🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Galax |
Chipset | GeForce RTX 3050 |
Bộ nhớ | 6GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 96-bit |
Tốc độ xung nhịp | 1470 MHz (tối đa 1485) |
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.4a, HDMI 2.1, DVI-D |
Kích thước | 224*133*44 mm |
Công suất | 300W |
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Xung nhịp cơ bản: 1290 MHz
- Xung nhịp OC 1-Click: 1303 MHz
- Nhân CUDA: 768
- Xung nhịp bộ nhớ: 15.5 Gbps
- Dung lượng bộ nhớ: 4 GB
- Loại bộ nhớ: GDDR5
- Băng thông bộ nhớ: 112 GB/s
- Chuẩn giao tiếp: PCI-E 3.0 x 16
- Độ phân giải tối đa: 7680x4320@60Hz
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Gigabyte |
Chipset |
GeForce RTX™ 3050
|
Bộ nhớ | 6 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 96-bit |
Tốc độ xung nhịp | 1477 MHz (Boost) / 1470 MHz (Reference card) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
191mm x 111mm x 36mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
PSU khuyến nghị
|
300W
|
Tính năng khác |
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ SẢN PHẨM:
- Dung lượng bộ nhớ: 8GB GDDR6
- Core clock: 2535 MHz
- Băng thông: 128-bit
- Kết nối: DisplayPort 1.4a*2, HDMI 2.1a*2
- Nguồn yêu cầu: 500W
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Gigabyte |
Chipset | GeForce RTX™ 4060 Ti |
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2565 MHz |
CUDA® Cores |
4352 |
Cổng kết nối |
DisplayPort 1.4a*2
HDMI 2.1a*2 |
Kích thước |
201mm x 120mm x 41 mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Nguồn đầu vào |
8 pin*1
|
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
PSD đề xuất |
500W
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa: 7680x4320 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Gigabyte |
Chipset | GeForce RTX™ 4060 Ti |
Bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2550 MHz (Reference Card: 2535 MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
201 x 120 x 41 mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
PSU đề suất | 500W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa 7680x4320 Hỗ trợ kết nối tối đa 4 màn hình |
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Nhân đồ họa | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Chuẩn Bus | PCI-E 4.0 |
Xung nhịp | 2535 MHz (Card tham chiếu: 2475 MHz) |
Nhân CUDA | 7168 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
OpenGL | OpenGL® 4.6 |
DirectX | 12 Ultimate |
Bộ nhớ Video | 12GB GDDR6X |
Giao thức bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a |
Kích thước | 261x126x50 mm |
PSU kiến nghị | 700W |
Kết nối nguồn | 1 x 16 pin |
Phụ kiện | 1 x Hướng dẫn nhanh, 1 x Cáp chuyển đổi (1 ra 2) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | GIGABYTE |
Chipset |
GeForce RTX™ 4070 SUPER
|
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2565 MHz (Reference card: 2475 MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
300mm x 130mm x 57.6mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
PSU khuyến nghị | 700W |
Nguồn đầu vào | 16 pin*1 |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Powered by NVIDIA DLSS 3, ultra-efficient Ada Lovelace arch, and full ray tracing
- 4th Generation Tensor Cores: Up to 4X performance with DLSS 3 vs. brute-force rendering
- 3rd Generation RT Cores: Up to 2X ray tracing performance
- Powered by GeForce RTX™ 4070 Ti SUPER
- Integrated with 16GB GDDR6X 256bit memory interface
- WINDFORCE Cooling System
- RGB Fusion
- Dual BIOS
- Protection metal back plate
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây