Card màn hình MSI RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC
37.290.000₫
- Tên sản phẩm: GeForce RTX™ 5080 16G VENTUS 3X OC PLUS
- GPU: NVIDIA® GeForce RTX™ 5080
- CUDA® CORES: 10752 Units
- Bộ nhớ: 16GB GDDR7
- Băng thông bộ nhớ: 256-bit
- Công suất tiêu thụ: 360 W
- PSU khuyến nghị: 850 W
- Hỗ trợ G-SYNC®: Có
- Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320
 Sản phẩm tương tự
		Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4060 Ti AERO OC 16GB
		
			 
									 
									 
									
			
		
	
	
			15,000,000₫
			
			
			💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR6
- CUDA Cores: 4352 Core Clock
- Xung nhịp: 2595 MHz (Reference card: 2535 MHz)
- Kết nối: DisplayPort, HDMI
- Nguồn yêu cầu: 500W
		Card màn hình VGA INNO3D GeForce RTX 4070 SUPER TWIN X2 OC WHITE
		
			 
									 
									 
									
									
											
		
	
	
			15,890,000₫
			
			
			🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | INNO3D | 
| Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER | 
| Bộ nhớ | 12GB | 
| Loại bộ nhớ | GDDR6X | 
| Bus | 192-bit | 
| Tốc độ xung nhịp | 
 | 
| Cổng kết nối | HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 1.4a | 
| Kích thước | 250mm x 118mm x 42mm | 
| Tản nhiệt | 2 quạt | 
| Giao tiếp PCI | PCI Express 4.0 | 
| Nguồn đầu vào | 2x PCIe 8-pin | 
| Tính năng khác | Hỗ trợ: 
 | 
		Card màn hình VGA GIGABYTE GeForce RTX 4070 SUPER EAGLE OC 12G (GV-N407SEAGLE OC-12GD)
		
			 
									 
									 
									
			
		
	
	
			19,190,000₫
			
			
			💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết | 
|---|---|
| Nhân đồ họa | GeForce RTX™ 4070 SUPER | 
| Chuẩn Bus | PCI-E 4.0 | 
| Xung nhịp | 2535 MHz (Card tham chiếu: 2475 MHz) | 
| Nhân CUDA | 7168 | 
| Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps | 
| OpenGL | OpenGL® 4.6 | 
| DirectX | 12 Ultimate | 
| Bộ nhớ Video | 12GB GDDR6X | 
| Giao thức bộ nhớ | 192-bit | 
| Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 | 
| Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 | 
| Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a | 
| Kích thước | 261x126x50 mm | 
| PSU kiến nghị | 700W | 
| Kết nối nguồn | 1 x 16 pin | 
| Phụ kiện | 1 x Hướng dẫn nhanh, 1 x Cáp chuyển đổi (1 ra 2) | 
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
		Card màn hình VGA iGame GeForce RTX 4070 Super Ultra W OC-V 12GB
		
			 
									 
									 
									
			
		
	
	
			17,190,000₫
			
			
			
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA CORES 7168
- CORE CLOCK Base:1980Mhz; Boost:2475Mhz
- ONE-KEY OC Base:1980Mhz; Boost:2670Mhz
- MEMORY CLOCK 21Gbps
- MEMORY SIZE 12GB
- MEMORY BUS WIDTH 192bit
- MEMORY TYPE GDDR6X
- MEMORY BANDWIDTH 504GB/s
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
		Card màn hình VGA ASUS Dual GeForce RTX 4070 Super White OC Edition 12GB GDDR6X (DUAL-RTX4070S-O12G-WHITE)
		
			 
									 
									 
									
 
									
											
		
	
	
			18,990,000₫
			
			
			⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
| Thông số | Chi tiết | 
|---|---|
| Model | DUAL-RTX4070S-O12G-WHITE | 
| Engine đồ họa | NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 SUPER | 
| Chuẩn Bus | PCI Express 4.0 | 
| OpenGL | OpenGL® 4.6 | 
| Bộ nhớ | 12GB GDDR6X | 
| Xung nhân | OC: 2550 MHz (Xung Boost) Mặc định: 2520 MHz (Xung Boost) | 
| Lõi CUDA | 7168 | 
| Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps | 
| Giao diện bộ nhớ | 192-bit | 
| Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 | 
| Giao diện | 1 x HDMI 2.1a 3 x DisplayPort 1.4a | 
| Hỗ trợ HDCP | 2.3 | 
| Hỗ trợ hiển thị tối đa | 4 | 
| Hỗ trợ NVlink/ Crossfire | Không | 
| Kích thước | 267.01 x 133.94 x 51.13 mm (10.51 x 5.27 x 2.01 inch) | 
| PSU khuyến cáo | 750W | 
| Kết nối nguồn | 1 x 16-pin | 
| Khe cắm | 2.56 khe cắm | 
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
		Card màn hình VGA ASUS TUF Gaming GeForce RTX 4070 SUPER 12GB GDDR6X OC Edition
		
			 
									 
									 
									
									
											
		
	
	
			19,490,000₫
			
			
			🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Thương hiệu | Asus | 
| Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER | 
| Bộ nhớ | 12GB | 
| Loại bộ nhớ | GDDR6X | 
| Bus | 192-bit | 
| Tốc độ xung nhịp | 2565 MHz | 
| Cổng kết nối | 
 | 
| Kích thước | 301 x 139 x 63 mm | 
| Tản nhiệt | 3 quạt | 
| Giao tiếp PCI | PCI Express 4.0 | 
| Nguồn đầu vào | 1 x 16-pin | 
| Tính năng khác | Hỗ trợ: 
 | 


 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				