Card màn hình INNO3D GeForce RTX™ 5060 Ti 16GB TWIN X2 OC
14.790.000₫
- Kiến trúc GPU: NVIDIA Blackwell thế hệ mới
- Bộ nhớ: 16GB GDDR7, tốc độ 28Gbps
- Nhân CUDA: 4608
- Tốc độ xung nhịp: Boost 2602MHz, Base 2235MHz
- Hỗ trợ Ray Tracing: Có – Thế hệ 4, 72 TFLOPS
- Tensor Cores: Gen 5 – 759 AI TOPS
- Yêu cầu nguồn: Tối thiểu 650W, 1x PCIe 8-pin
- Hỗ trợ màn hình: Tối đa 4 màn hình, 4K@480Hz hoặc 8K@165Hz
- Cổng kết nối: 3x DisplayPort 2.1b, 1x HDMI 2.1b
Sản phẩm tương tự
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Colorful |
Chipset | GeForce® RTX 4070 |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192bit |
Tốc độ xung nhịp | Base:1920Mhz; Boost:2475Mhz |
Băng thông bộ nhớ | 504GB/s |
Cổng kết nối |
|
Công suất khuyến nghị |
650W
|
TDP |
230W
|
Kích thước |
253.5*170.8*41.5mm
|
Nguồn đầu vào |
16pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ One-Key Overclock, NVIDIA DLSS 3, NVIDIA G-SYNC, 3rd Gen Ray Tracing Cores |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Inno3D |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 Super |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
CUDA Cores | 7168 |
Tốc độ xung nhịp | 2505 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
297mm x 118mm x 42mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất nguồn đề xuất | 700W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 X16
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10, Linux, FreeBSDx86 Độ phân giải tối đa 7680x4320 |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 8448
- Boost Clock (MHz): 2610
- Base Clock(MHz): 2340
- Memory Clock: 21Gbps
- Standard Memory Config: 12GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | ASUS |
Chipset |
GeForce RTX™ 4070
|
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
CUDA Core |
5888 |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2535MHz (OC mode: 2565MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
300 x 120 x 50 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất | 650W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | INNO3D |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a |
Kích thước |
250mm x 118mm x 42mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0
|
Nguồn đầu vào |
2x PCIe 8-pin
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Powered by NVIDIA DLSS 3.5, ultra-efficient Ada Lovelace arch, and full ray tracing
- IceStorm 2.0 Advanced Cooling
- FREEZE Fan Stop, Active Fan Control
- SPECTRA RGB Lighting
- Metal Backplate
- Compact Size
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Zotac |
Chipset | GeForce RTX 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2490 MHz |
Cổng kết nối |
3 x DisplayPort 1.4a
1 x HDMI® |
Kích thước |
234.1mm x 123.5mm x 40.2mm
|
Tản nhiệt | 2 quạt |
Công suất | 220W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0 16x
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Nhân đồ họa | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Chuẩn Bus | PCI-E 4.0 |
Xung nhịp | 2535 MHz (Card tham chiếu: 2475 MHz) |
Nhân CUDA | 7168 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
OpenGL | OpenGL® 4.6 |
DirectX | 12 Ultimate |
Bộ nhớ Video | 12GB GDDR6X |
Giao thức bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a |
Kích thước | 261x126x50 mm |
PSU kiến nghị | 700W |
Kết nối nguồn | 1 x 16 pin |
Phụ kiện | 1 x Hướng dẫn nhanh, 1 x Cáp chuyển đổi (1 ra 2) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây