Sản phẩm tương tự
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | INNO3D |
| Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ xung nhịp |
|
| Cổng kết nối |
HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a |
| Kích thước |
250mm x 118mm x 42mm
|
| Tản nhiệt | 2 quạt |
| Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
| Nguồn đầu vào |
2x PCIe 8-pin
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | Zotac |
| Chipset | GeForce RTX 4070 SUPER |
| Bộ nhớ | 12GB |
| CUDA cores | 7168 |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ xung nhịp | 2475 MHz |
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước |
306.8mm x 119.4mm x 58.5mm
|
| Tản nhiệt | 3 quạt |
| Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0 16x
|
| Nguồn đầu vào |
2 x 8-pin
|
| Công suất |
220W
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10 (64-bit, v1809 November 2018 or later) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thông số | Chi tiết |
| Thương hiệu | Asus |
| Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ xung nhịp |
|
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước |
227.2 x 123.24 x 49.6 mm
|
| Tản nhiệt | 2 quạt |
| Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
| PSU khuyến cáo |
750W
|
| Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Nhân đồ họa | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
| Chuẩn Bus | PCI-E 4.0 |
| Xung nhịp | 2535 MHz (Card tham chiếu: 2475 MHz) |
| Nhân CUDA | 7168 |
| Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
| OpenGL | OpenGL® 4.6 |
| DirectX | 12 Ultimate |
| Bộ nhớ Video | 12GB GDDR6X |
| Giao thức bộ nhớ | 192-bit |
| Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
| Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 |
| Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a |
| Kích thước | 261x126x50 mm |
| PSU kiến nghị | 700W |
| Kết nối nguồn | 1 x 16 pin |
| Phụ kiện | 1 x Hướng dẫn nhanh, 1 x Cáp chuyển đổi (1 ra 2) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
| Thương hiệu | ASL |
| Chipset | NVIDIA RTX 4070 |
| Bộ nhớ | 12 GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192 Bit |
| CUDA Cores |
5888 |
| Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
| Tốc độ xung nhịp | 1920-2475 MHz |
| Cổng kết nối | 3x Displayport 1.4, 1x HDMI 2.1 |
| Kích thước | 249 x 114 x 51.7 mm |
| Công suất | 200w |
| Nguồn đề xuất | 600W |
| Giao tiếp PCI | PCI-E x16 4.0 @ x16 |
| Tản nhiệt | Đang cập nhật |
| Nguồn đầu vào | 1x 16Pin |
| Tính năng khác | Ray Tracing thế hệ thứ 3, DLSS 3.0, NVIDIA Reflex, NVIDIA Broadcast, Resizable BAR, NVIDIA GeForce Experience, NVIDIA Ansel, NVIDIA Freestyle, NVIDIA Shadowplay, NVIDIA Highlights, NVIDIA G-Sync, NVIDIA Omniverse, Microsoft DirectX12 Ultimate, NVIDIA GPU Boost, Vulkan RT API, OpenGL4.6, CUDA8.9, VR Ready |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 8448
- Boost Clock (MHz): 2610
- Base Clock(MHz): 2340
- Memory Clock: 21Gbps
- Standard Memory Config: 12GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | Asus |
| Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ xung nhịp | 2565 MHz |
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước |
301 x 139 x 63 mm
|
| Tản nhiệt | 3 quạt |
| Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
| Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6
- CUDA Cores: 4352 Core Clock
- Xung nhịp: 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz)
- Kết nối: DisplayPort, HDMI
- Nguồn yêu cầu: 500W

