Mainboard JGINYUE B650M PRO DDR5
2.190.000₫
- Hỗ trợ CPU: AMD AM5 Ryzen 7000/8000/9000 series
- Khe Cắm Bộ Nhớ: 2 khe DDR5, tối đa 64GB
- Tần Số Bộ Nhớ: 4800~6000MHz, ép xung lên đến 6800MHz
- Cổng Hiển Thị: 1 HDMI, 1 DP
- Cổng Lưu Trữ: 4 SATA3.0, 2 M.2 NVME 4.0
- Card Âm Thanh: Realtek ALC897
- Card Mạng: Realtek 8111H
- RGB: 4 pin RGB 5V 3-pin
- Kích Thước: 24cm x 19cm M-ATX
Sản phẩm tương tự
-4%
Mainboard Gigabyte X870 Eagle WiFi 7
6,890,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Chipset |
AMD X870
|
Socket | AMD Socket AM5 |
RAM | DDR5 |
Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
Khe cắm PCI-E |
1 x PCIe x16 slot for graphics card or NVMe SSD, 2 x PCIe 3.0 slots.
|
Kết nối |
|
Khe cắm M.2 | 1 x M.2 PCIe 5.0 slot, 1 x M.2 PCIe 4.0, 4 x SATA 6Gb/s connectors, supports RAID 0/1/5/10. |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel audio. |
Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps).
|
Kết nối bảng phía sau |
HDMI port, 2 x USB4 USB-C, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1 x RJ-45 port, 3 x audio jacks. |
Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm.
|
Trọng lượng | - |
Tính năng khác |
|
9.290.000₫
Mainboard ASUS TUF Gaming X870-PLUS WiFi
9,290,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Model: TUF GAMING X870-PLUS WIFI
- CPU: Hỗ trợ ổ cắm AMD Socket AM5 cho AMD Ryzen™ 9000, 8000, và 7000 Series.
- Chipset: AMD X870.
- Memory: 4 khe DIMM, tối đa 192GB, DDR5, hỗ trợ đến 8000+MT/s (OC) với các bộ xử lý Ryzen™ 9000, 8000, và 7000 Series.
- Graphics: 1 cổng HDMI™ và 2 cổng USB4® hỗ trợ xuất tín hiệu qua USB Type-C®.
- Expansion Slots: 1 khe PCIe 5.0 x16 và 1 khe PCIe 4.0 x16, tùy thuộc vào loại CPU.
- Storage: Tổng cộng hỗ trợ 4 khe M.2 và 2 cổng SATA 6Gb/s.
- Ethernet: 1 cổng Realtek 2.5Gb Ethernet.
- Wireless & Bluetooth: Wi-Fi 7 (802.11be), hỗ trợ 2.4/5/6GHz, Bluetooth® v5.4.
- Audio: Realtek ALC1220P 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC.
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
7.890.000₫
Mainboard ASRock X870 Riptide WiFi
7,890,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Hỗ trợ CPU: AMD Ryzen™ 9000/8000/7000 Series.
- Bộ nhớ: DDR5 Dual Channel, tối đa 256GB.
- Cổng kết nối: PCIe Gen5, USB4 Type-C.
- Mạng: LAN Killer 2.5G, Wi-Fi 7 (802.11be).
- Kích thước: ATX (12 x 9.6 inch).
- Tính năng âm thanh: Nahimic Audio, 7.1 CH HD Audio.
- Phụ kiện đi kèm: Cáp SATA, ăng-ten Wi-Fi, cáp ARGB.
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
-2%
Mainboard MSI B650M Gaming Plus WiFi
4,090,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Socket: AM5 Supports AMD Ryzen™ 8000/ 7000 Series Desktop Processors
- Kích thước: M-ATX
- Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 256GB)
- Khe cắm mở rộng: 1x PCI-E x16 slot, 2x PCI-E x1 slot
- Khe cắm ổ cứng: 2x M.2, 4x SATA 6G
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
-3%
Mainboard Gigabyte B450M DS3H – V3
1,440,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Chipset | AMD B450 |
Socket | AM4 |
RAM | 4 x DDR4 DIMM |
Hỗ trợ tối đa RAM | 128GB |
Khe cắm PCI-E | 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16 (x1 mode), 1 x PCIe 2.0 x1 |
Kết nối | 4 x USB 3.1 Gen 1, 6 x USB 2.0/1.1, HDMI, LAN |
Khe cắm M.2 | 1 x M.2 Socket 3 |
Âm thanh | Realtek® HD Audio 7.1 |
Mạng | Realtek® GbE LAN (1 Gbps/100 Mbps/10 Mbps) |
Cổng I/O | 1 x PS/2, 1 x HDMI, 4 x USB 3.1 Gen 1, 4 x USB 2.0/1.1, 1 x RJ45, 3 x Audio jacks |
Kích thước | Micro ATX (24.4cm x 21.5cm) |
Trọng lượng | - |
Tính năng khác | APP Center, RGB Fusion, Q-Flash, Xpress Install, EasyTune |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
-5%
Mainboard MSI MAG X870 Tomahawk WiFi
8,750,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | MSI |
Chipset | AMD X870 |
Socket | AM5 |
RAM | DDR5 |
Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
Khe cắm PCI-E |
3x PCI-E x16 slot |
Kết nối |
|
Khe cắm M.2 | 4x M.2 slots supporting PCIe 5.0 and 4.0 (Refer to original for detailed breakdown of each slot) |
Âm thanh | Realtek® ALC4080 Codec 7.1-Channel USB High Performance Audio |
Mạng |
Realtek® 8126-CG 5G LAN |
Kết nối bảng phía sau |
Clear CMOS Button, USB 10Gbps Type-A, USB 5Gbps Type-A, USB 2.0, 5G LAN, Wi-Fi/Bluetooth, HDMI™ |
Kích thước |
ATX
304.8mmx243.84mm |
Trọng lượng | - |
Tính năng khác |
Tản nhiệt Frozr Guard EZ M.2 Shield Frozr II Kẹp EZ M.2 Clip II EZ PCIe Release EZ Antenna |