Laptop Dell Inspiron 15 3520 GJ8W7
12.290.000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Dell |
| CPU | Intel Core i5-1235U |
| RAM | 8GB DDR4 |
| Ổ cứng | SSD 512GB |
| Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
| Màn hình |
15.6 inch FHD (1920×1080) |
| Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
| Kết nối |
1x Đầu nối nguồn
1x HDMI 1.4 2x USB 3.2 Gen 1 1x Khe cắm thẻ SD 1x USB 2.0 1x Cổng tai nghe |
| Trọng lượng | 1.66 kg |
| Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.56 x 16.96 mm |
| Màu sắc | Đen |
| Tính năng khác |
|
Sản phẩm tương tự
33.790.000₫
Laptop Gaming Lenovo Legion 5 Y7000P 4070
33,790,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| CPU | 14th Generation Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 8E) / 28T, P-core up to 5.5GHz, E-core up to 3.9GHz, 33MB Cache |
| RAM | 16 GB DDR5 |
| Ổ cứng | 1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4 |
| Card đồ họa | NVIDIA Geforce RTX 4070 8GB GDDR6 |
| Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS, non-touch, 16:10, 350nits, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer |
| Hệ điều hành | Windows bản quyền |
| Kết nối | 1x E-camera shutter, 1x SD card, 2x USB-A 3.2 Gen 2, 1x RJ45 (mạng LAN), 1x HDMI 2.1, 1x power input, 2x USB-C 3.2 gen 2 USB-C, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
| Trọng lượng | 2.3 kg |
| Kích thước | - |
| Màu sắc | - |
| Tính năng khác | MUX Switch, Webcam HD, Pin 4cell, 80whr, Super Rapid Charge |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
13.990.000₫
Laptop Dell Inspiron 15 3530 NK
13,990,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Dell |
| CPU | Intel® Core™ i5-1334U |
| RAM | 16GB DDR4 |
| Ổ cứng | SSD 512GB |
| Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics
|
| Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
| Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
| Kết nối | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C full function 1 USB 2.0 port 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port |
| Trọng lượng | 1.65 kg |
| Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.60 x 16.96 ~ 18.99 mm |
| Màu sắc | Bạc |
| Tính năng khác |
|

