Màn hình Dell E2725H | 27 inch, Full HD, VA, 75Hz, 5ms
3.550.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
Loại màn hình | Màn hình phẳng |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng | 4.84 kg (có chân đế), 3.76 kg (không chân đế) |
Độ phân giải | Full HD (1920 x 1080) |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 75Hz |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Loại tấm nền | VA |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 3000:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu |
Góc nhìn | 178°/178° |
Thời gian phản hồi | 5ms |
Kết nối | VGA, DisplayPort |
Nguồn điện | – |
Tính năng khác | Chống chói, lớp phủ cứng 3H |
Sản phẩm tương tự
Màn hình Dell E2423H Nhập khẩu | 23.8 inch, Full HD, VA, 60Hz, 5ms, phẳng
2,390,000₫
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Loại màn hình: Màn hình phẳng
- Tỉ lệ: 16:9
- Kích thước: 23.8 inch
- Tấm nền: VA
- Độ phân giải: FHD (1920 x 1080)
- Tốc độ làm mới: 60Hz
- Thời gian đáp ứng: 5 ms (gray-to-gray normal)/5 ms (gray-to-gray fast)
- Cổng kết nối: 1 x VGA, 1 x DisplayPort 1.2
- Phụ kiện: Cáp nguồn, Cáp DisplayPort
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
Màn Hình Dell P2422H Công ty | 23.8 inch, FHD, IPS, 60Hz, 8ms, phẳng
3,890,000₫
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Tấm nền IPS, độ phân giải FullHD, 60Hz
- Hỗ trợ đến 4 cổng USB 3.2 5Gbps, kết nối nhanh với các thiết bị ngoại vi như phím/chuột/tai nghe/ổ cứng di động.
- Chân có thể điều chỉnh nâng hạ và nghiêng lên/xuống giúp điều chỉnh tối ưu nhất cho Setup công việc
Màn hình Dell P2725H | 27 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 5ms, phẳng
5,590,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
Kích thước | 27 inch |
Trọng lượng |
Không có chân đế 4.3 kg |
Độ phân giải |
1920 x 1080 |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 |
Tần số quét | 100 Hz |
Thời gian phản hồi |
5ms gray-to-gray (Fast mode)
8ms gray-to-gray (Normal mode) |
Loại tấm nền | IPS |
Độ sáng | 300 cd/m² |
Tỉ lệ tương phản | 1500:1 |
Số lượng màu | 16.7 triệu màu |
Góc nhìn |
178° (H) / 178° (V) |
Thời gian phản hồi | 5ms gray-to-gray (Fast mode) 8ms gray-to-gray (Normal mode) |
Kết nối |
|
Nguồn điện |
100 VAC to 240 VAC / 50 Hz or 60 Hz ± 3 Hz / 1.5 A (typ)
|
Tính năng khác |
|