Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4060 EVO 8GB GDDR6
8.190.000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | ASUS |
Chipset | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 |
Bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | OC mode : 2535 MHz Default mode : 2505 MHz (Boost) |
Cổng kết nối | 1 x HDMI 2.1a, 3 x DisplayPort 1.4a |
Kích thước | 227.2 x 123.24 x 49.6 mm |
Công suất | 550W |
Giao tiếp PCI | PCI Express 4.0 |
Tản nhiệt | Hệ thống tản nhiệt với 2 quạt Axial-tech 100mm |
Nguồn đầu vào | 1 x 8-pin |
Phần mềm | ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Tính năng khác |
Hỗ trợ Ray Tracing, DLSS, OpenGL® 4.6, HDCP 2.3 Tối đa 4 cổng xuất hình |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình – VGA tại đây
Sản phẩm tương tự
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4090 WindForce V2 24GB (GV-N4090WF3V2-24GD)
58,850,000₫
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | Gigabyte |
Chipset | GeForce RTX™ 4090 WindForce |
Bộ nhớ | 24GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus |
384-bit |
Tốc độ xung nhịp |
2520 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 331 x 136 x 55.5mm |
Công suất | 850W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
Tản nhiệt | 3 FAN |
Nguồn đầu vào | 100 - 240V |
Tính năng khác |
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
Card màn hình VGA Inno3D GeForce RTX 4070 Ti Super Twin X2 OC (N407TS2-166XX-186156N)
22,450,000₫
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 8448
- Boost Clock (MHz): 2640
- Base Clock(MHz): 2340
- Standard Memory Config: 16GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4080 SUPER AERO OC 16G (GV-N408SAERO OC-16GD)
34,690,000₫
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | GIGABYTE |
Chipset |
GeForce RTX™ 4080 SUPER
|
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 256-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2595 MHz (Reference card: 2550 MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
342mm x 150mm x 75mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Power requirement |
850W
|
Nguồn đầu vào |
16 pin * 1
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|