Mainboard GIGABYTE B550M Aorus Elite AX (REV. 1.3)
3.090.000₫ 2.890.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Supports AMD Ryzen™ 5000 Series/ Ryzen™ 5000 G-Series/ Ryzen™ 4000 G-Series/ Ryzen™ 3000 and Ryzen™ 3000 G-Series Processors
- Dual Channel ECC/ Non-ECC Unbuffered DDR4, 4 DIMMs
- 5+3 Phases Pure Digital VRM Solution with Low RDS(on) MOSFETs
- Ultra Durable™ PCIe 4.0 Ready x16 Slot
- Dual Ultra-Fast NVMe PCIe 4.0/3.0 M.2 Connectors
- Onboard Wi-Fi 6E 802.11ax & BT 5.3
- High Quality Audio Capacitors and Audio Noise Guard for Ultimate Audio Quality
- Realtek GbE LAN with Bandwidth Management
- Rear HDMI & DVI Support
- RGB FUSION 2.0 Supports Addressable LED & RGB LED Strips
- Smart Fan 5 Features Multiple Temperature Sensors, Hybrid Fan Headers with FAN STOP
- Q-Flash Plus Update BIOS without Installing the CPU, Memory and Graphics Card
- Anti-Sulfur Resistors Design
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard – Bo mạch chủ tại đây
Sản phẩm tương tự
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | MSI |
Chipset | AMD X870 |
Socket | AM5 |
RAM | DDR5 |
Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
Khe cắm PCI-E |
3x PCI-E x16 slot |
Kết nối |
|
Khe cắm M.2 | 4x M.2 slots supporting PCIe 5.0 and 4.0 (Refer to original for detailed breakdown of each slot) |
Âm thanh | Realtek® ALC4080 Codec 7.1-Channel USB High Performance Audio |
Mạng |
Realtek® 8126-CG 5G LAN |
Kết nối bảng phía sau |
Clear CMOS Button, USB 10Gbps Type-A, USB 5Gbps Type-A, USB 2.0, 5G LAN, Wi-Fi/Bluetooth, HDMI™ |
Kích thước |
ATX
304.8mmx243.84mm |
Trọng lượng | - |
Tính năng khác |
Tản nhiệt Frozr Guard EZ M.2 Shield Frozr II Kẹp EZ M.2 Clip II EZ PCIe Release EZ Antenna |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | MSI |
Chipset | AMD X870E |
Socket | AM5 |
RAM | DDR5 |
Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
Khe cắm PCI-E |
3x PCI-E x16 slots with varying support depending on Ryzen CPU series, PCIe 5.0 and 4.0 compatible. |
Kết nối |
|
Khe cắm M.2 | 4x M.2 slots (PCIe 5.0 and 4.0 supported), 4x SATA 6G |
Âm thanh | Realtek® ALC4080 Codec 7.1-Channel USB High-Performance Audio |
Mạng |
1x Realtek® 8126 5G LAN
1x Realtek® 8125 2.5G LAN |
Kết nối bảng phía sau |
|
Kích thước |
ATX
243.84mmx304.8mm |
Trọng lượng | - |
Tính năng khác |
MSI Click BIOS X Đèn LED EZ Debug EZ PCIE Release Hệ thống tản nhiệt Froz |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Chipset |
AMD X870E
|
Socket | AMD Socket AM5 |
RAM | DDR5 |
Hỗ trợ tối đa RAM | 256 GB |
Khe cắm PCI-E |
1 x PCIe x16 hỗ trợ PCIe 5.0/4.0, 1 x PCIe 4.0 x4, 1 x PCIe 3.0 x4
|
Kết nối |
|
Khe cắm M.2 | 1 x M.2 PCIe 5.0 x4, 2 x M.2 PCIe 5.0 x4, 1 x M.2 PCIe 4.0 x4, 4 x SATA 6Gb/s |
Âm thanh | Realtek® ALC1220 CODEC, hỗ trợ DTS |
Mạng |
Realtek® 5GbE LAN chip (5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps)
|
Kết nối bảng phía sau |
1 x Q-Flash Plus, 1 x Clear CMOS, 1 x HDMI, 2 x USB4®, 4 x USB 3.2 Gen 2, 1 x RJ-45, 2 x Audio jacks |
Kích thước |
ATX Form Factor, 30.5cm x 24.4cm
|
Trọng lượng | - |
Tính năng khác |
Hỗ trợ GIGABYTE Control Center, Q-Flash, Q-Flash Plus, Smart Backup, VRM Thermal Armor Advanced với I/O ZONE AORUS LIGHTING |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Chipset | AMD B450 |
Socket | AM4 |
RAM | 4 x DDR4 DIMM |
Hỗ trợ tối đa RAM | 128GB |
Khe cắm PCI-E | 1 x PCIe 3.0 x16, 1 x PCIe 2.0 x16 (x1 mode), 1 x PCIe 2.0 x1 |
Kết nối | 4 x USB 3.1 Gen 1, 6 x USB 2.0/1.1, HDMI, LAN |
Khe cắm M.2 | 1 x M.2 Socket 3 |
Âm thanh | Realtek® HD Audio 7.1 |
Mạng | Realtek® GbE LAN (1 Gbps/100 Mbps/10 Mbps) |
Cổng I/O | 1 x PS/2, 1 x HDMI, 4 x USB 3.1 Gen 1, 4 x USB 2.0/1.1, 1 x RJ45, 3 x Audio jacks |
Kích thước | Micro ATX (24.4cm x 21.5cm) |
Trọng lượng | - |
Tính năng khác | APP Center, RGB Fusion, Q-Flash, Xpress Install, EasyTune |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Mainboard - Bo mạch chủ tại đây