🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | INNO3D |
| Chipset | GeForce RTX™ 4060 Ti 16GB |
| Bộ nhớ | 16GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| CUDA Cores | 4352 |
| Bus | 128-bit |
| Tốc độ xung nhịp | 2535 MHz |
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước |
250mm x 118mm x 42mm
|
| Tản nhiệt | 2 quạt |
| Công suất | 550W |
| Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 X16
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 Độ phân giải tối đa 7680x4320 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thông số | Chi tiết |
| Thương hiệu | Asus |
| Chipset | GeForce RTX 4060 Ti |
| Bộ nhớ | 8GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Bus | 128-bit |
| Tốc độ xung nhịp |
|
| Cổng kết nối | HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a |
| Kích thước |
294mm x 118mm x 60mm
|
| Tản nhiệt | 3 quạt |
| Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
| PSU khuyến nghị |
550W
|
| Nguồn đầu vào |
1x PCIe 8-pin cables
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | INNO3D |
| Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ xung nhịp |
|
| Cổng kết nối |
HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a |
| Kích thước |
250mm x 118mm x 42mm
|
| Tản nhiệt | 2 quạt |
| Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
| Nguồn đầu vào |
2x PCIe 8-pin
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 8448
- Boost Clock (MHz): 2610
- Base Clock(MHz): 2340
- Memory Clock: 21Gbps
- Standard Memory Config: 12GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | Inno3D |
| Chipset | GeForce RTX™ 4070 Super |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192-bit |
| CUDA Cores | 7168 |
| Tốc độ xung nhịp | 2505 MHz |
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước |
297mm x 118mm x 42mm
|
| Tản nhiệt | 3 quạt |
| Công suất nguồn đề xuất | 700W |
| Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 X16
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 Độ phân giải tối đa 7680x4320 |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Tên mẫu: GeForce RTX 2060 VENTUS
- Đơn vị xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 2060
- Giao thức kết nối: PCI Express x16 3.0
- Số nhân CUDA: 1920
- Xung nhịp: Boost: 1710 MHz
- Tốc độ bộ nhớ: 14 Gbps
- Dung lượng bộ nhớ: 6GB GDDR6
- Bus bộ nhớ: 192-bit
- Cổng xuất hình:
- 3x DisplayPort (v1.4a)
- 1x HDMI (hỗ trợ 4K@60Hz theo chuẩn HDMI 2.0b)
- Hỗ trợ HDCP: 2.2
- Chân kết nối nguồn: 8-pin x1
- Nguồn khuyến nghị: 500W
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thông số | Chi tiết |
| Thương hiệu | MSI |
| Chipset |
GeForce RTX™ 3050
|
| Bộ nhớ | 6 GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Bus |
96-bit
|
| Tốc độ xung nhịp | Boost: 1492 MHz |
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước |
189 x 109 x 42 mm
|
| Tản nhiệt | 2 quạt |
| Giao tiếp PCI |
PCI Express® Gen 4 x16 (uses x8) |
| PSU khuyến nghị |
300 W
|
| Tính năng khác |
|
