Laptop Lenovo LOQ 15ARP9 83JC0001US
17.500.000₫
- Bộ vi xử lý: AMD Ryzen™ 5 7235HS, xung nhịp tối đa 4.2GHz
- Card đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 6GB GDDR6
- RAM: 12GB DDR5-4800, hỗ trợ nâng cấp tối đa 32GB
- Ổ cứng: 512GB SSD PCIe 4.0×4 NVMe
- Màn hình: 15.6 inch FHD IPS, 144Hz, 100% sRGB
- Pin: 60Wh, hỗ trợ sạc nhanh
- Kết nối: Wi-Fi 6, USB-C, HDMI 2.1
- Hệ điều hành: Windows 11 Home
Sản phẩm tương tự
-8%
Laptop Dell Inspiron 16 5630 (R1605S)
14,790,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1340P (1.4 GHz up to 4.6Hz, 12 Cores, 16 Threads, 12MB Cache) |
RAM | 16GB 4800MHz LPDDR5 |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 16 inch (16:10) FHD+ (1920 x 1200) |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.85kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 357.8 x 241.8 x 18.9 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
33.790.000₫
Laptop Gaming Lenovo Legion 5 Y7000P 4070
33,790,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | 14th Generation Intel® Core i7-14700HX, 20C (8P + 8E) / 28T, P-core up to 5.5GHz, E-core up to 3.9GHz, 33MB Cache |
RAM | 16 GB DDR5 |
Ổ cứng | 1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4 |
Card đồ họa | NVIDIA Geforce RTX 4070 8GB GDDR6 |
Màn hình | 16" WQXGA (2560x1600) IPS, non-touch, 16:10, 350nits, 165Hz, 100% sRGB, Dolby Vision, AMD FreeSync Premium, NVidia G-Sync, DC dimmer |
Hệ điều hành | Windows bản quyền |
Kết nối | 1x E-camera shutter, 1x SD card, 2x USB-A 3.2 Gen 2, 1x RJ45 (mạng LAN), 1x HDMI 2.1, 1x power input, 2x USB-C 3.2 gen 2 USB-C, Wi-Fi 6, Bluetooth 5.2 |
Trọng lượng | 2.3 kg |
Kích thước | - |
Màu sắc | - |
Tính năng khác | MUX Switch, Webcam HD, Pin 4cell, 80whr, Super Rapid Charge |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
12.290.000₫
Laptop Dell Vostro 3520 NK
12,290,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1235U upto 4.40 GHz, 10 cores 12 threads 12MB Cache |
RAM | 16GB DDR4 3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Student |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | (358.50 mm) x (235.56 mm) x (16.96 mm – 22.47 mm) |
Màu sắc | Xám |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
13.900.000₫
Laptop Dell Inspiron 15 3520 (25P2311)
13,900,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1235U Processor |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
Intel®Iris XeGraphics |
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home |
Kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 x HDMI 1.4 port 1 x SD-card slot |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.56 x 21.07 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
-3%
Laptop Acer Aspire Lite AL14 51M 36MH NX.KTVSV.001
9,290,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Acer |
CPU | Intel® Core™ i3-1215U |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300 nits |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.5 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 313.3 x 218 x 16.9 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác | Công nghệ Acer ComfyView |
13.990.000₫
Laptop Dell Inspiron 15 3530 NK
13,990,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1334U |
RAM | 16GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
Intel® Iris® Xe Graphics
|
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Kết nối | 1 USB 3.2 Gen 1 Type-A port 1 USB 3.2 Gen 1 Type-C full function 1 USB 2.0 port 1 Headset jack 1 HDMI 1.4 port |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.60 x 16.96 ~ 18.99 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|