⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Mã sản phẩm: V2407S
- Màu sắc: Trắng
- Độ sáng: 250 cd/m²
- Độ tương phản: 1000:1
- Kích cỡ màn hình: 23.8"
- Tấm nền: IPS
- Góc nhìn ngang: 178°/178° (H/V)
- Tốc độ phản hồi: 5ms (with OD)
- Cổng kết nối: VGA x1/HDMI x1
- Tần số quét: 75Hz
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm)
|
6 Kg / 7.65Kg
|
Độ phân giải |
1920 x 1080
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 280Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms
|
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 4000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
89/89/89/89 |
Thời gian phản hồi |
1ms
|
Kết nối |
HDMI 2.1 x 2 / DP1.4 x 2 / Audio out
|
Nguồn điện AC-DC |
12V/4A
|
Tính năng khác | 1. Game Plus 2. HDR 3. MPRT 4. OD 5. FreeSync |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 31.5 inch |
Trọng lượng | - |
Độ phân giải |
2560x1440
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 165Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng | 250 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 3000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
89/89/89/89 |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Kết nối |
HDMI 2.0 x2 / DP 1.4 x2 / Audio out
|
Nguồn điện AC-DC | AC 220V - 50/60Hz |
Tính năng khác | 1. Flicker-free backlight adjustment 2. Dynamic Contrast Ratio: Mega 3. FreeSync 4. DCR 5. FPS/RTS 6. HDR Support 7. GAME PLUS |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Mã sản phẩm: VU241Q
- Màu sắc: Đen
- Độ sáng: 350 nits
- Độ tương phản: 1000:1
- Kích cỡ màn hình: 23.8"
- Tấm nền: IPS/OLED/BOE ADS
- Góc nhìn ngang: R/L178(Typ.);U/D178(Typ.)
- Tốc độ phản hồi: 7ms (Overdrive Enabled)
- Cổng kết nối: HDMI2.0 x1/DP1.4 x1/Type-Cx1/USB2.0x2/ Audio out
- Type-c:2560×1440 75Hz, Support 65W reverse charging
- Tần số quét: 75Hz
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) | 6.7Kg/8.7Kg |
Độ phân giải |
|
Tỉ lệ màn hình |
16:9
|
Tần số quét | 165Hz |
Thời gian phản hồi |
1 ms (GTG)
|
Loại tấm nền | IPS/OLED/BOE IPS |
Độ sáng |
350 cd/㎡
|
Tỉ lệ tương phản |
1,000:1
|
Số lượng màu | 16.7 triệu |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi |
1 ms (GTG)
|
Kết nối |
HDMI2.0 x1/DP1.4 x1/Type-Cx1/ Audio out
|
Nguồn điện |
100-240V~ 50/60Hz 1.1A |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm) |
5.95Kg / 8.43Kg
|
Độ phân giải |
2560×1440
|
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 180Hz |
Thời gian phản hồi |
0.5ms
|
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 1000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
89/89/89/89 |
Thời gian phản hồi |
0.5ms
|
Kết nối |
HDMI 2.0 x2 / DP 1.4 x2
|
Nguồn điện AC-DC |
DC 12V - 4A
|
Tính năng khác | 1. GAMEPLUS 2. FREE SYNC 3. HDR ready 4. FPS/RTS game mode 5. Flicker free |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | VSP |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng (Sản phẩm/Bao bì+Sản phẩm)
|
5.78Kg / 8.0Kg
|
Độ phân giải | 2560x1440 |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 165Hz |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 1000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi |
1ms (MPRT)
|
Kết nối | - HDMI 2.1 x1: 2560x1440 (120Hz) - DP 1.4 x 1: 2560x1440 (165Hz) - Type-C: 2560x1440 (165Hz), PD65W - Audio out 8Ω/2W |
Nguồn điện AC-DC |
DC 24V
|
Tính năng khác |
1. Low blue color control |
🎁 XEM THÊM CÁC CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI KHÁC TẠI ĐÂY
Chíp xử lý |
Intel Core i5-11400 2.6Ghz up to 4.4Ghz
|
Bộ nhớ Ram |
8GB DDR4 3200Mhz, hỗ trợ tối đa 32GB
|
Ổ đĩa cứng |
256GB SSD PCIe NVMe
|
Card đồ họa |
Intel UHD Graphics
|
Ổ đĩa quang (DVD) |
Không DVD
|
Keyboard |
Bàn phím + Chuột có dây cổng USB
|
Phân loại |
Small Form Factor (SFF)
|
Hệ điều hành |
Windows 11 Home
|
Cổng I/O phía trước |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1 x Headphone, 1 x 3.5mm combo audio jack
|
Cổng I/O phía sau |
2 x USB 2.0 Type-A, 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A, 1 x Headphone out, 1 x Line-in, 1 x MIC in, 1 x RJ45 Gigabit Ethernet, 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA Port, 2 x PS2
|
Cổng xuất hình |
1 x HDMI 1.4, 1 x VGA
|
Wifi |
802.11ac
|
Bluetooth |
4.2
|
Kết nối mạng LAN |
10/100/1000 Mbps
|
Phụ kiện kèm theo |
Full box
|
Kích thước |
09.46cm x 31.95cm x 32.06cm (WxDxH)
|
Khối lượng |
5.5kg
|
Bảo hành |
24 tháng
|
Hãng sản xuất |
Asus
|