Card màn hình Gigabyte RTX 5090 Aorus Master ICE 32GB (N5090AORUSM ICE-32GD)
93.900.000₫ 92.900.000₫
- Engine đồ họa: GeForce RTX™ 5090
- Bộ nhớ: 32GB GDDR7
- Engine Clock: 2655 MHz (Reference card : 2407MHz)
- Clock bộ nhớ: 28 Gbps
- Giao diện bộ nhớ: 512 bit
- Lõi CUDA: 21760
- Chuẩn Bus: PCI-E 5.0
- Kết nối: 3 x DisplayPort 2.1b, 1 x HDMI 2.1b
- Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320
- Nguồn yêu cầu: PSU 1000W, 16 Pin*1
- Kích thước: 360 x 150 x 75 mm
Sản phẩm tương tự
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Nhân đồ họa | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Chuẩn Bus | PCI-E 4.0 |
Xung nhịp | 2535 MHz (Card tham chiếu: 2475 MHz) |
Nhân CUDA | 7168 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
OpenGL | OpenGL® 4.6 |
DirectX | 12 Ultimate |
Bộ nhớ Video | 12GB GDDR6X |
Giao thức bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a |
Kích thước | 261x126x50 mm |
PSU kiến nghị | 700W |
Kết nối nguồn | 1 x 16 pin |
Phụ kiện | 1 x Hướng dẫn nhanh, 1 x Cáp chuyển đổi (1 ra 2) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Inno3D |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 Super |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
CUDA Cores | 7168 |
Tốc độ xung nhịp | 2505 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
297mm x 118mm x 42mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất nguồn đề xuất | 700W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 X16
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 Độ phân giải tối đa 7680x4320 |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- NVIDIA Ada Lovelace architecture
- 2,816 NVIDIA® CUDA® Cores
- 88 NVIDIA® Tensor Cores
- 22 NVIDIA® RT Cores
- 16GB GDDR6 Memory with ECC
- Up to 224GB/s Memory Bandwidth
- Max. Power Consumption: 70W
- Graphics Bus: PCI-E 4.0 x8
- Thermal Solution: Blower Active Fan
- Display Connectors: mDP 1.4a (4)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Powered by NVIDIA DLSS 3.5, ultra-efficient Ada Lovelace arch, and full ray tracing
- IceStorm 2.0 Advanced Cooling
- FREEZE Fan Stop, Active Fan Control
- SPECTRA RGB Lighting
- Metal Backplate
- Compact Size
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Zotac |
Chipset | GeForce RTX 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2490 MHz |
Cổng kết nối |
3 x DisplayPort 1.4a
1 x HDMI® |
Kích thước |
234.1mm x 123.5mm x 40.2mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Công suất | 220W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 16x
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Vi xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
- Chuẩn giao tiếp: PCI Express® Gen 4
- Bus bộ nhớ: 192-bit
- Xung nhịp nhân đồ họa (MHz):
- Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
- Boost: 2505 MHz
- Cổng xuất hình:
- DisplayPort x 3 (v1.4a)
- HDMI™ x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR)
- Công suất nguồn đề nghị: 650W
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | GIGABYTE |
Chipset |
GeForce RTX™ 4060 Ti
|
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2595 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
281mm x 117mm x 53mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất | 500W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | INNO3D |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a |
Kích thước |
250mm x 118mm x 42mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
2x PCIe 8-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|