25.790.000₫
Laptop Lenovo Ideapad Slim 5 16IMH9 83DC001SVN
25,790,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CPU: Intel Core Ultra 7 155H (upto 4.80 GHz, 24MB)
- RAM: 32GB Soldered LPDDR5x-7467
- Ổ cứng: 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe
- VGA: Integrated Intel® Arc™ Graphics
- Màn hình: 16" 2K (2048x1280) OLED 400nits Glossy, 100% DCI-P3, 120Hz, DisplayHDR™ True Black 500
- Pin: 57Wh
- Cân nặng: 1.89 kg
- Tính năng: Đèn nền bàn phím
- Màu sắc: Cloud Grey
- OS: Windows 11 Home Single Language
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
34.790.000₫
Laptop Lenovo Legion 5 15IRX9 83JJ000FVN
34,790,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | Intel® Core™ i7-13650HX, 14C (6P + 8E) / 20T, P-core 2.6 / 4.9GHz, E-core 1.9 / 3.6GHz, 24MB |
RAM | 2x 12GB SO-DIMM DDR5-4800, Two DDR5 SO-DIMM slots, dual-channel capable |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 140W, 233 AI TOPS |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Hệ điều hành | Windows® 11 Home Single Language, English |
Kết nối |
LAN: 100/1000M (RJ-45) Wireless Lan: Wi-Fi® 6, 802.11ax 2x2 + BT5.2 Cổng kết nối:
|
Trọng lượng | 2.32 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.8 x 261.4 x 20.5-24.65 mm (14.13 x 10.29 x 0.81-0.97 inches) |
Màu sắc | Đen |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
43.500.000₫
Laptop Lenovo Legion Slim 5 16AHP9 (83DH003BVN)
43,500,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | AMD Ryzen 7 8845HS 3.8Ghz up to 5.1GHz, 16MB |
RAM | 32GB DDR5 5600Mhz (2x 16GB), 2 khe cắm Ram, hỗ trợ tối đa 64GB |
Ổ cứng | 1TB SSD M.2 2280 PCIe 4.0x4 NVMe |
Card đồ họa | Nvidia GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 |
Màn hình | 16 inch WQXGA (2560x1600) IPS 350nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby Vision, G-SYNC, Free-Sync Premium, Low Blue Light |
Hệ điều hành | Windows 11 Home Single Language, English |
Kết nối | 1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), Always On, 1 x USB-A (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), 1 x USB-C (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with Lenovo PD 140W and DisplayPort 1.4, 1 x USB-C (USB 10Gbps / USB 3.2 Gen 2), with DisplayPort 1.4, 1 x HDMI 2.1, 1 x Headphone / microphone combo jack (3.5mm), 1 x Ethernet (RJ-45) |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Kích thước | 359.7mm x 260.5mm x 19.9-21.9mm (WxDxH) |
Màu sắc | (Thông tin này cần bổ sung từ nguồn) |
Tính năng khác | 4-Zone RGB Backlit Keyboard (English), FHD 1080p Webcam with E-shutter, Stereo speakers, 2W x2, optimized with Nahimic Audio, Wi-Fi 6E, 802.11ax 2x2, Bluetooth 5.3, 80Wh Battery, Aluminum (Top), PC-ABS (Bottom) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
24.390.000₫
Laptop Lenovo LOQ 15ARP9 83JC003VVN
24,390,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
RAM | 12GB (1x12GB) DDR5-5600 SO-DIMM (Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (2 Slots: M2 2242 PCIe 4.0 x4 Slot/ M.2 2280 PCIe 4.0 x4 Slot) |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Hệ điều hành | Windows® 11 Home Single Language, English |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.38 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 359.86 x 258.7 x 21.9-23.9 mm (14.17 x 10.19 x 0.86-0.94 inches) |
Màu sắc | Luna Grey |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
19.250.000₫
Laptop Lenovo LOQ 15ARP9 83JC007HVN (83JC007HVN)
19,250,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3) |
RAM | 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800, Up to 32GB DDR5-4800 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Hệ điều hành | Windows 11 64 Bit |
Kết nối |
|
Trọng lượng | Starting at 2.38 kg (5.25 lbs) |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 359.86 x 258.7 x 21.9-23.9 mm (14.17 x 10.19 x 0.86-0.94 inches) |
Màu sắc | Không có thông tin về màu sắc, có thể có nhiều tùy chọn màu sắc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây