Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 EAGLE OC 8GB (GV-N4060EAGLE OC-8GD)
8.690.000₫
⚙ THÔNG SỐ SẢN PHẨM:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Nhân đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 |
Xung nhịp | 2505 MHz (Card tham chiếu: 2460 MHz) |
Lõi CUDA | 3072 |
Xung nhịp bộ nhớ | 17 Gbps |
Kích thước bộ nhớ | 8GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus bộ nhớ | 128 bit |
Bus card | PCI-E 4.0 |
Độ phân giải tối đa | 7680×4320 |
Số lượng màn hình hỗ trợ | 4 |
Kích thước VGA | 272x115x40 mm |
Kiểu PCB | ATX |
Hỗ trợ DirectX | 12 ultimate |
Hỗ trợ OpenGL | 4.6 |
Nguồn khuyến nghị | 450W |
Kết nối nguồn | 8 pin * 1 |
Cổng xuất hình | 2 x DisplayPort 1.4a, 2 x HDMI 2.1a |
Sản phẩm tương tự
-16%
Card màn hình VGA COLORFUL iGame GeForce RTX 3090 Vulcan 24G-V OC
30,990,000₫
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ Thông số kỹ thuật:
Thông số | Chi tiết |
Thương hiệu | COLORFUL |
Chipset | GeForce RTX™ 3090 |
Bộ nhớ | 24GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus |
384-bit |
Tốc độ xung nhịp |
1785 MHz (Core base 1695 MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước | 323 x 158 x 60mm |
Công suất | 750W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 |
Tản nhiệt | 3 Fans |
Nguồn đầu vào | 8 pin x 3 |
Tính năng khác |
|
Card màn hình VGA ZOTAC Gaming GeForce RTX 4080 SUPER Trinity OC White Edition 16GB GDDR6X
29,490,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | ZOTAC |
Chipset |
GeForce RTX 4080 SUPER
|
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 256-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2565 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
306.8mm x 119.4mm x 58.5mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất nguồn đề suất | 750W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 X16
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10 (64-bit, v1809 November 2018 or later) |
Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4080 SUPER 16GB GDDR6X OC Edition (TUF-RTX4080S-O16G-GAMING)
31,690,000₫
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Asus |
Chipset | GeForce RTX™ 4080 SUPER |
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 256-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2610 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
348.2 x 150 x 72.6 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|