Laptop Gaming Gigabyte G5 MF5 52VN383SH
20.790.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Gigabyte |
CPU | Intel Core i5-13500H (Up to 4.7 GHz) 12 Cores 16 Threads |
RAM | 8GB DDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 4 x 4 |
Card đồ họa | NVIDIA GeForce RTX 4050 6 GB GDDR6 |
Màn hình | 15.6 Inch FHD (1920×1080) 144Hz |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | ~2.08kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 360 x 238 x 227 mm |
Màu sắc | Đang cập nhật |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
Sản phẩm tương tự
-6%
Laptop Gaming Lenovo Legion 5 Y7000P
29,900,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Lenovo |
CPU | Intel® Core™ i7-14650HX (3.90GHz up to 5.50GHz, 33MB Cache) |
RAM | 16GB SO-DIMM DDR5-5600MHz (2slots, Up to 32GB) |
Ổ cứng | 1TB M.2 2280 PCIe® 4.0x4 NVMe® SSD |
Card đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 8GB GDDR6 |
Màn hình | 16 inch 2.5K (WQXGA, 2560x1600) IPS, Anti-glare, 100% sRGB, 165Hz, Dolby® Vision™, G-SYNC®, Low Blue Light |
Hệ điều hành | Windows® 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 2.43 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | -- |
Màu sắc | -- |
Tính năng khác | FHD 1080p Webcam |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
12.290.000₫
Laptop Dell Vostro 3520 NK
12,290,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1235U upto 4.40 GHz, 10 cores 12 threads 12MB Cache |
RAM | 16GB DDR4 3200 |
Ổ cứng | 512GB SSD M.2 PCIe |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 15.6 inch FHD (1920 x 1080) |
Hệ điều hành | Windows 11 Home + Office Student |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | (358.50 mm) x (235.56 mm) x (16.96 mm – 22.47 mm) |
Màu sắc | Xám |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
-3%
Laptop Acer Aspire Lite AL14 51M 36MH NX.KTVSV.001
9,290,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Acer |
CPU | Intel® Core™ i3-1215U |
RAM | 8GB DDR5 |
Ổ cứng | SSD 256GB |
Card đồ họa | Intel® UHD Graphics |
Màn hình | 14 inch WUXGA (1920x1200) IPS 300 nits |
Hệ điều hành | Windows 11 Home |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.5 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 313.3 x 218 x 16.9 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác | Công nghệ Acer ComfyView |
-8%
Laptop Dell Inspiron 16 5630 (R1605S)
14,790,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | Intel Core i5-1340P (1.4 GHz up to 4.6Hz, 12 Cores, 16 Threads, 12MB Cache) |
RAM | 16GB 4800MHz LPDDR5 |
Ổ cứng | 512GB M.2 PCIe NVMe SSD |
Card đồ họa | Intel Iris Xe Graphics |
Màn hình | 16 inch (16:10) FHD+ (1920 x 1200) |
Hệ điều hành | Windows 11 |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.85kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 357.8 x 241.8 x 18.9 mm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
18.500.000₫
Laptop Dell Inspiron 14 Plus 7430 2808S
18,500,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Hãng sản xuất | Dell |
CPU | 13th Generation Intel® Core™ i7-13620H (10 cores, 16Threads, 3.6GHz Up to 4.9GHz, 24 MB Intel® Smart Cache) |
RAM | 16GB, LPDDR5 4800MHz |
Ổ cứng | 1 TB, M.2, PCIe NVMe, SSD |
Card đồ họa | Intel® Graphics |
Màn hình | 14.0" 16:10 2.5K (2560 x 1600) 90Hz Anti-Glare Non-Touch 300nits WVA Display w/ ComfortView Plus |
Hệ điều hành | Windows 11 bản quyền |
Kết nối |
|
Trọng lượng | 1.66 kg |
Kích thước (chiều dài x chiều rộng x chiều cao) | 31.9 cm x 22.3 cm x 1.69 cm |
Màu sắc | Bạc |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây
14.990.000₫
Laptop Dell Inspiron 14 5430 I513TH16GB512
14,990,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CPU: Intel® Core™ i5-1340P (12 cores, 16 Threads, up to 4.6GHz, 12MB cache)
- Ram: 16GB, LPDDR5, 4800 MT/s, integrated
- Ổ cứng: 512GB M.2 PCIe NVMe SSD
- Màn hình: 14.0-inch 16:10 FHD+ (1920 x 1200) Anti-Glare Non-Touch 250nits WVA Display with ComfortView Support
- Card đồ hoạ: Intel® Iris® Xe Graphics
- Tình trạng: Hàng New, Nhập Khẩu
🛒 Xem thêm các sản phẩm Laptop tại đây