Card màn hình INNO3D GeForce RTX™ 4060 TWIN X2
8.590.000₫
- CUDA Cores: 3072
- Boost Clock: 2460 MHz
- Bộ nhớ đồ họa: 8GB GDDR6
- Băng thông bộ nhớ: 272 GB/sec
- Công nghệ: Ray Tracing thế hệ 3, DLSS 3, Tensor Core thế hệ 4
- Giao tiếp: PCI-E 4.0 X16
- Cổng kết nối: 1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a
- Độ phân giải tối đa: 7680×4320 (8K)
- Yêu cầu nguồn: Tối thiểu 550W, 1x PCIe 8-pin
- Kích thước: 250mm x 118mm x 42mm
Sản phẩm tương tự
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Nhân đồ họa | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
| Chuẩn Bus | PCI-E 4.0 |
| Xung nhịp | 2535 MHz (Card tham chiếu: 2475 MHz) |
| Nhân CUDA | 7168 |
| Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
| OpenGL | OpenGL® 4.6 |
| DirectX | 12 Ultimate |
| Bộ nhớ Video | 12GB GDDR6X |
| Giao thức bộ nhớ | 192-bit |
| Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
| Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 |
| Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a |
| Kích thước | 261x126x50 mm |
| PSU kiến nghị | 700W |
| Kết nối nguồn | 1 x 16 pin |
| Phụ kiện | 1 x Hướng dẫn nhanh, 1 x Cáp chuyển đổi (1 ra 2) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | Colorful |
| Chipset | GeForce® RTX 4070 |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192bit |
| Tốc độ xung nhịp | Base:1920Mhz; Boost:2475Mhz |
| Băng thông bộ nhớ | 504GB/s |
| Cổng kết nối |
|
| Công suất khuyến nghị |
650W
|
| TDP |
230W
|
| Kích thước |
253.5*170.8*41.5mm
|
| Nguồn đầu vào |
16pin
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ One-Key Overclock, NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thông số | Chi tiết |
| Thương hiệu | Asus |
| Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ xung nhịp |
|
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước |
227.2 x 123.24 x 49.6 mm
|
| Tản nhiệt | 2 quạt |
| Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
| PSU khuyến cáo |
750W
|
| Nguồn đầu vào |
1 x 16-pin
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | Zotac |
| Chipset | GeForce RTX 4070 SUPER |
| Bộ nhớ | 12GB |
| CUDA cores | 7168 |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ xung nhịp | 2475 MHz |
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước |
306.8mm x 119.4mm x 58.5mm
|
| Tản nhiệt | 3 quạt |
| Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0 16x
|
| Nguồn đầu vào |
2 x 8-pin
|
| Công suất |
220W
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10 (64-bit, v1809 November 2018 or later) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | ASUS |
| Chipset |
GeForce RTX™ 4070
|
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| CUDA Core |
5888 |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ xung nhịp | 2535MHz (OC mode: 2565MHz) |
| Cổng kết nối |
|
| Kích thước |
300 x 120 x 50 mm
|
| Tản nhiệt | 3 quạt |
| Công suất | 650W |
| Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | INNO3D |
| Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ xung nhịp |
|
| Cổng kết nối |
HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a |
| Kích thước |
250mm x 118mm x 42mm
|
| Tản nhiệt | 2 quạt |
| Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
| Nguồn đầu vào |
2x PCIe 8-pin
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Powered by NVIDIA DLSS 3.5, ultra-efficient Ada Lovelace arch, and full ray tracing
- IceStorm 2.0 Advanced Cooling
- FREEZE Fan Stop, Active Fan Control
- SPECTRA RGB Lighting
- Metal Backplate
- Compact Size
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | Zotac |
| Chipset | GeForce RTX 4070 SUPER |
| Bộ nhớ | 12GB |
| Loại bộ nhớ | GDDR6X |
| Bus | 192-bit |
| Tốc độ xung nhịp | 2490 MHz |
| Cổng kết nối |
3 x DisplayPort 1.4a
1 x HDMI® |
| Kích thước |
234.1mm x 123.5mm x 40.2mm
|
| Tản nhiệt | 2 quạt |
| Công suất | 220W |
| Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 16x
|
| Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|

