Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Elite AX DDR5
6.622.000₫ 6.511.000₫
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
Chipset | Intel® Z790 Express Chipset |
Socket | LGA1700 (Hỗ trợ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 14, 13, 12, Pentium® Gold và Celeron®) |
RAM | Hỗ trợ DDR5 7600(O.C.) /7400(O.C.) /7200(O.C.) /7000(O.C.) /6800(O.C.) /6600(O.C.) /6400(O.C.) /6200(O.C.) /6000(O.C.) /5800(O.C.) /5600(O.C.) /5400(O.C.) /5200(O.C.) /4800 /4000 |
Hỗ trợ tối đa RAM | 256GB (64GB mỗi DIMM) |
Khe cắm PCI-E | 1 x PCIe x16 (PCIe 5.0 x16), 1 x PCIe x16 (PCIe 4.0 x4), 1 x PCIe x16 (PCIe 3.0 x4) |
Kết nối | 1 x USB Type-C® (Gen 2×2), 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 5 x USB 3.2 Gen 1, 8 x USB 2.0/1.1, 2 x SMA antena (2T2R), 1 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort, 1 x RJ-45 (LAN), 1 x S/PDIF Out, 2 x audio jacks |
Khe cắm M.2 | 4 x M.2 Socket 3 (Hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4, x2) |
Âm thanh | Realtek® Audio CODEC, Hỗ trợ âm thanh 2/4/5.1/7.1 kênh |
Mạng | Realtek® 2.5GbE LAN chip, Intel® Wi-Fi 6E AX211 (WIFI 6, Bluetooth 5.3) |
Cổng I/O | 1 x USB Type-C® (Gen 2×2), 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A, 3 x USB 3.2 Gen 1, 4 x USB 2.0/1.1, 1 x HDMI 2.0, 1 x DisplayPort, 1 x RJ-45, 1 x optical S/PDIF Out, 2 x audio jacks |
Kích thước | ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm |
Trọng lượng | 1.4 kg |
Tính năng khác | Hỗ trợ Q-Flash, Q-Flash Plus, Smart Backup, GIGABYTE Control Center (GCC), Theo dõi phần cứng (Voltage, Temperature, Fan Speed, Water Flow Rate), Hệ điều hành Windows 10/11 64-bit. |
Sản phẩm tương tự
-6%
Mainboard ASROCK B760M PRO RS Wifi DDR4
2,990,000₫
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Asrock |
Chipset | Intel B760 |
Socket | LGA 1700 |
CPU hỗ trợ | Supports 14th, 13th & 12th Gen Intel® Core™ Processors (LGA1700) - Supports Intel® Hybrid Technology - Supports Intel® Turbo Boost Max 3.0 Technology - Supports Intel® Thermal Velocity Boost (TVB) - Supports Intel® Adaptive Boost Technology (ABT) |
RAM | DDR4 |
Hỗ trợ tối đa RAM | 128GB |
Khe cắm PCI-E |
|
Kết nối | 2.5 Gigabit LAN 10/100/1000/2500 Mb/s |
Khe cắm M.2 | 2 |
Card đồ họa | - Intel® Xe Graphics Architecture (Gen 12) - 1 x HDMI 2.1 TMDS Compatible, hỗ trợ HDCP 2.3 and max. độ phân giài lên đến 4K 60Hz - 1 x DisplayPort 1.4 with DSC (compressed), hỗ trợ HDCP 2.3 và tối đa độ phân giải lên đến 8K 60Hz / 5K 120Hz |
Âm thanh |
|
USB | - 2 x USB 3.2 Gen1 Type-C (1 Rear, 1 Front) - 5 x USB 3.2 Gen1 Type-A (3 Rear, 2 Front) - 6 x USB 2.0 (2 Rear, 4 Front) |
Cổng I/O |
- 1 x SPI TPM Header |
Bảng điều khiển phía sau | - 2 x Antenna Ports - 1 x PS/2 Mouse/Keyboard Port - 1 x HDMI Port - 1 x DisplayPort 1.4 - 1 x USB 3.2 Gen1 Type-C Port - 3 x USB 3.2 Gen1 Type-A Ports - 2 x USB 2.0 Ports - 1 x RJ-45 LAN Port - HD Audio Jacks: Line in / Front Speaker / Microphone |
Kích thước |
Micro ATX Form Factor: 9.6-in x 9.6-in, 24.4 cm x 24.4 cm
|
Trọng lượng | - |
Tính năng khác |
|