🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Acer |
CPU | Intel® Core™ i5-12450H |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 |
Màn hình | 15.6 inch Full HD (1920x1080) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.1kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 362.3 x 237.4 x 19.9 mm |
Màu sắc | Đen |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Acer |
CPU | Intel® Core™ i3-1215U |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300 nits |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.5 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 313.3 x 218 x 16.9 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác | Công nghệ Acer ComfyView |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Acer |
CPU | Intel® Core™ i5-1235U |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.5 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 313.3 x 218 x 16.9 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Acer |
CPU | Intel® Core™ i5-1235U |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 16 inch WUXGA (1920x1200) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.7 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 357.6 x 247 x 18.9 mm |
Màu sắc | Xám |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Acer |
CPU |
Intel® Core™ Ultra 5 Processor 125U |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa | Intel® Graphics |
Màn hình | 14 inch FHD+ (1920x1200) IPS, 300 nits |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.27 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) |
314.4 x 221.9 x 17.5 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CPU: Intel® Core™ i5-1340P (12 cores, 16 Threads, up to 4.6GHz, 12MB cache)
- Ram: 16GB, LPDDR5, 4800 MT/s, integrated
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support
- Card đồ hoạ: Intel® Iris® Xe Graphics
- Tình trạng: Hàng New, Nhập Khẩu
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i7 Raptor Lake - 150U |
RAM | 16 GB DDR5 5200 MHz (2 khe 8GB) |
Ổ cứng | 1 TB SSD M.2 PCIe |
Card đồ họa | Card tích hợp - Intel Graphics |
Màn hình | 14" Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz, chống chói Anti Glare, 250 nits, WVA |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Office Home & Student vĩnh viễn |
Kết nối | HDMI, 2 x USB 3.2, 1 x Headphone/microphone combo, 1 x USB Type-C 3.2 (hỗ trợ Power Delivery & DisplayPort), Wi-Fi 6, Bluetooth 5.3 |
Trọng lượng | 1.56 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 314 mm x 226.6 mm x 18.9 mm |
Màu sắc | Không có thông tin |
Tính năng khác | Bảo mật vân tay, Đèn bàn phím đơn sắc - Màu trắng |
Pin | 4-cell, 54Wh |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | AMD Ryzen™ 7 8840HS |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics
|
Màn hình | 14.0" 2.2K (2240x1400), 300 nits, 100% sRGB, ComfortView Plus |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.61 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 31.4cm x 22.61cm x 1.99cm |
Màu sắc | Xanh Dương Nhạt |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Bộ vi xử lý: Intel® Core™ i7-150U
- RAM: 16GB (2x8GB), DDR5, 5200MT/s
- Ổ cứng: 1TB M.2 PCIe NVMe SSD
- Card đồ họa: Intel Iris Xe Graphics
- Màn hình: 14", độ phân giải FHD+ 1920x1200
- Tính năng khác: Màn hình cảm ứng, xoay gập 360 độ
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5 processor 120U (12MB cache, 10 cores, 12 threads, up to 5.0 GHz) |
RAM | 8GB, 1x8GB, DDR5, 5200MT/s |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa | Intel® Graphics |
Màn hình | 14.0 inches, Full HD+ (1920 x 1200 pixels), IPS, Anti-Glare, 60Hz, Touch |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.71kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 320.88mm x 221.95mm x 18.6mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | 13th Generation Intel® Core™ i7-13620H (10 cores, 16Threads, 3.6GHz Up to 4.9GHz, 24 MB Intel® Smart Cache) |
RAM | 16GB, LPDDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
Card đồ họa | Intel® Graphics |
Màn hình | 14.0" 16:10 2.5K (2560 x 1600) 90Hz Anti-Glare Non-Touch 300nits WVA Display w/ ComfortView Plus |
Hệ điều hành | Windows 11 bản quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 31.9 cm x 22.3 cm x 1.69 cm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1235U Processor |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
Intel®Iris XeGraphics |
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home |
Kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 x HDMI 1.4 port 1 x SD-card slot |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.56 x 21.07 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1235U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Kết nối |
1x Đầu nối nguồn
1x HDMI 1.4 2x USB 3.2 Gen 1 1x Khe cắm thẻ SD 1x USB 2.0 1x Cổng tai nghe |
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.56 x 16.96 mm |
Màu sắc | Đen |
Tính năng khác |
|