Laptop Gaming Lenovo LOQ 15IAX9 83GS001SVN
17.990.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | Intel Core i5-12450HX (8C/ 12T, up to 4.40GHz, 12MB) |
RAM | 12GB DDR5-4800 (2 khe, 1 khe đã gắn 12GB, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe |
Card đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 2050 4GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 inch Full HD (1920 x 1080), 144Hz, IPS, 300 nits, chống chói, 100% sRGB, G-SYNC |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.38 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 359.86 x 258.7 x 21.9-23.9 mm |
Màu sắc | Đen |
Tính năng khác |
|
Sản phẩm tương tự
24.390.000₫
Laptop Lenovo LOQ 15ARP9 83JC003VVN
24,390,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | AMD Ryzen™ 7 7435HS (8C / 16T, 3.1 / 4.5GHz, 4MB L2 / 16MB L3) |
RAM | 12GB (1x12GB) DDR5-5600 SO-DIMM (Còn trống 1 khe, tối đa 32GB) |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe 4.0x4 NVMe (2 Slots: M2 2242 PCIe 4.0 x4 Slot/ M.2 2280 PCIe 4.0 x4 Slot) |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6, Boost Clock 2370MHz, TGP 105W |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Hệ điều hành | Windows® 11 Home Single Language, English |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.38 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 359.86 x 258.7 x 21.9-23.9 mm (14.17 x 10.19 x 0.86-0.94 inches) |
Màu sắc | Luna Grey |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
Laptop Gaming Lenovo Legion 5 R7000 (R7-8745H/16GD5/512GB/4060 8G/15.6″ FHD 144Hz)
24,590,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | AMD Ryzen 7-8745H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 4.9GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W) |
RAM | 16 GB DDR5 5600MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4 |
Card đồ họa | NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6 (125W) |
Màn hình | 15.6" (1920x1080) IPS, 300nits, 100% sRGB, 144Hz |
Hệ điều hành | Windows bản quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.4 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 363.2 x 259 x 26.0 mm |
Màu sắc | Đen |
Tính năng khác | MUX Switch, webcam HD, pin 4cell, 80whr, Super Rapid Charge |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
16.490.000₫
Laptop Lenovo IdeaPad Slim 3 15IRH8 (83EM003EVN)
16,490,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CPU: Intel® Core™ i7-13620H
- Màn hình: 15.6" IPS (1920 x 1080)
- RAM: 16GB Onboard LPDDR5 4800MHz
- Đồ họa: Onboard Intel® UHD Graphics
- Lưu trữ: 512GB SSD M.2 NVMe
- Hệ điều hành: Windows 11 Home SL
- Pin: 74 Wh Pin liền
- Khối lượng: 1.6 kg
- Chuẩn: Non-EVO
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
19.250.000₫
Laptop Lenovo LOQ 15ARP9 83JC007HVN (83JC007HVN)
19,250,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | AMD Ryzen™ 5 7235HS (4C / 8T, 3.2 / 4.2GHz, 2MB L2 / 8MB L3) |
RAM | 1x 12GB SO-DIMM DDR5-4800, Up to 32GB DDR5-4800 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 2242 PCIe® 4.0x4 NVMe® |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6, Boost Clock 1732MHz, TGP 95W |
Màn hình | 15.6" FHD (1920x1080) IPS 300nits Anti-glare, 100% sRGB, 144Hz, G-SYNC® |
Hệ điều hành | Windows 11 64 Bit |
Kết nối |
|
Trọng lượng | Starting at 2.38 kg (5.25 lbs) |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 359.86 x 258.7 x 21.9-23.9 mm (14.17 x 10.19 x 0.86-0.94 inches) |
Màu sắc | Không có thông tin về màu sắc, có thể có nhiều tùy chọn màu sắc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây