Mainboard MSI MPG X870E Carbon WiFi
13.990.000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard – Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | MSI |
| Chipset | AMD X870E |
| Socket | AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
3x PCI-E x16 slots with varying support depending on Ryzen CPU series, PCIe 5.0 and 4.0 compatible. |
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 4x M.2 slots (PCIe 5.0 and 4.0 supported), 4x SATA 6G |
| Âm thanh | Realtek® ALC4080 Codec 7.1-Channel USB High-Performance Audio |
| Mạng |
1x Realtek® 8126 5G LAN
1x Realtek® 8125 2.5G LAN |
| Kết nối bảng phía sau |
|
| Kích thước |
ATX
243.84mmx304.8mm |
| Trọng lượng | – |
| Tính năng khác |
MSI Click BIOS X Đèn LED EZ Debug EZ PCIE Release Hệ thống tản nhiệt Froz |
Sản phẩm tương tự
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset |
AMD X870
|
| Socket | AMD Socket AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
1 x PCIe x16 slot for graphics card or NVMe SSD, 2 x PCIe 3.0 slots.
|
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 1 x M.2 PCIe 5.0 slot, 1 x M.2 PCIe 4.0, 4 x SATA 6Gb/s connectors, supports RAID 0/1/5/10. |
| Âm thanh | Realtek® Audio CODEC, High Definition Audio, 2/4/5.1/7.1-channel audio. |
| Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps).
|
| Kết nối bảng phía sau |
HDMI port, 2 x USB4 USB-C, 1 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 1 x RJ-45 port, 3 x audio jacks. |
| Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm.
|
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset |
AMD X870
|
| Socket | AMD Socket AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
PCIe 5.0 x16, PCIe 4.0 x4, PCIe 3.0 x2
|
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 4 x M.2, 4 x SATA 6Gb/s, hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 10 |
| Âm thanh | Realtek® ALC1220 CODEC, hỗ trợ âm thanh DSD, 7.1 kênh |
| Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN chip
|
| Kết nối bảng phía sau |
1 x Q-Flash Plus, 2 x USB4® Type-C, 2 x USB 3.2 Gen 2, 4 x USB 3.2 Gen 1 |
| Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm
|
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
Hỗ trợ GIGABYTE Control Center, Q-Flash, Smart Backup, Giải pháp VRM Digital twin 16+2+2 phases, EZ-Latch Plus, EZ-Latch Click, Sensor Panel Link |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset | AMD B450 |
| Socket | AM4 |
| RAM | 4 x DDR4 DIMM |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 128GB |
| Khe cắm PCI-E | 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16 (x1 mode), 1 x PCIe 2.0 x1 |
| Kết nối | 4 x USB 3.1 Gen 1, 6 x USB 2.0/1.1, HDMI, LAN |
| Khe cắm M.2 | 1 x M.2 Socket 3 |
| Âm thanh | Realtek® HD Audio 7.1 |
| Mạng | Realtek® GbE LAN (1 Gbps/100 Mbps/10 Mbps) |
| Cổng I/O | 1 x PS/2, 1 x HDMI, 4 x USB 3.1 Gen 1, 4 x USB 2.0/1.1, 1 x RJ45, 3 x Audio jacks |
| Kích thước | Micro ATX (24.4cm x 21.5cm) |
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác | APP Center, RGB Fusion, Q-Flash, Xpress Install, EasyTune |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Gigabyte |
| Chipset |
AMD X870
|
| Socket | AMD Socket AM5 |
| RAM | DDR5 |
| Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
| Khe cắm PCI-E |
1 x PCIe 5.0, 1 x PCIe 4.0, 1 x PCIe 3.0
|
| Kết nối |
|
| Khe cắm M.2 | 1 x M.2 (PCIe 5.0/4.0 support) 2 x M.2 (PCIe 5.0 support) 4 x SATA 6Gb/s connectors with RAID 0, 1, 5, 10 support |
| Âm thanh | Realtek® ALC1220 CODEC |
| Mạng |
Realtek® 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
|
| Kết nối bảng phía sau |
HDMI port, USB4 Type-C ports, USB 3.2 and 2.0 ports, RJ-45 port, optical S/PDIF Out, audio jacks |
| Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm
|
| Trọng lượng | - |
| Tính năng khác |
Hỗ trợ GIGABYTE Control Center (GCC), Q-Flash, Q-Flash Plus, and Smart Backup, Giải pháp VRM: Digital twin 16+2+2 phases |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Hỗ trợ CPU: AMD Ryzen™ 9000/8000/7000 (Socket AM5).
- Chipset: AMD X870.
- Bộ nhớ: 4 khe DDR5, hỗ trợ tối đa 256GB, tốc độ 8000+ MHz (OC).
- Kết nối PCIe: PCIe Gen5 x16 (đồ họa), Gen4 x16 (mở rộng).
- Cổng kết nối: USB4 Type-C 40 Gb/s, HDMI 2.1, LAN 2.5G.
- Âm thanh: Realtek ALC1220, Nahimic Audio, hỗ trợ 7.1 CH.
- Tính năng đặc biệt: BIOS Flashback, ASRock Polychrome SYNC, Post Status Checker.
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CPU hỗ trợ: AMD Ryzen™ 9000, 8000 và 7000 Series (Socket AM5).
- RAM: 4 khe DDR5, hỗ trợ ép xung lên đến 8200+ MHz.
- Kết nối lưu trữ:
- 1 Blazing M.2 (PCIe Gen5x4).
- 3 Hyper M.2 (PCIe Gen4x4).
- 6 cổng SATA3.
- PCIe: 2 khe PCIe 5.0 x16.
- Âm thanh: Realtek ALC4082, ESS SABRE9219 DAC, WIMA Caps, Nahimic Audio.
- Kết nối mạng: Wi-Fi 7 (802.11be), Bluetooth 5.4, LAN 5Gbps.
- Cổng kết nối: 2 USB4 Type-C, 1 USB 3.2 Gen2x2, 5 USB 3.2 Gen2, 7 USB 3.2 Gen1.
- Form Factor: EATX với PCB 8 lớp, đồng 2oz.
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Socket: AM5 Supports AMD Ryzen™ 8000/ 7000 Series Desktop Processors
- Kích thước: M-ATX
- Khe cắm RAM: 4 khe (Tối đa 256GB)
- Khe cắm mở rộng: 1x PCI-E x16 slot, 2x PCI-E x1 slot
- Khe cắm ổ cứng: 2x M.2, 4x SATA 6G
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây

