Card màn hình VGA Gigabyte GeForce RTX™ 5070 Ti GAMING OC 16G
- Graphics Processing: GeForce RTX™ 5070 Ti
- Memory Size: 16GB GDDR7
- Memory Clock: 28 Gbps
- Recommended PSU: 750W
- Digital max resolution: 7680 x 4320
- Power Connectors: 16 pin*1
- Output: DisplayPort 2.1a x3, HDMI 2.1b x1
- Card size: L=340 W=140 H=70 mm
Sản phẩm tương tự
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
227.2 x 123.24 x 49.6 mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
PSU khuyến cáo |
750W
|
Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Powered by NVIDIA DLSS 3.5, ultra-efficient Ada Lovelace arch, and full ray tracing
- IceStorm 2.0 Advanced Cooling
- FREEZE Fan Stop, Active Fan Control
- SPECTRA RGB Lighting
- Metal Backplate
- Compact Size
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Zotac |
Chipset | GeForce RTX 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2490 MHz |
Cổng kết nối |
3 x DisplayPort 1.4a
1 x HDMI® |
Kích thước |
234.1mm x 123.5mm x 40.2mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Công suất | 220W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 16x
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Zotac |
Chipset | GeForce RTX 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
CUDA cores | 7168 |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2475 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
306.8mm x 119.4mm x 58.5mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0 16x
|
Nguồn đầu vào |
2 x 8-pin
|
Công suất |
220W
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10 (64-bit, v1809 November 2018 or later) |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DUAL-RTX4070S-O12G-WHITE |
Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 |
OpenGL | OpenGL® 4.6 |
Bộ nhớ | 12GB GDDR6X |
Xung nhân |
OC: 2550 MHz (Xung Boost) Mặc định: 2520 MHz (Xung Boost) |
Lõi CUDA | 7168 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
Giao diện bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Giao diện |
1 x HDMI 2.1a 3 x DisplayPort 1.4a |
Hỗ trợ HDCP | 2.3 |
Hỗ trợ hiển thị tối đa | 4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không |
Kích thước | 267.01 x 133.94 x 51.13 mm (10.51 x 5.27 x 2.01 inch) |
PSU khuyến cáo | 750W |
Kết nối nguồn | 1 x 16-pin |
Khe cắm | 2.56 khe cắm |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 8448
- Boost Clock (MHz): 2610
- Base Clock(MHz): 2340
- Memory Clock: 21Gbps
- Standard Memory Config: 12GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA CORES 7168
- CORE CLOCK Base:1980Mhz; Boost:2475Mhz
- ONE-KEY OC Base:1980Mhz; Boost:2670Mhz
- MEMORY CLOCK 21Gbps
- MEMORY SIZE 12GB
- MEMORY BUS WIDTH 192bit
- MEMORY TYPE GDDR6X
- MEMORY BANDWIDTH 504GB/s
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Inno3D |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 Super |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
CUDA Cores | 7168 |
Tốc độ xung nhịp | 2505 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
297mm x 118mm x 42mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất nguồn đề xuất | 700W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 X16
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 Độ phân giải tối đa 7680x4320 |