Card màn hình VGA Neo Forza RTX 3060 12GB LHR GDDR6
6.990.000₫ 6.690.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình – VGA tại đây
| Thương hiệu | Neo Forza |
| Chipset | NVIDIA GeForce RTX 3060 LHR |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6 |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ bộ nhớ | 15Gbps |
| Tốc độ xung nhịp | 1320/1777 MHz |
| Cổng kết nối | 3 x DisplayPort / 1 x HDMI |
| Kích thước | 244x130x43mm |
| Công suất | 170W |
| Giao tiếp PCI | PCI Express 4.0 |
| Tản nhiệt | Hệ thống tản nhiệt hiệu quả với quạt kép |
| Nguồn đầu vào | 550W (khuyến nghị) |
| Tính năng khác | Hỗ trợ Ray Tracing, DLSS, đèn LED RGB |
Sản phẩm tương tự
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | ASUS |
| Chipset |
GeForce RTX™ 4070
|
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| CUDA Core |
5888 |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ xung nhịp | 2535MHz (OC mode: 2565MHz) |
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước |
300 x 120 x 50 mm
|
| Tản nhiệt | 3 quạt |
| Công suất | 650W |
| Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DUAL-RTX4070S-O12G-WHITE |
| Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 SUPER |
| Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
| OpenGL | OpenGL® 4.6 |
| Bộ nhớ | 12GB GDDR6X |
| Xung nhân |
OC: 2550 MHz (Xung Boost) Mặc định: 2520 MHz (Xung Boost) |
| Lõi CUDA | 7168 |
| Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
| Giao diện bộ nhớ | 192-bit |
| Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
| Giao diện |
1 x HDMI 2.1a 3 x DisplayPort 1.4a |
| Hỗ trợ HDCP | 2.3 |
| Hỗ trợ hiển thị tối đa | 4 |
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
| Kích thước | 267.01 x 133.94 x 51.13 mm (10.51 x 5.27 x 2.01 inch) |
| PSU khuyến cáo | 750W |
| Kết nối nguồn | 1 x 16-pin |
| Khe cắm | 2.56 khe cắm |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Powered by NVIDIA DLSS 3.5, ultra-efficient Ada Lovelace arch, and full ray tracing
- IceStorm 2.0 Advanced Cooling
- FREEZE Fan Stop, Active Fan Control
- SPECTRA RGB Lighting
- Metal Backplate
- Compact Size
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | Zotac |
| Chipset | GeForce RTX 4070 SUPER |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ xung nhịp | 2490 MHz |
| Cổng kết nối |
3 x DisplayPort 1.4a
1 x HDMI® |
| Kích thước |
234.1mm x 123.5mm x 40.2mm
|
| Tản nhiệt | 2 quạt |
| Công suất | 220W |
| Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 16x
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Nhân đồ họa | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
| Chuẩn Bus | PCI-E 4.0 |
| Xung nhịp | 2535 MHz (Card tham chiếu: 2475 MHz) |
| Nhân CUDA | 7168 |
| Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
| OpenGL | OpenGL® 4.6 |
| DirectX | 12 Ultimate |
| Bộ nhớ Video | 12GB GDDR6X |
| Giao thức bộ nhớ | 192-bit |
| Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
| Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 |
| Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a |
| Kích thước | 261x126x50 mm |
| PSU kiến nghị | 700W |
| Kết nối nguồn | 1 x 16 pin |
| Phụ kiện | 1 x Hướng dẫn nhanh, 1 x Cáp chuyển đổi (1 ra 2) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thông số | Chi tiết |
| Thương hiệu | Asus |
| Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ xung nhịp |
|
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước |
227.2 x 123.24 x 49.6 mm
|
| Tản nhiệt | 2 quạt |
| Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
| PSU khuyến cáo |
750W
|
| Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | Inno3D |
| Chipset | GeForce RTX™ 4070 Super |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192-bit |
| CUDA Cores | 7168 |
| Tốc độ xung nhịp | 2505 MHz |
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước |
297mm x 118mm x 42mm
|
| Tản nhiệt | 3 quạt |
| Công suất nguồn đề xuất | 700W |
| Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 X16
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 Độ phân giải tối đa 7680x4320 |

