Laptop Dell Inspiron 14 5445
16.690.000₫ 15.490.000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Dell |
| CPU | AMD Ryzen™ 7 8840HS |
| RAM | 16GB DDR5 |
| Ổ cứng | SSD 512GB |
| Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics
|
| Màn hình | 14.0″ 2.2K (2240×1400), 300 nits, 100% sRGB, ComfortView Plus |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Kết nối |
|
| Trọng lượng | 1.61 kg |
| Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 31.4cm x 22.61cm x 1.99cm |
| Màu sắc | Xanh Dương Nhạt |
| Tính năng khác |
|
Sản phẩm tương tự
Laptop Gaming Lenovo Legion 5 R7000 (R7-8745H/16GD5/512GB/4060 8G/15.6″ FHD 144Hz)
24,890,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| CPU | AMD Ryzen 7-8745H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 4.9GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W) |
| RAM | 16 GB DDR5 5600MHz |
| Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4 |
| Card đồ họa | NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6 (125W) |
| Màn hình | 15.6" (1920x1080) IPS, 300nits, 100% sRGB, 144Hz |
| Hệ điều hành | Windows bản quyền |
| Kết nối |
|
| Trọng lượng | 2.4 kg |
| Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 363.2 x 259 x 26.0 mm |
| Màu sắc | Đen |
| Tính năng khác | MUX Switch, webcam HD, pin 4cell, 80whr, Super Rapid Charge |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
Laptop Gaming Lenovo Legion Pro 5 Y7000P IRX9 (i7-13650HX/24GD5/512G/4060 8GB/15.6″ FHD 144Hz)
25,890,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| CPU | Intel Core i7-13650HX (14 Cores, 20 Threads, P-core up to 4.9GHz, E-core up to 3.6GHz, 36MB Cache) |
| RAM | 24GB DDR5 4800MHz |
| Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
| Card đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 4060 8GB GDDR6 (140W) |
| Màn hình | 15.6 inch FHD(1920x1080 ,16:9), IPS, 144Hz, 100% sRGB |
| Hệ điều hành | Windows bản quyền |
| Kết nối | 2x USB-C Thunderbolt 4, 3x USB-A 3.2 Gen 1, 1x USB-A 3.2 Gen 1 (One Always On), 1x RJ45, 1x HDMI 2.1, 1x Jack 3.5mm, 1x Power input |
| Trọng lượng | 2.3 kg |
| Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.2 x 259.6 x 21.9 mm |
| Màu sắc | Phantom Blue (Xám đen) |
| Tính năng khác | MUX Switch, Webcam 720P, Pin 4 Cell, 80 Wh |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
-3%
Laptop Acer Aspire Lite AL14 51M 36MH NX.KTVSV.001
9,290,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Acer |
| CPU | Intel® Core™ i3-1215U |
| RAM | 8GB DDR5 |
| Ổ cứng | SSD 256GB |
| Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
| Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300 nits |
| Hệ điều hành | Windows 11 Home |
| Kết nối |
|
| Trọng lượng | 1.5 kg |
| Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 313.3 x 218 x 16.9 mm |
| Màu sắc | Bạc |
| Tính năng khác | Công nghệ Acer ComfyView |
27.590.000₫
Laptop Gaming Lenovo Legion 5 Y7000P 4050
27,590,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Lenovo |
| CPU | 14th Generation Intel® Core™ i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz, E-core up to 3.7GHz, 30MB Cache |
| RAM | 16 GB DDR5 |
| Ổ cứng | 1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4 |
| Card đồ họa | NVIDIA Geforce RTX 4050 6GB GDDR6 |
| Màn hình | 16" WQXGA (2560×1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light |
| Hệ điều hành | Windows bản quyền |
| Kết nối |
|
| Trọng lượng | 2.3 kg |
| Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 363.6 x 259.6 x 26.9 mm |
| Màu sắc | Xám |
| Tính năng khác | MUX Switch, Webcam HD, Pin 80whr, Super Rapid Charge, Bàn phím Legion TrueStrike, Touchpad |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
13.990.000₫
Laptop Dell Inspiron 15 3530 NK
13,990,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thông số | Chi tiết |
| Hãng sản xuất | Dell |
| CPU | Intel® Core™ i5-1334U |
| RAM | 16GB DDR4 |
| Ổ cứng | SSD 512GB |
| Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics
|
| Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
| Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
| Kết nối | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C full function 1 USB 2.0 port 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port |
| Trọng lượng | 1.65 kg |
| Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.60 x 16.96 ~ 18.99 mm |
| Màu sắc | Bạc |
| Tính năng khác |
|

