Laptop Dell Inspiron 16 Plus 7630 2808S
20.490.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i7-13620H |
RAM | 16 GB LPDDR5 4800 MHz |
Ổ cứng | 1TB SSD PCIe NVMe |
Card đồ họa | Intel Graphics |
Màn hình | 16 inch 2.5K (2560 x 1600 Pixels), 120Hz, anti-glare, 100% sRGB, 300 nits, WVA with Dolby Vision |
Hệ điều hành | Windows 11 Bản Quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.06 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 17.11 – 19.95 x 356.78 x 251.90 (mm) |
Màu sắc | Platinum Silver |
Tính năng khác | Waves MaxxAudio Pro và Dolby Atmos Core, 4 loa x 2W, Microphone 2 kênh, FHD camera (1080P), TPM 2.0, BitLocker, Cảm biến vân tay (Tùy chọn), Nhận diện khuôn mặt (Tùy chọn), Pin 6 cell – 86 WHr, Thời gian sử dụng pin lên đến 14 giờ (Theo công bố từ hãng), Adapter 130 Watt AC Adapter, Bàn phím backlit, Touchpad 115mm x 80mm |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
Sản phẩm tương tự
27.590.000₫
Laptop Gaming Lenovo Legion 5 Y7000P 4050
27,590,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | 14th Generation Intel® Core™ i7-14650HX, 16C (8P + 8E) / 24T, P-core up to 5.2GHz, E-core up to 3.7GHz, 30MB Cache |
RAM | 16 GB DDR5 |
Ổ cứng | 1TB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4 |
Card đồ họa | NVIDIA Geforce RTX 4050 6GB GDDR6 |
Màn hình | 16" WQXGA (2560×1600) IPS 500nits Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, DisplayHDR™ 400, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light |
Hệ điều hành | Windows bản quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.3 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 363.6 x 259.6 x 26.9 mm |
Màu sắc | Xám |
Tính năng khác | MUX Switch, Webcam HD, Pin 80whr, Super Rapid Charge, Bàn phím Legion TrueStrike, Touchpad |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
13.900.000₫
Laptop Dell Inspiron 15 3520 (25P2311)
13,900,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1235U Processor |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
Intel®Iris XeGraphics |
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home |
Kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 x HDMI 1.4 port 1 x SD-card slot |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.56 x 21.07 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
Laptop Gaming Lenovo Legion 5 R7000 (R7-8745H/16GD5/512GB/4060 8G/15.6″ FHD 144Hz)
24,890,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | AMD Ryzen 7-8745H (8 nhân 16 luồng, tần số cơ bản 3.8GHz, có thể đạt tới 4.9GHz với turbo boost, bộ nhớ đệm 8MB L2 / 16MB L3, 4nm, TDP 35-54W) |
RAM | 16 GB DDR5 5600MHz |
Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe M.2 SSD Gen 4 |
Card đồ họa | NVIDIA Geforce RTX 4060 8GB GDDR6 (125W) |
Màn hình | 15.6" (1920x1080) IPS, 300nits, 100% sRGB, 144Hz |
Hệ điều hành | Windows bản quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.4 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 363.2 x 259 x 26.0 mm |
Màu sắc | Đen |
Tính năng khác | MUX Switch, webcam HD, pin 4cell, 80whr, Super Rapid Charge |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
18.500.000₫
Laptop Dell Inspiron 14 Plus 7430 2808S
18,500,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | 13th Generation Intel® Core™ i7-13620H (10 cores, 16Threads, 3.6GHz Up to 4.9GHz, 24 MB Intel® Smart Cache) |
RAM | 16GB, LPDDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
Card đồ họa | Intel® Graphics |
Màn hình | 14.0" 16:10 2.5K (2560 x 1600) 90Hz Anti-Glare Non-Touch 300nits WVA Display w/ ComfortView Plus |
Hệ điều hành | Windows 11 bản quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 31.9 cm x 22.3 cm x 1.69 cm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
-3%
Laptop Acer Aspire Lite AL14 51M 36MH NX.KTVSV.001
9,290,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Acer |
CPU | Intel® Core™ i3-1215U |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300 nits |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.5 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 313.3 x 218 x 16.9 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác | Công nghệ Acer ComfyView |