⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1334U Processor |
RAM | 8GB DDR4 2666MHz (1x8GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe NVMe |
Card đồ họa | Intel® Iris Xe Graphics |
Màn hình | 15.6Inch FHD WVA 120Hz 250nit, Anti-glare, LED-Backlit, Narrow Border, Non-Touch |
Hệ điều hành | Windows 11 Home SL + Microsoft Office Home and Student |
Kết nối | 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-A port, 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C full function, 1 x USB 2.0 port, 1 x HDMI 1.4 port, 1 x SD 3.0 card slot, 1 x Headset jack, Realtek Wi-Fi 6 RTL8852BE, 2x2, 802.11ax, Bluetooth |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao) | Height (Front): 16.96 mm, Height (Rear): 18.99 mm, Width: 358.50 mm, Depth: 235.60 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác | Finger Print, FHD (1080p) Webcam with Dual Digital Microphone in metal chassis, Stereo speakers, 2 W x 2 = 4 W total |
Linh hoạt bổ sung thông số theo nguồn | Kiểu bàn phím: English US backlit keyboard, Dung lượng pin: 3Cell 41WHrs, Sạc pin: Đi kèm 65W AC adapter |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1334U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics
|
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Kết nối | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C full function 1 USB 2.0 port 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.60 x 16.96 ~ 18.99 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1340P (1.4 GHz up to 4.6Hz, 12 Cores, 16 Threads, 12MB Cache) |
RAM | 16GB 4800MHz LPDDR5 |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 16 inch (16:10) FHD+ (1920 x 1200) |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.85kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 357.8 x 241.8 x 18.9 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i7-13620H |
RAM | 16 GB LPDDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 1TB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa | Intel Graphics |
Màn hình | 16 inch 2.5K (2560 x 1600 Pixels), 120Hz, anti-glare, 100% sRGB, 300 nits, WVA with Dolby Vision |
Hệ điều hành | Windows 11 Bản Quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.06 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 17.11 – 19.95 x 356.78 x 251.90 (mm) |
Màu sắc | Platinum Silver |
Tính năng khác | Waves MaxxAudio Pro và Dolby Atmos Core, 4 loa x 2W, Microphone 2 kênh, FHD camera (1080P), TPM 2.0, BitLocker, Cảm biến vân tay (Tùy chọn), Nhận diện khuôn mặt (Tùy chọn), Pin 6 cell - 86 WHr, Thời gian sử dụng pin lên đến 14 giờ (Theo công bố từ hãng), Adapter 130 Watt AC Adapter, Bàn phím backlit, Touchpad 115mm x 80mm |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1235U upto 4.40 GHz, 10 cores 12 threads 12MB Cache |
RAM | 16GB DDR4 3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Student |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | (358.50 mm) x (235.56 mm) x (16.96 mm – 22.47 mm) |
Màu sắc | Xám |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
CPU | Intel Core i5 13500H |
RAM | DDR5 8GB (1 x 8GB) 4800MHz; 2 slots, up to 64GB |
Ổ cứng | 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4 |
Card đồ họa | Geforce RTX 4060 8GB |
Màn hình | 15.6" FHD (1920*1080), 144Hz |
Hệ điều hành | Windows 11 64 Bit |
Kết nối | 1x USB 2.0 (Type-A), 1x USB3.2 Gen1 (Type-A), 2x USB3.2 Gen2 (Type-C), 1x Mini DisplayPort 1.4, 1x HDMI, 1 x 2-in-1 Audio Jack, 1x Microphone jack, 1x RJ-45 LAN port, 1x DC-in Jack, 1x MircoSD Card Reader, Intel Wi-Fi 6 AX201(2*2 ax) + BT5 |
Trọng lượng | 1.99 kg |
Kích thước (dài x rộng x cao) | 360 x 238 x 22.7 mm |
Màu sắc | Đen |
Tính năng khác | Bàn phím Multi languages 15 color illuminated fullsize |
Pin | Lithium-Ion 54Wh |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
CPU | Intel Core i5-13500H (Up to 4.7 GHz) 12 Cores 16 Threads |
RAM | 8GB DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4 |
Card đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 4050 6 GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 Inch FHD (1920x1080) 144Hz |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | ~2.08kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 360 x 238 x 227 mm |
Màu sắc | Đang cập nhật |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | AMD Ryzen 7-8745H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 4.9GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W) |
RAM | 16 GB DDR5 5600MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4 |
Card đồ họa | NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6 (125W) |
Màn hình | 15.6" (1920x1080) IPS, 300nits, 100% sRGB, 144Hz |
Hệ điều hành | Windows bản quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.4 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 363.2 x 259 x 26.0 mm |
Màu sắc | Đen |
Tính năng khác | MUX Switch, webcam HD, pin 4cell, 80whr, Super Rapid Charge |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | Intel® Core™ i7-14650HX (3.90GHz up to 5.50GHz, 33MB Cache) |
RAM | 16GB SO-DIMM DDR5-5600MHz (2slots, Up to 32GB) |
Ổ cứng | 1TB M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® SSD |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 |
Màn hình | 16 inch 2.5K (WQXGA, 2560x1600) IPS, Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light |
Hệ điều hành | Windows® 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.43 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | -- |
Màu sắc | -- |
Tính năng khác | FHD 1080p Webcam |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | 14th Generation Intel® Core™ i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz, E-core up to 3.7GHz, 30MB Cache |
RAM | 16 GB DDR5 |
Ổ cứng | 1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4 |
Card đồ họa | NVIDIA Geforce RTX 4050 6GB GDDR6 |
Màn hình | 16" WQXGA (2560×1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light |
Hệ điều hành | Windows bản quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.3 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 363.6 x 259.6 x 26.9 mm |
Màu sắc | Xám |
Tính năng khác | MUX Switch, Webcam HD, Pin 80whr, Super Rapid Charge, Bàn phím Legion TrueStrike, Touchpad |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | 14th Generation Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 8E) / 28T, P-core up to 5.5GHz, E-core up to 3.9GHz, 33MB Cache |
RAM | 16 GB DDR5 |
Ổ cứng | 1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4 |
Card đồ họa | NVIDIA Geforce RTX 4070 8GB GDDR6 |
Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS, non-touch, 16:10, 350nits, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer |
Hệ điều hành | Windows bản quyền |
Kết nối | 1x E-camera shutter, 1x SD card, 2x USB-A 3.2 Gen 2, 1x RJ45 (mạng LAN), 1x HDMI 2.1, 1x power input, 2x USB-C 3.2 gen 2 USB-C, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Kích thước | - |
Màu sắc | - |
Tính năng khác | MUX Switch, Webcam HD, Pin 4cell, 80whr, Super Rapid Charge |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | Intel Core i7-13650HX (14 Cores, 20 Threads, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 36MB Cache) |
RAM | 24GB DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (140W) |
Màn hình | 15.6 inch FHD(1920x1080 ,16:9), IPS, 144Hz, 100% sRGB |
Hệ điều hành | Windows bản quyền |
Kết nối | 2x USB-C Thunderbolt 4, 3x USB-A 3.2 Gen 1, 1x USB-A 3.2 Gen 1 (One Always On), 1x RJ45, 1x HDMI 2.1, 1x Jack 3.5mm, 1x Power input |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.2 x 259.6 x 21.9 mm |
Màu sắc | Phantom Blue (Xám đen) |
Tính năng khác | MUX Switch, Webcam 720P, Pin 4 Cell, 80 Wh |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây