Card màn hình Palit GeForce RTX™ 5070 Ti GameRock 16GB GDDR7
24.490.000₫
- Dung lượng bộ nhớ: 16GB GDDR7
- Bus bộ nhớ: 256-bit
- CUDA Cores: 8960
- Xung nhịp tối đa: 2452 MHz
- Băng thông bộ nhớ: 896 GB/s
- Cổng kết nối: HDMI 2.1b, 3 x DP 2.1b
- Độ phân giải tối đa: 8K@120Hz hoặc 4K@480Hz
- Tiêu thụ điện năng: 300W (khuyên dùng PSU 750W)
- Hỗ trợ công nghệ: DLSS 4, Ray Tracing Gen 4, Reflex 2, G-SYNC
- Hệ thống tản nhiệt: ARGB SYNC EVO, Vapor Chamber, Dual BIOS
Sản phẩm tương tự
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | Zotac |
Chipset | GeForce RTX 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
CUDA cores | 7168 |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2475 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
306.8mm x 119.4mm x 58.5mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Giao tiếp PCI |
PCI Express 4.0 16x
|
Nguồn đầu vào |
2 x 8-pin
|
Công suất |
220W
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Tương thích Windows 11 / 10 (64-bit, v1809 November 2018 or later) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | ASUS |
Chipset |
GeForce RTX™ 4070
|
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
CUDA Core |
5888 |
Bus | 192-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2535MHz (OC mode: 2565MHz) |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
300 x 120 x 50 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất | 650W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
Độ phân giải tối đa: 7680 x 4320 |
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- NVIDIA Ada Lovelace architecture
- 2,816 NVIDIA® CUDA® Cores
- 88 NVIDIA® Tensor Cores
- 22 NVIDIA® RT Cores
- 16GB GDDR6 Memory with ECC
- Up to 224GB/s Memory Bandwidth
- Max. Power Consumption: 70W
- Graphics Bus: PCI-E 4.0 x8
- Thermal Solution: Blower Active Fan
- Display Connectors: mDP 1.4a (4)
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | MSI |
Chipset | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Bộ nhớ | 12GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6X |
Bus |
192-bit
|
Tốc độ xung nhịp |
|
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
307 x 125 x 46 mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất tiêu thụ |
245 W
|
Công suất nguồn đề nghị |
650 W
|
Giao tiếp PCI |
PCI Express® Gen 4
|
Nguồn đầu vào |
16-pin x 1
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- CUDA Cores: 8448
- Boost Clock (MHz): 2610
- Base Clock(MHz): 2340
- Memory Clock: 21Gbps
- Standard Memory Config: 12GB
- Memory Interface: GDDR6X
- Memory Interface Width: 256-bit
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Nhân đồ họa | GeForce RTX™ 4070 SUPER |
Chuẩn Bus | PCI-E 4.0 |
Xung nhịp | 2535 MHz (Card tham chiếu: 2475 MHz) |
Nhân CUDA | 7168 |
Tốc độ bộ nhớ | 21 Gbps |
OpenGL | OpenGL® 4.6 |
DirectX | 12 Ultimate |
Bộ nhớ Video | 12GB GDDR6X |
Giao thức bộ nhớ | 192-bit |
Độ phân giải tối đa | 7680 x 4320 |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ | 4 |
Cổng xuất hình | 1 x HDMI 2.1, 3 x DisplayPort 1.4a |
Kích thước | 261x126x50 mm |
PSU kiến nghị | 700W |
Kết nối nguồn | 1 x 16 pin |
Phụ kiện | 1 x Hướng dẫn nhanh, 1 x Cáp chuyển đổi (1 ra 2) |
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây
💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)
⚙ THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Thương hiệu | GIGABYTE |
Chipset |
GeForce RTX™ 4060 Ti
|
Bộ nhớ | 16GB |
Loại bộ nhớ | GDDR6 |
Bus | 128-bit |
Tốc độ xung nhịp | 2595 MHz |
Cổng kết nối |
|
Kích thước |
281mm x 117mm x 53mm
|
Tản nhiệt | 3 quạt |
Công suất | 500W |
Giao tiếp PCI |
PCI-E 4.0
|
Tính năng khác |
Hỗ trợ:
|
⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:
- Bộ nhớ: 12GB GDDR6X
- Vi xử lý đồ họa: NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
- Chuẩn giao tiếp: PCI Express® Gen 4
- Bus bộ nhớ: 192-bit
- Xung nhịp nhân đồ họa (MHz):
- Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
- Boost: 2505 MHz
- Cổng xuất hình:
- DisplayPort x 3 (v1.4a)
- HDMI™ x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR)
- Công suất nguồn đề nghị: 650W
🛒 Xem thêm các sản phẩm Card màn hình - VGA tại đây