHz
- Độ phân giải tối đa kỹ thuật số: 7680 x 4320 @ 60Hz
- Hình thức PCB: ATX
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- GPU: AMD Radeon RX580
- Form PCB: ATX
- Xung nhịp bộ nhớ: 1750MHz (8 Gbps hiệu quả)
- Xung nhịp GPU: 1244MHz
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR5
- Memory Bus: 256bit
- Băng thông bộ nhớ: 224.0GB/s
- Bus hỗ trợ: PCI-E 3.0 x16
- Độ phân giải tối đa: 2K QHD
- Output: 3 cổng xuất hình (2 x DisplayPort 1.4a, 1 x HDMI 2.0b)
- Công suất tiêu thụ: 150W
- Nguồn yêu cầu: 550W
- Kết nối nguồn: 8 pin PCIe
- Kích thước: 215W x 46L x 112H mm
- Tính năng đồ họa:
- AMD FreeSync™
- DirectX® 12 / AMD Catalyst
- AMD CrossFire™
- AMD FRTC (Frame Rate Target Control)
- OpenCL 2.0 / OpenGL 4.5
- AMD PowerTune
- TrueAudio Next: UVD / VCE / AMD / VSR
- Vulkan™ API
- AMD ZeroCore Power Technology
- AMD Gaming Evolved Client
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Bộ nhớ đồ họa: GDDR6
- Nhân Ray Tracing thế hệ 2
- Nhân Tensor thế hệ 3
- Điều khiển quạt chủ động với tính năng dừng quạt FREEZE
- Tấm lưng kim loại bao quanh (Wraparound Metal Backplate)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Zotac |
Chipset | GeForce RTX 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
CUDA cores | 7168 |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2475 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
306.8mm x 119.4mm x 58.5mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0 16x
|
Nguồn đầu vào |
2 x 8-pin
|
Công suất |
220W
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10 (64-bit, v1809 November 2018 or later) |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Powered by NVIDIA DLSS 3.5, ultra-efficient Ada Lovelace arch, and full ray tracing
- IceStorm 2.0 Advanced Cooling
- FREEZE Fan Stop, Active Fan Control
- SPECTRA RGB Lighting
- Metal Backplate
- Compact Size
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Zotac |
Chipset | GeForce RTX 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2490 MHz |
Cổng kết nối |
3 x DisplayPort 1.4a
1 x HDMI® |
Kích thước |
234.1mm x 123.5mm x 40.2mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Công suất | 220W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 16x
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Graphic Engine: NVIDIA GeForce RTX 4080 SUPER
- Bộ nhớ: 16GB GDDR6X
- Giao diện bộ nhớ: 256-bit
- PSU khuyến nghị: 750W
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | ZOTAC |
Chipset |
GeForce RTX 4080 SUPER
|
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 256-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2565 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
306.8mm x 119.4mm x 58.5mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất nguồn đề suất | 750W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 X16
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10 (64-bit, v1809 November 2018 or later) |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Chuẩn cắm: PCI-E
- Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps
- Cổng kết nối: 1 x PCI Express 32-bit
- 1 x cổng RJ45 10/100/1000Mbps
- Mô tả khác: Giao diện PCIe chuẩn 32 bit, tiết kiệm không gian
- Mở máy từ xa, thuận tiện để quản lý LAN rộng khắp hơn
🛒 Xem thêm các sản phẩm Thiết bị mạng tại đây