VGA Gigabyte GeForce RTX 3060 GAMING OC 8GB (GV-N3060GAMING OC-8GD)
7.290.000₫ 7.190.000₫
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
GPU | GeForce RTX™ 3060 |
Tần số nhân | 1807 MHz (Card tham chiếu: 1777 MHz) |
Lõi CUDA | 3584 |
Tần số bộ nhớ | 15000 MHz |
Dung lượng bộ nhớ | 8 GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus bộ nhớ | 128 bit |
Băng thông bộ nhớ | 240 GB/s |
Bus Card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải tối đa | 7680×4320 |
Hỗ trợ hiển thị đa | Hỗ trợ tối đa 4 màn hình |
Kích thước Card | L=198 W=121 H=39 mm |
Kiểu PCB | ATX |
Hỗ trợ DirectX | DirectX 12 Ultimate |
Hỗ trợ OpenGL | OpenGL 4.6 |
PSU khuyến cáo | 550W |
Kết nối nguồn | 8-pin * 1 |
Cổng xuất | 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1 |
Sản phẩm tương tự
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Colorful |
Chipset | GeForce® RTX 4070 |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192bit |
Tốc độ xung nhịp | Base:1920Mhz; Boost:2475Mhz |
Băng thông bộ nhớ | 504GB/s |
Cổng kết nối |
|
Công suất khuyến nghị |
650W
|
TDP |
230W
|
Kích thước |
253.5*170.8*41.5mm
|
Nguồn đầu vào |
16pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ One-Key Overclock, NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- NVIDIA Ada Lovelace architecture
- 2,816 NVIDIA® CUDA® Cores
- 88 NVIDIA® Tensor Cores
- 22 NVIDIA® RT Cores
- 16GB GDDR6 Memory with ECC
- Up to 224GB/s Memory Bandwidth
- Max. Power Consumption: 70W
- Graphics Bus: PCI-E 4.0 x8
- Thermal Solution: Blower Active Fan
- Display Connectors: mDP 1.4a (4)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | MSI |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus |
192-bit
|
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
307 x 125 x 46 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất tiêu thụ |
245 W
|
Công suất nguồn đề nghị |
650 W
|
Giao tiếp PCI |
PCI Express® Gen 4
|
Nguồn đầu vào |
16-pin x 1
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | INNO3D |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a |
Kích thước |
250mm x 118mm x 42mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
2x PCIe 8-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
227.2 x 123.24 x 49.6 mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
PSU khuyến cáo |
750W
|
Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Powered by NVIDIA DLSS 3.5, ultra-efficient Ada Lovelace arch, and full ray tracing
- IceStorm 2.0 Advanced Cooling
- FREEZE Fan Stop, Active Fan Control
- SPECTRA RGB Lighting
- Metal Backplate
- Compact Size
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Zotac |
Chipset | GeForce RTX 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2490 MHz |
Cổng kết nối |
3 x DisplayPort 1.4a
1 x HDMI® |
Kích thước |
234.1mm x 123.5mm x 40.2mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Công suất | 220W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 16x
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|