Laptop MSI Thin 15 B13UC 1411VN
18.290.000₫ 17.990.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | MSI |
CPU | Intel Core i7-13620H (3.6GHz~4.9GHz) 10 Nhân 16 Luồng |
RAM | 8GB (1 x 8GB) DDR4 3200MHz (2x SO-DIMM socket, up to 64GB SDRAM) |
Ổ cứng | SSD NVMe PCIe 512GB Gen4x4 (1 khe) |
Card đồ họa |
|
Màn hình | 15.6″ FHD (1920×1080), 144Hz, IPS-Level, 45% NTSC, 65% sRGB |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.86 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 359 x 254 x 21.7 mm |
Màu sắc | Cosmos Gray |
Tính năng khác | Bàn phím backlit (Blue), 2x 2W Speaker, Webcam HD type (30fps@720p), Pin 3-Cell 52.4 Battery (Whr) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
Sản phẩm tương tự
-6%
Laptop Gaming Lenovo Legion 5 Y7000P
29,900,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | Intel® Core™ i7-14650HX (3.90GHz up to 5.50GHz, 33MB Cache) |
RAM | 16GB SO-DIMM DDR5-5600MHz (2slots, Up to 32GB) |
Ổ cứng | 1TB M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® SSD |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 |
Màn hình | 16 inch 2.5K (WQXGA, 2560x1600) IPS, Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light |
Hệ điều hành | Windows® 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.43 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | -- |
Màu sắc | -- |
Tính năng khác | FHD 1080p Webcam |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
-3%
Laptop Acer Aspire Lite AL14 51M 36MH NX.KTVSV.001
9,290,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Acer |
CPU | Intel® Core™ i3-1215U |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300 nits |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.5 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 313.3 x 218 x 16.9 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác | Công nghệ Acer ComfyView |
13.900.000₫
Laptop Dell Inspiron 15 3520 (25P2311)
13,900,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel® Core™ i5-1235U Processor |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
Intel®Iris XeGraphics |
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home SL + Office Home |
Kết nối |
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A ports 1 x HDMI 1.4 port 1 x SD-card slot |
Trọng lượng | 1.65 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.56 x 21.07 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
-7%
Laptop Dell Inspiron 14 5445
15,490,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | AMD Ryzen™ 7 8840HS |
RAM | 16GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa |
AMD Radeon™ Graphics
|
Màn hình | 14.0" 2.2K (2240x1400), 300 nits, 100% sRGB, ComfortView Plus |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.61 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 31.4cm x 22.61cm x 1.99cm |
Màu sắc | Xanh Dương Nhạt |
Tính năng khác |
|
12.290.000₫
Laptop Dell Inspiron 15 3520 GJ8W7
12,290,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1235U |
RAM | 8GB DDR4 |
Ổ cứng | SSD 512GB |
Card đồ họa | Intel UHD Graphics |
Màn hình |
15.6 inch FHD (1920x1080) |
Hệ điều hành |
Windows 11 Home |
Kết nối |
1x Đầu nối nguồn
1x HDMI 1.4 2x USB 3.2 Gen 1 1x Khe cắm thẻ SD 1x USB 2.0 1x Cổng tai nghe |
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 358.50 x 235.56 x 16.96 mm |
Màu sắc | Đen |
Tính năng khác |
|
18.500.000₫
Laptop Dell Inspiron 14 Plus 7430 2808S
18,500,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | 13th Generation Intel® Core™ i7-13620H (10 cores, 16Threads, 3.6GHz Up to 4.9GHz, 24 MB Intel® Smart Cache) |
RAM | 16GB, LPDDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
Card đồ họa | Intel® Graphics |
Màn hình | 14.0" 16:10 2.5K (2560 x 1600) 90Hz Anti-Glare Non-Touch 300nits WVA Display w/ ComfortView Plus |
Hệ điều hành | Windows 11 bản quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 31.9 cm x 22.3 cm x 1.69 cm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây